Cộng đồng

4. razred Njemački jezik

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '4 razred njemački jezik'

Modalverben
Modalverben Phục hồi trật tự
Was machst du gern in der Schule?
Was machst du gern in der Schule? Hoàn thành câu
bởi
Was gibt es in der Stadt?
Was gibt es in der Stadt? Đố vui
Die Familie
Die Familie Đảo chữ
Die Kleidung
Die Kleidung Khớp cặp
Die Kleidung
Die Kleidung Gắn nhãn sơ đồ
Die Spielsachen (zu Hause)
Die Spielsachen (zu Hause) Gắn nhãn sơ đồ
Mein Haus
Mein Haus Tìm đáp án phù hợp
bởi
Finde die Monate
Finde die Monate Tìm từ
bởi
Präsens II
Präsens II Đố vui
bởi
die Kleidung
die Kleidung Đố vui
bởi
Meine Familie
Meine Familie Gắn nhãn sơ đồ
Ich hatte ... Ich war ...
Ich hatte ... Ich war ... Máy bay
bởi
FARBEN 4
FARBEN 4 Đố vui
bởi
Wie heißt du...? (Frage und Antwort)
Wie heißt du...? (Frage und Antwort) Phục hồi trật tự
Einiges über Rudi Präpositionen
Einiges über Rudi Präpositionen Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Weihnachten
Weihnachten Nối từ
RECHTS ODER  LINKS?
RECHTS ODER LINKS? Đúng hay sai
bởi
Die Familie
Die Familie Mở hộp
Frohe Weihnachten
Frohe Weihnachten Đố vui
Negation kein - Složi točan red riječi u rečenici.
Negation kein - Složi točan red riječi u rečenici. Phục hồi trật tự
bởi
Schulsachen
Schulsachen Câu đố hình ảnh
bởi
Die Kleidung
Die Kleidung Tìm đáp án phù hợp
bởi
Aktivitäten in der Schule
Aktivitäten in der Schule Đập chuột chũi
bởi
Berufe
Berufe Tìm đáp án phù hợp
bởi
Farben
Farben Nổ bóng bay
bởi
der Stundenplan
der Stundenplan Đố vui
 MEIN /MEINE
MEIN /MEINE Đố vui
Lebensmittel
Lebensmittel Tìm đáp án phù hợp
bởi
Obst und Gemüse
Obst und Gemüse Tìm đáp án phù hợp
bởi
Auf dem Spielplatz
Auf dem Spielplatz Tìm đáp án phù hợp
Njem4-Sein(biti)
Njem4-Sein(biti) Nối từ
bởi
Schulsachen (Plural)
Schulsachen (Plural) Khớp cặp
bởi
Präsens von spielen
Präsens von spielen Đập chuột chũi
bởi
der Geburtstag
der Geburtstag Đố vui
bởi
In der Stadt-WO
In der Stadt-WO Sắp xếp nhóm
bởi
Die Schulsachen
Die Schulsachen Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Die Schulsachen
Die Schulsachen Sắp xếp nhóm
bởi
Präsens I
Präsens I Đúng hay sai
bởi
Präsens (spielen)
Präsens (spielen) Nối từ
In der Stadt
In der Stadt Nối từ
bởi
Berufe: Wo arbeiten diese Personen?
Berufe: Wo arbeiten diese Personen? Tìm đáp án phù hợp
bởi
Meine Familie
Meine Familie Hoàn thành câu
bởi
Meine Stadt DOPUNI
Meine Stadt DOPUNI Hoàn thành câu
bởi
4. Klasse- wie ist- Räume
4. Klasse- wie ist- Räume Đố vui
bởi
spielen Präsens
spielen Präsens Khớp cặp
Lebensmittel
Lebensmittel Đố vui
bởi
Wie ist das Wetter?
Wie ist das Wetter? Nối từ
bởi
Meinen Lebenslauf gestalten
Meinen Lebenslauf gestalten Sắp xếp nhóm
6. njemački Perfekt Wortfolge
6. njemački Perfekt Wortfolge Phục hồi trật tự
bởi
Körperteile
Körperteile Gắn nhãn sơ đồ
weil /denn
weil /denn Sắp xếp nhóm
bởi
Im Verkehr
Im Verkehr Hoàn thành câu
bởi
FROHE WEIHNACHTEN
FROHE WEIHNACHTEN Gắn nhãn sơ đồ
bởi
HAUSTIERE
HAUSTIERE Tìm đáp án phù hợp
bởi
ESSEN UND TRINKEN
ESSEN UND TRINKEN Sắp xếp nhóm
bởi
Modalverb müssen
Modalverb müssen Chương trình đố vui
bởi
Hallo!
Hallo! Đố vui
bởi
 Berufe
Berufe Đúng hay sai
bởi
7.r. Wenn, weil oder dass?
7.r. Wenn, weil oder dass? Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?