Special needs education 認字 小學中文課程
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'special needs education 認字 小學中文課程'
Chris 第一課?not done
Chương trình đố vui
課文詞語_字卡配對
Khớp cặp
第十課《愛的帳單》「貝」部件、反義詞
Đố vui
《老藤椅》對錯字詞
Đúng hay sai
《小獎杯🏆》、《愛的賬單❤️》分真假
Đúng hay sai
二上一冊 習作簿溫習 第一課
Hoàn thành câu
HKAT常見字詞ep1
Vòng quay ngẫu nhiên
詞語成語記憶遊戲(1st exam)
Xem và ghi nhớ
真假遊戲 詞語、成語(1st exam)
Đúng hay sai
美輪美奐、晴天霹靂、不知所措 重組句子
Phục hồi trật tự
《高錕與光纖 》認字
Đập chuột chũi
二上一冊 習作簿溫習 第二課
Máy bay
《長歌行》中心思想 重組1
Phục hồi trật tự
能配對嗎🤔《補習》
Ghép nối hoặc không ghép nối
6B08 p.1填充答案 重組句子
Phục hồi trật tự
練習七 成語意義
Nối từ
《老藤椅》中心思想
Phục hồi trật tự
P2朗讀冊p.2 🪄變身重組句子
Phục hồi trật tự
成語11-20 填充題輸贏遊戲
Thắng hay thua đố vui
《高錕與光纖 》中心思想
Phục hồi trật tự
第十課《愛的帳單》填充遊戲
Hoàn thành câu
比喻vs擬人
Đúng hay sai
身體部位emoji
Câu đố hình ảnh
單元一Ch1 歡度中秋🌛🥮
Nối từ
修辭 小六
Đố vui
小六詞義辨析ep2
Chương trình đố vui
just for 融融 2
Đúng hay sai
成語21-35 真假遊戲
Đúng hay sai
原則/法則/守則/規則 詞義辨析
Thắng hay thua đố vui
文章體裁✏️ep2
Tìm đáp án phù hợp
《記一次上學遲到的經歷》文章脈絡
Thứ tự xếp hạng
「既⋯⋯又⋯⋯」考邏輯
Đố vui
成語 定義配對
Nối từ
「如果......就......」
Nối từ
《記一次上學遲到的經歷》重組句子
Phục hồi trật tự
縱使......還是......
Phục hồi trật tự
繽紛世界 成語測驗😵💫😆
Đố vui
《老藤椅》中心思想 排句成段
Thứ tự xếp hạng
成語重組(繽紛世界篇)
Phục hồi trật tự
說明文《手提電話的發展》寫作要點✏️
Đúng hay sai
《大榕樹》真假遊戲
Đúng hay sai
成語11-20 詞義配對
Nối từ
補充 練習七 成語褒貶義
Sắp xếp nhóm
《遊萬宜水庫東壩》填充double輸贏遊戲
Chương trình đố vui
五上1st範圍 詞語填充
Quả bay
Pre-S1 ch9-10
Mê cung truy đuổi
要改!⭕️ 修辭手法 測試站
Đố vui
《海底世界》揀詞完成句子
Hoàn thành câu
《樹真好》、《一人一花》填充遊戲
Thắng hay thua đố vui
《一人一花》、《講故事》填充遊戲
Chương trình đố vui
反義詞 刺🎈遊戲(難)
Nổ bóng bay
否定詞填充
Hoàn thành câu
疑問詞
Đố vui
成語21-35 填充輸贏遊戲
Chương trình đố vui
人動句/人感句/人說句
Quả bay
Skc3