Primary English / ESL Language
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'primary english language'
Matching number 1-10
Nối từ
There is / There are
Nổ bóng bay
Do and Does
Hoàn thành câu
Adjectives Describing People
Nối từ
Hong Kong Money
Chương trình đố vui
5A Present perfect tense
Phục hồi trật tự
6A Tenses
Hoàn thành câu
3B Simple past tense
Đập chuột chũi
3A Connectives: ‘and’, ‘or’, ‘but’
Chương trình đố vui
4B Tenses
Mê cung truy đuổi
5B Possessive pronouns
Hoàn thành câu
Superlatives Quiz
Đố vui
Pronoun
Nối từ
eleven to twenty 11-20
Đảo chữ
In the park - objects
Gắn nhãn sơ đồ
P2 - Unit 1 - Prepositions
Vòng quay ngẫu nhiên
Matching Jobs and Job Duties
Gắn nhãn sơ đồ
Things in the park
Nối từ
P6 - U3 - Jobs and Occupations
Chương trình đố vui
Countable and Uncountable Food
Sắp xếp nhóm
Ready 3B Unit 2 Did questions
Hoàn thành câu
Features of a poster - Open Day
Gắn nhãn sơ đồ
Numbers (Big numbers)
Nối từ
Oxford Ready 4B U3 Vocab
Tìm đáp án phù hợp
fewer, less, more (Ready 4B U2G2)
Chương trình đố vui
Ready Book 1A, Unit 6 'It is' & 'They are '
Sắp xếp nhóm
Ready 1B Unit 1 Fruit
Nối từ
Murder mystery
Hoàn thành câu
Superhero similes
Nối từ
Elect 3A Chapter 4 Places
Nối từ
Detective vocabulary
Khớp cặp
1A Subject pronouns
Tìm đáp án phù hợp
Reflexive pronouns
Hoàn thành câu
Tu as quel âge?
Nối từ
2B Simple present tense
Máy bay
2A Floors (ordinal numbers)
Hangman (Treo cổ)
6B Connectives
Hoàn thành câu
1B Colours (Images provided by Dreamstime.com)
Chương trình đố vui
2B Weekly activities
Khớp cặp
Ready Book 1A, Unit 5 Parts of the body (animals)
Gắn nhãn sơ đồ
THIS / THAT / THESE / THOSE
Đố vui
P2a_Ch.6_Jobs_Present Tense
Phục hồi trật tự
Can we recycle these things?
Đập chuột chũi
2B Chapter 3 Vocab (After-class activities)
Tìm đáp án phù hợp
Verb table (1)
Ô chữ
4A Unit 1 Word Collocation
Phân loại
3A Unit 3 Months
Thứ tự xếp hạng
Book 4B Food groups
Sắp xếp nhóm
this or that
Đúng hay sai