Cộng đồng

Primary Lower 中文 語文基礎知識

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'primary lower 中文 語文基礎知識'

先......再......然後......
先......再......然後...... Hoàn thành câu
語文識字溫習
語文識字溫習 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
紅2 詞語配對
紅2 詞語配對 Nối từ
bởi
bpmfdtnl和單韻母
bpmfdtnl和單韻母 Mở hộp
bởi
火部首的字
火部首的字 Đập chuột chũi
近義詞遊戲
近義詞遊戲 Tìm đáp án phù hợp
bởi
看看、聽聽大自然 (A304)
看看、聽聽大自然 (A304) Mê cung truy đuổi
四上一 點子大王 詞語運用
四上一 點子大王 詞語運用 Chương trình đố vui
分辨設問句
分辨設問句 Mở hộp
bởi
 對比
對比 Thắng hay thua đố vui
bởi
ai ei ui
ai ei ui Mở hộp
bởi
胖國王(基礎)
胖國王(基礎) Tìm đáp án phù hợp
字型結構
字型結構 Đố vui
bởi
 賀卡格式(基礎)
賀卡格式(基礎) Gắn nhãn sơ đồ
生活手記 (A209)
生活手記 (A209) Hoàn thành câu
上學了(A102)
上學了(A102) Đố vui
我是小機靈 (A316)
我是小機靈 (A316) Phục hồi trật tự
小小科學家 (A207)
小小科學家 (A207) Đố vui
動腦筋 (A216)
動腦筋 (A216) Máy bay
四下一冊_第二課_詞義辨釋
四下一冊_第二課_詞義辨釋 Nối từ
小一字型結構
小一字型結構 Nối từ
第一課 神情描寫
第一課 神情描寫 Nối từ
性格行為對對碰
性格行為對對碰 Nối từ
bởi
借書記 (這、那、哪)
借書記 (這、那、哪) Đố vui
bởi
字形結構(重温)
字形結構(重温) Đố vui
bởi
量詞重温
量詞重温 Đố vui
bởi
「手」字部
「手」字部 Đúng hay sai
bởi
配對-時、人、地、事
配對-時、人、地、事 Sắp xếp nhóm
bởi
賀卡格式(增潤)
賀卡格式(增潤) Gắn nhãn sơ đồ
字型結構 (上下、左右)
字型結構 (上下、左右) Đố vui
bởi
分辨「地」「事」
分辨「地」「事」 Đúng hay sai
bởi
This That These Those
This That These Those Đố vui
bởi
中文字matching
中文字matching Khớp cặp
bởi
1A Subject pronouns
1A Subject pronouns Tìm đáp án phù hợp
bởi
3A Connectives: ‘and’, ‘or’, ‘but’
3A Connectives: ‘and’, ‘or’, ‘but’ Chương trình đố vui
bởi
忽然、竟然
忽然、竟然 Hoàn thành câu
3B Simple past tense
3B Simple past tense Đập chuột chũi
bởi
2A Floors (ordinal numbers)
2A Floors (ordinal numbers) Hangman (Treo cổ)
bởi
文具1match up
文具1match up Nối từ
 1.27K1中文遊戲
1.27K1中文遊戲 Tìm đáp án phù hợp
看風景(基礎)
看風景(基礎) Tìm đáp án phù hợp
中文
中文 Mê cung truy đuổi
bởi
小一中文_字詞辨識_game show
小一中文_字詞辨識_game show Chương trình đố vui
bởi
Prepositions of time: in, on, at
Prepositions of time: in, on, at Đố vui
形容詞(二年級中文)
形容詞(二年級中文) Đập chuột chũi
bởi
小一級 中文科 重組句子
小一級 中文科 重組句子 Phục hồi trật tự
bởi
寄郵件
寄郵件 Đố vui
eleven to twenty 11-20
eleven to twenty 11-20 Đảo chữ
bởi
Ch.6 Jobs
Ch.6 Jobs Câu đố hình ảnh
bởi
把字句被字句(基礎)
把字句被字句(基礎) Đố vui
Yesterday/last/ ago
Yesterday/last/ ago Máy bay
bởi
香港漫遊 (A315)
香港漫遊 (A315) Phục hồi trật tự
小小昆蟲 (A201)
小小昆蟲 (A201) Đố vui
我的玩具 (A107)
我的玩具 (A107) Đố vui
可愛的小東西(A104)
可愛的小東西(A104) Đố vui
我愛吃 (A113)
我愛吃 (A113) Khớp cặp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?