Cộng đồng

Lower primary Mathematics

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'lower primary maths'

數學遊戲
數學遊戲 Ô chữ
自C p.5邱承浩 P.3二位數除一位(6)
自C p.5邱承浩 P.3二位數除一位(6) Đố vui
自c 葉子妤 P.5 數學加法P.1
自c 葉子妤 P.5 數學加法P.1 Máy bay
自C P.5邱承浩 P.2乘數表練習(8)
自C P.5邱承浩 P.2乘數表練習(8) Đố vui
自c p.5 葉子妤p.1數學
自c p.5 葉子妤p.1數學 Mê cung truy đuổi
卓澔洋加數p2延A
卓澔洋加數p2延A Nổ bóng bay
延A  P.3 梁彰霖  小三乘加數(1)
延A P.3 梁彰霖 小三乘加數(1) Quả bay
TSW自C P.5葉子妤  P.1加法
TSW自C P.5葉子妤 P.1加法 Đúng hay sai
數學小常識
數學小常識 Nối từ
自Cp5葉子妤p2乘法
自Cp5葉子妤p2乘法 Chương trình đố vui
自C p.5邱承浩 P.3二位數除一位
自C p.5邱承浩 P.3二位數除一位 Đố vui
TSW 自C 易靜琳 P.3 數學 P.2
TSW 自C 易靜琳 P.3 數學 P.2 Nối từ
TSW卓澔洋加數p1連加法延A班
TSW卓澔洋加數p1連加法延A班 Thắng hay thua đố vui
自C P.5邱承浩 P.2乘數表練習(6)
自C P.5邱承浩 P.2乘數表練習(6) Đố vui
 自Cp5葉子妤p1加法
自Cp5葉子妤p1加法 Nổ bóng bay
自C P.5 葉子妤 P.2 乘法
自C P.5 葉子妤 P.2 乘法 Máy bay
延A P4 楊宗賢  乘除數  P4
延A P4 楊宗賢 乘除數 P4 Mê cung truy đuổi
自C p.5邱承浩 P.3二位數除一位(7)
自C p.5邱承浩 P.3二位數除一位(7) Đố vui
自Cp5葉子妤p1減法
自Cp5葉子妤p1減法 Máy bay
Funny Multiplication Scenarios
Funny Multiplication Scenarios Đố vui
TSw自C梁穎言P5    題目Pl
TSw自C梁穎言P5 題目Pl Đúng hay sai
延A P4 楊宗賢  平均數 P3
延A P4 楊宗賢 平均數 P3 Đố vui
TSW王昊霖自AP3數
TSW王昊霖自AP3數 Chương trình đố vui
自c P.5 葉子妤 P.2 數学乘法
自c P.5 葉子妤 P.2 數学乘法 Nối từ
卓澔洋數學p.3乘法
卓澔洋數學p.3乘法 Đập chuột chũi
自C p.5邱承浩 P.3二位數除一位(9)
自C p.5邱承浩 P.3二位數除一位(9) Đố vui
自C P.5 邱承浩 P.2乘數表練習(2)
自C P.5 邱承浩 P.2乘數表練習(2) Đố vui
自C P.5邱承浩 P.2乘數表練習(3)
自C P.5邱承浩 P.2乘數表練習(3) Đố vui
自C P.5邱承浩 P.2乘數表練習(4)
自C P.5邱承浩 P.2乘數表練習(4) Đố vui
自C p.5邱承浩 P.3二位數除一位(5)
自C p.5邱承浩 P.3二位數除一位(5) Đố vui
TSW自C數學除數P3鄧竣聲
TSW自C數學除數P3鄧竣聲 Mở hộp
自C p.5邱承浩 P.3二位數除一位(4)
自C p.5邱承浩 P.3二位數除一位(4) Đố vui
自C P.5邱承浩 P.2乘數表練習(5)
自C P.5邱承浩 P.2乘數表練習(5) Đố vui
自C p.5邱承浩 P.3二位數除一位(8)
自C p.5邱承浩 P.3二位數除一位(8) Đố vui
TSWP.1數學梁宇軒
TSWP.1數學梁宇軒 Vòng quay ngẫu nhiên
數的分和合(18以內的數)
數的分和合(18以內的數) Nổ bóng bay
數數
數數 Đố vui
Ch.6 Jobs
Ch.6 Jobs Câu đố hình ảnh
先......再......然後......
先......再......然後...... Hoàn thành câu
2A Floors (ordinal numbers)
2A Floors (ordinal numbers) Hangman (Treo cổ)
1A Subject pronouns
1A Subject pronouns Tìm đáp án phù hợp
This That These Those
This That These Those Đố vui
3A Connectives: ‘and’, ‘or’, ‘but’
3A Connectives: ‘and’, ‘or’, ‘but’ Chương trình đố vui
3B Simple past tense
3B Simple past tense Đập chuột chũi
P.2 Fun Maths Counting by 50s,100s
P.2 Fun Maths Counting by 50s,100s Hoàn thành câu
小一數學_順數及倒數
小一數學_順數及倒數 Chương trình đố vui
2B Simple present tense
2B Simple present tense Máy bay
1B Colours (Images provided by Dreamstime.com)
1B Colours (Images provided by Dreamstime.com) Chương trình đố vui
Maths P1 (First Lesson Review K3)(Addition)
Maths P1 (First Lesson Review K3)(Addition) Mê cung truy đuổi
Hong Kong Notes
Hong Kong Notes Sắp xếp nhóm
四年級_數學_除加混合運算(乘法複習)
四年級_數學_除加混合運算(乘法複習) Nổ bóng bay
2B Weekly activities
2B Weekly activities Khớp cặp
2 & 3 multiplier table
2 & 3 multiplier table Tìm đáp án phù hợp
Prepositions of time: in, on, at
Prepositions of time: in, on, at Đố vui
-年級的數學
-年級的數學 Đố vui
Prisms and Pyramids Basics
Prisms and Pyramids Basics Đố vui
乘法
乘法 Đố vui
分數乘法
分數乘法 Mê cung truy đuổi
P2_加減應用題
P2_加減應用題 Mê cung truy đuổi
數學 2的倍數
數學 2的倍數 Máy bay
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?