Cộng đồng

Upper primary 成語 小學中文課程

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'upper primary 成語 小學中文課程'

真假遊戲 詞語、成語(1st exam)
真假遊戲 詞語、成語(1st exam) Đúng hay sai
詞語成語記憶遊戲(1st exam)
詞語成語記憶遊戲(1st exam) Xem và ghi nhớ
課文詞語_字卡配對
課文詞語_字卡配對 Khớp cặp
《學與問》詞語填充
《學與問》詞語填充 Chương trình đố vui
條件複句「只要⋯⋯就」/「只有⋯⋯才」
條件複句「只要⋯⋯就」/「只有⋯⋯才」 Hoàn thành câu
Adverb vs. adjective
Adverb vs. adjective Hoàn thành câu
擬人、對比、正襯
擬人、對比、正襯 Hoàn thành câu
《老藤椅》中心思想
《老藤椅》中心思想 Phục hồi trật tự
成語11-20 填充題輸贏遊戲
成語11-20 填充題輸贏遊戲 Thắng hay thua đố vui
辨別修辭手法的作用
辨別修辭手法的作用 Sắp xếp nhóm
繽紛世界 成語測驗😵‍💫😆
繽紛世界 成語測驗😵‍💫😆 Đố vui
小六詞義辨析ep2
小六詞義辨析ep2 Chương trình đố vui
《老藤椅》中心思想 排句成段
《老藤椅》中心思想 排句成段 Thứ tự xếp hạng
成語 定義配對
成語 定義配對 Nối từ
文章體裁✏️ep2
文章體裁✏️ep2 Tìm đáp án phù hợp
《記一次上學遲到的經歷》文章脈絡
《記一次上學遲到的經歷》文章脈絡 Thứ tự xếp hạng
成語重組(繽紛世界篇)
成語重組(繽紛世界篇) Phục hồi trật tự
上學了(A102)
上學了(A102) Đố vui
Chris 第一課?not done
Chris 第一課?not done Chương trình đố vui
直接描寫vs.間接描寫 ep1
直接描寫vs.間接描寫 ep1 Đố vui
成語21-35 真假遊戲
成語21-35 真假遊戲 Đúng hay sai
P.5 中文 四字成語配對
P.5 中文 四字成語配對 Đảo chữ
二上一冊 習作簿溫習 第一課
二上一冊 習作簿溫習 第一課 Hoàn thành câu
形容詞vs.動詞
形容詞vs.動詞 Sắp xếp nhóm
說明文《手提電話的發展》寫作要點✏️
說明文《手提電話的發展》寫作要點✏️ Đúng hay sai
要改!⭕️  修辭手法 測試站
要改!⭕️ 修辭手法 測試站 Đố vui
《高錕與光纖》填充
《高錕與光纖》填充 Đố vui
補充 練習七 成語褒貶義
補充 練習七 成語褒貶義 Sắp xếp nhóm
第十課《愛的帳單》填充遊戲
第十課《愛的帳單》填充遊戲 Hoàn thành câu
中默三 成語 (18/12/2025)
中默三 成語 (18/12/2025) Hoàn thành câu
《高錕與光纖 》中心思想
《高錕與光纖 》中心思想 Phục hồi trật tự
否定詞填充
否定詞填充 Hoàn thành câu
1st exam成語 填充
1st exam成語 填充 Đố vui
美輪美奐、晴天霹靂、不知所措 重組句子
美輪美奐、晴天霹靂、不知所措 重組句子 Phục hồi trật tự
P4中文成語
P4中文成語 Quả bay
單元一Ch1 歡度中秋🌛🥮
單元一Ch1 歡度中秋🌛🥮 Nối từ
成語21-35 填充輸贏遊戲
成語21-35 填充輸贏遊戲 Chương trình đố vui
小小植物 真有趣(A105)
小小植物 真有趣(A105) Hoàn thành câu
《遊萬宜水庫東壩》填充double輸贏遊戲
《遊萬宜水庫東壩》填充double輸贏遊戲 Chương trình đố vui
P6 中文 標點符號(,。?!、……「」――)
P6 中文 標點符號(,。?!、……「」――) Hoàn thành câu
「既⋯⋯又⋯⋯」考邏輯
「既⋯⋯又⋯⋯」考邏輯 Đố vui
Pre-S1 ch9-10
Pre-S1 ch9-10 Mê cung truy đuổi
中默二 成語+創默 (3/11/2025)
中默二 成語+創默 (3/11/2025) Hoàn thành câu
能配對嗎🤔《補習》
能配對嗎🤔《補習》 Ghép nối hoặc không ghép nối
《高錕與光纖 》認字
《高錕與光纖 》認字 Đập chuột chũi
成語11-20 詞義配對
成語11-20 詞義配對 Nối từ
練習七 成語意義
練習七 成語意義 Nối từ
繽紛世界拼圖+含義
繽紛世界拼圖+含義 Câu đố hình ảnh
句義辨析feat.雙重否定句
句義辨析feat.雙重否定句 Đố vui
句子邏輯ep1
句子邏輯ep1 Mê cung truy đuổi
英文拼字遊戲(小學四年級)
英文拼字遊戲(小學四年級) Đảo chữ
《記一次上學遲到的經歷》重組句子
《記一次上學遲到的經歷》重組句子 Phục hồi trật tự
6B08 p.1填充答案 重組句子
6B08 p.1填充答案 重組句子 Phục hồi trật tự
「如果......就......」
「如果......就......」 Nối từ
稱謂分組遊戲
稱謂分組遊戲 Sắp xếp nhóm
尚且......何況......
尚且......何況...... Phục hồi trật tự
修辭 小六
修辭 小六 Đố vui
說明方法  配對遊戲
說明方法 配對遊戲 Nối từ
just for 融融 2
just for 融融 2 Đúng hay sai
原則/法則/守則/規則 詞義辨析
原則/法則/守則/規則 詞義辨析 Thắng hay thua đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?