Cộng đồng

Primary

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'primary'

4B Tenses
4B Tenses Mê cung truy đuổi
1A Subject pronouns
1A Subject pronouns Tìm đáp án phù hợp
3A Connectives: ‘and’, ‘or’, ‘but’
3A Connectives: ‘and’, ‘or’, ‘but’ Chương trình đố vui
2A Floors (ordinal numbers)
2A Floors (ordinal numbers) Hangman (Treo cổ)
5A Present perfect tense
5A Present perfect tense Phục hồi trật tự
4A Adjectives describing people (Images provided by Dreamstime.com)
4A Adjectives describing people (Images provided by Dreamstime.com) Mở hộp
3B Simple past tense
3B Simple past tense Đập chuột chũi
Object Pronoun
Object Pronoun Nối từ
排比句
排比句 Đúng hay sai
5B Possessive pronouns
5B Possessive pronouns Hoàn thành câu
加減法應用題
加減法應用題 Chương trình đố vui
1B Colours (Images provided by Dreamstime.com)
1B Colours (Images provided by Dreamstime.com) Chương trình đố vui
6A Tenses
6A Tenses Hoàn thành câu
Prepositions of time: in, on, at
Prepositions of time: in, on, at Đố vui
2B Weekly activities
2B Weekly activities Khớp cặp
2B Simple present tense
2B Simple present tense Máy bay
6B Connectives
6B Connectives Hoàn thành câu
short /o/
short /o/ Nối từ
Guess the hidden animal
Guess the hidden animal Câu đố hình ảnh
Mixed tenses (Maze Chase)
Mixed tenses (Maze Chase) Mê cung truy đuổi
生物和非生物
生物和非生物 Nổ bóng bay
形容詞
形容詞 Hoàn thành câu
Ch.6 Jobs
Ch.6 Jobs Câu đố hình ảnh
小一 重組句子(句式:有的......有的......)
小一 重組句子(句式:有的......有的......) Phục hồi trật tự
This That These Those
This That These Those Đố vui
先......再......然後......
先......再......然後...... Hoàn thành câu
Shapes
Shapes Tìm đáp án phù hợp
排句成段
排句成段 Phục hồi trật tự
food pyramid
food pyramid Gắn nhãn sơ đồ
「肉」部與「月」部
「肉」部與「月」部 Chương trình đố vui
Oxford Ready 4B U3 Vocab
Oxford Ready 4B U3 Vocab Tìm đáp án phù hợp
把   被 句   重組句子
把 被 句 重組句子 Phục hồi trật tự
比喻
比喻 Nối từ
Cooking Verbs
Cooking Verbs Đảo chữ
小一 擬人法
小一 擬人法 Đúng hay sai
Rules
Rules Đố vui
同步4p.38重組句子
同步4p.38重組句子 Phục hồi trật tự
Past Tense / Present Tense
Past Tense / Present Tense Sắp xếp nhóm
1st exam 普通話ep1
1st exam 普通話ep1 Nối từ
[視覺藝術] 自然物形
[視覺藝術] 自然物形 Thẻ thông tin
[視覺藝術] 形狀分類
[視覺藝術] 形狀分類 Sắp xếp nhóm
1st exam 普通話ep3
1st exam 普通話ep3 Máy bay
1st exam 普通話ep4
1st exam 普通話ep4 Tìm đáp án phù hợp
1st exam 普通話ep5
1st exam 普通話ep5 Đố vui
直接描寫vs.間接描寫 ep1
直接描寫vs.間接描寫 ep1 Đố vui
擬人及擬物
擬人及擬物 Đố vui
近義詞遊戲
近義詞遊戲 Tìm đáp án phù hợp
Weird game
Weird game Khớp cặp
Fruit (plural noun)
Fruit (plural noun) Đố vui
油天的學習生活
油天的學習生活 Nối từ
我是小學生
我是小學生 Đố vui
英文小遊戲
英文小遊戲 Đảo chữ
🦇🐦蝙蝠VS小鳥
🦇🐦蝙蝠VS小鳥 Đố vui
 Japanese Food (Find the Match)
Japanese Food (Find the Match) Tìm đáp án phù hợp
P3 中國萬里行 part 1
P3 中國萬里行 part 1 Sắp xếp nhóm
暴雨警告訊號
暴雨警告訊號 Nối từ
因數及倍數
因數及倍數 Đố vui
三個數的除法
三個數的除法 Đố vui
Alphbets (A-T)
Alphbets (A-T) Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?