Cộng đồng

Preschool

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.265 kết quả cho 'preschool'

水果配對
水果配對 Khớp cặp
數一數,對一對 Counting and matching
數一數,對一對 Counting and matching Chương trình đố vui
bởi
故事1-塗麪包
故事1-塗麪包 Thứ tự xếp hạng
Rhyming words
Rhyming words Tìm đáp án phù hợp
3A CH3 Let's go shopping_vocab
3A CH3 Let's go shopping_vocab Đố vui
Letter A-Objects
Letter A-Objects Khớp cặp
Chinese Word
Chinese Word Đố vui
bởi
 Emotions
Emotions Đố vui
高班 我們如何表達自己 普通話詞彙
高班 我們如何表達自己 普通話詞彙 Tìm từ
Fruits
Fruits Nổ bóng bay
加法應用
加法應用 Đố vui
bởi
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Nối từ
Shapes
Shapes Đố vui
bởi
SATPIN
SATPIN Nổ bóng bay
bởi
CVC Words-A (...an)
CVC Words-A (...an) Tìm đáp án phù hợp
3B-vocab
3B-vocab Nối từ
bởi
2B Ch2 s/es/ies
2B Ch2 s/es/ies Mở hộp
bởi
相反詞
相反詞 Tìm đáp án phù hợp
Hong Kong Money
Hong Kong Money Chương trình đố vui
拒絕吸煙(一)
拒絕吸煙(一) Chương trình đố vui
Inspire Kiddle小一面試- 找找看(認中文字)
Inspire Kiddle小一面試- 找找看(認中文字) Khớp cặp
疑問句
疑問句 Đúng hay sai
bởi
Animals
Animals Đảo chữ
人稱代詞
人稱代詞 Đố vui
bởi
大班 - 识字游戏(相反国)
大班 - 识字游戏(相反国) Mở hộp
bởi
數的分和合(18以內的數)
數的分和合(18以內的數) Nổ bóng bay
THIS / THAT / THESE / THOSE
THIS / THAT / THESE / THOSE Đố vui
RWI Set 1 Sounds card shuffle
RWI Set 1 Sounds card shuffle Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
長度_比較長短
長度_比較長短 Đố vui
bởi
s-blend words
s-blend words Đảo chữ
bởi
Prepositions of place (in front of/behind/next to/between) for Primary Students
Prepositions of place (in front of/behind/next to/between) for Primary Students Đố vui
數數遊戲(20以內的數)
數數遊戲(20以內的數) Tìm đáp án phù hợp
'p' 't' & 'i' Phonics
'p' 't' & 'i' Phonics Đập chuột chũi
bởi
1B Ch.6 Practice - What is he / she / it doing?
1B Ch.6 Practice - What is he / she / it doing? Phục hồi trật tự
bởi
單數
單數 Đập chuột chũi
bởi
Christmas Whack-a-mole
Christmas Whack-a-mole Đập chuột chũi
你會怎樣照顧果園裏的農夫、小狗和花兒?
你會怎樣照顧果園裏的農夫、小狗和花兒? Tìm đáp án phù hợp
bởi
Food
Food Khớp cặp
Cool kids
Cool kids Đúng hay sai
加法測驗
加法測驗 Đố vui
bởi
Letter Hh-Pp
Letter Hh-Pp Tìm đáp án phù hợp
bởi
人做的事情
人做的事情 Vòng quay ngẫu nhiên
二中猜謎遊戲
二中猜謎遊戲 Nối từ
bởi
P3RSW9+10
P3RSW9+10 Nối từ
交通工具
交通工具 Nối từ
bởi
齊齊看數數
齊齊看數數 Đố vui
House action vocab sls
House action vocab sls Quả bay
認識形狀
認識形狀 Nối từ
bởi
顏色分類
顏色分類 Sắp xếp nhóm
fl/fr/gl/gr
fl/fr/gl/gr Sắp xếp nhóm
bởi
顏色分類
顏色分類 Sắp xếp nhóm
顏色分類
顏色分類 Sắp xếp nhóm
bởi
顏色分類
顏色分類 Sắp xếp nhóm
顏色分類
顏色分類 Sắp xếp nhóm
bởi
顏色分類
顏色分類 Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?