Cộng đồng

Primary Art

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'primary art'

比喻
比喻 Nối từ
j q x zh ch sh r z c s(一)
j q x zh ch sh r z c s(一) Chương trình đố vui
Pop art
Pop art Câu đố hình ảnh
Countable and Uncountable noun
Countable and Uncountable noun Đố vui
واژگان درس پنجم
واژگان درس پنجم Đố vui
123
123 Thẻ bài ngẫu nhiên
THIS / THAT / THESE / THOSE
THIS / THAT / THESE / THOSE Đố vui
中文部首(變形)
中文部首(變形) Khớp cặp
無雙譜小遊戲
無雙譜小遊戲 Máy bay
Colour
Colour Gắn nhãn sơ đồ
*OK 333KTC 培A鍾梓澄P.4 数(圖形和乘法)P.4
*OK 333KTC 培A鍾梓澄P.4 数(圖形和乘法)P.4 Mê cung truy đuổi
Do not say that !
Do not say that ! Tìm đáp án phù hợp
4B Tenses
4B Tenses Mê cung truy đuổi
2A Floors (ordinal numbers)
2A Floors (ordinal numbers) Hangman (Treo cổ)
5A Present perfect tense
5A Present perfect tense Phục hồi trật tự
1A Subject pronouns
1A Subject pronouns Tìm đáp án phù hợp
3A Connectives: ‘and’, ‘or’, ‘but’
3A Connectives: ‘and’, ‘or’, ‘but’ Chương trình đố vui
4A Adjectives describing people (Images provided by Dreamstime.com)
4A Adjectives describing people (Images provided by Dreamstime.com) Mở hộp
3B Simple past tense
3B Simple past tense Đập chuột chũi
Object Pronoun
Object Pronoun Nối từ
排比句
排比句 Đúng hay sai
成語法寶王_法寶2
成語法寶王_法寶2 Chương trình đố vui
1B Colours (Images provided by Dreamstime.com)
1B Colours (Images provided by Dreamstime.com) Chương trình đố vui
5B Possessive pronouns
5B Possessive pronouns Hoàn thành câu
加減法應用題
加減法應用題 Chương trình đố vui
6A Tenses
6A Tenses Hoàn thành câu
Prepositions of time: in, on, at
Prepositions of time: in, on, at Đố vui
2B Simple present tense
2B Simple present tense Máy bay
2B Weekly activities
2B Weekly activities Khớp cặp
6B Connectives
6B Connectives Hoàn thành câu
Guess the hidden animal
Guess the hidden animal Câu đố hình ảnh
Shapes
Shapes Tìm đáp án phù hợp
Mixed tenses (Maze Chase)
Mixed tenses (Maze Chase) Mê cung truy đuổi
short /o/
short /o/ Nối từ
生物和非生物
生物和非生物 Nổ bóng bay
小一 重組句子(句式:有的......有的......)
小一 重組句子(句式:有的......有的......) Phục hồi trật tự
形容詞
形容詞 Hoàn thành câu
Ch.6 Jobs
Ch.6 Jobs Câu đố hình ảnh
This That These Those
This That These Those Đố vui
先......再......然後......
先......再......然後...... Hoàn thành câu
 重組句子 「只有...才...」
重組句子 「只有...才...」 Phục hồi trật tự
food pyramid
food pyramid Gắn nhãn sơ đồ
「肉」部與「月」部
「肉」部與「月」部 Chương trình đố vui
排句成段
排句成段 Phục hồi trật tự
Oxford Ready 4B U3 Vocab
Oxford Ready 4B U3 Vocab Tìm đáp án phù hợp
把   被 句   重組句子
把 被 句 重組句子 Phục hồi trật tự
TMC自力蔡斯行P.5English (which would you like to)
TMC自力蔡斯行P.5English (which would you like to) Phục hồi trật tự
小一 擬人法
小一 擬人法 Đúng hay sai
Cooking Verbs
Cooking Verbs Đảo chữ
同步4p.38重組句子
同步4p.38重組句子 Phục hồi trật tự
Past Tense / Present Tense
Past Tense / Present Tense Sắp xếp nhóm
Rules
Rules Đố vui
[視覺藝術] 自然物形
[視覺藝術] 自然物形 Thẻ thông tin
1st exam 普通話ep1
1st exam 普通話ep1 Nối từ
[視覺藝術] 形狀分類
[視覺藝術] 形狀分類 Sắp xếp nhóm
1st exam 普通話ep5
1st exam 普通話ep5 Đố vui
1st exam 普通話ep3
1st exam 普通話ep3 Máy bay
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?