Cộng đồng

Preschool

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.089 kết quả cho 'preschool'

數一數,對一對 Counting and matching
數一數,對一對 Counting and matching Chương trình đố vui
bởi
水果配對
水果配對 Khớp cặp
故事1-塗麪包
故事1-塗麪包 Thứ tự xếp hạng
Chinese Word
Chinese Word Đố vui
bởi
 Emotions
Emotions Đố vui
Letter A-Objects
Letter A-Objects Khớp cặp
3A CH3 Let's go shopping_vocab
3A CH3 Let's go shopping_vocab Đố vui
Colours
Colours Thẻ bài ngẫu nhiên
高班 我們如何表達自己 普通話詞彙
高班 我們如何表達自己 普通話詞彙 Tìm từ
Shapes
Shapes Đố vui
bởi
SATPIN
SATPIN Nổ bóng bay
bởi
Fruits
Fruits Nổ bóng bay
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Nối từ
加法應用
加法應用 Đố vui
bởi
3B-vocab
3B-vocab Nối từ
bởi
相反詞
相反詞 Tìm đáp án phù hợp
2B Ch2 s/es/ies
2B Ch2 s/es/ies Mở hộp
bởi
CVC Words-A (...an)
CVC Words-A (...an) Tìm đáp án phù hợp
Hong Kong Money
Hong Kong Money Chương trình đố vui
拒絕吸煙(一)
拒絕吸煙(一) Chương trình đố vui
疑問句
疑問句 Đúng hay sai
bởi
人稱代詞
人稱代詞 Đố vui
bởi
Animals
Animals Đảo chữ
Rhyming words
Rhyming words Tìm đáp án phù hợp
大班 - 识字游戏(相反国)
大班 - 识字游戏(相反国) Mở hộp
bởi
RWI Set 1 Sounds
RWI Set 1 Sounds Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
THIS / THAT / THESE / THOSE
THIS / THAT / THESE / THOSE Đố vui
Animal sort land, water, land and water
Animal sort land, water, land and water Sắp xếp nhóm
s-blend words
s-blend words Đảo chữ
bởi
Prepositions of place (in front of/behind/next to/between) for Primary Students
Prepositions of place (in front of/behind/next to/between) for Primary Students Đố vui
數數遊戲(20以內的數)
數數遊戲(20以內的數) Tìm đáp án phù hợp
數的分和合(18以內的數)
數的分和合(18以內的數) Nổ bóng bay
'p' 't' & 'i' Phonics
'p' 't' & 'i' Phonics Đập chuột chũi
bởi
1B Ch.6 Practice - What is he / she / it doing?
1B Ch.6 Practice - What is he / she / it doing? Phục hồi trật tự
bởi
單數
單數 Đập chuột chũi
bởi
Christmas Whack-a-mole
Christmas Whack-a-mole Đập chuột chũi
Rhyming Words 5
Rhyming Words 5 Khớp cặp
classify animals
classify animals Sắp xếp nhóm
-ake Phonics
-ake Phonics Tìm đáp án phù hợp
復活節
復活節 Chương trình đố vui
Revision A-C (1)
Revision A-C (1) Tìm đáp án phù hợp
Quiz
Quiz Nối từ
bởi
記住見過的四樣物件(動物)
記住見過的四樣物件(動物) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
識字
識字 Nối từ
bởi
認識地點
認識地點 Mê cung truy đuổi
Bahasa arab
Bahasa arab Nối từ
其他
其他 Thẻ bài ngẫu nhiên
李老師多少歲?
李老師多少歲? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
我的身體真有用
我的身體真有用 Vòng quay ngẫu nhiên
P5RSW8
P5RSW8 Nối từ
P5RSW3
P5RSW3 Nối từ
bởi
P5RSW4
P5RSW4 Nối từ
P5RSW9
P5RSW9 Nối từ
DRF 4
DRF 4 Nối từ
bởi
Article 1-2
Article 1-2 Nối từ
bởi
樂盈聚 - K3_英文_Body
樂盈聚 - K3_英文_Body Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?