Cộng đồng

Strukovna škola Knjigovodstvo

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

6.396 kết quả cho 'strukovna škola knjigovodstvo'

15 Natural disasters
15 Natural disasters Đố vui
bởi
Davanti, dietro, accanto, sopra, sotto,...
Davanti, dietro, accanto, sopra, sotto,... Đố vui
Adjektivdeklination
Adjektivdeklination Đố vui
bởi
Trennbare Verben
Trennbare Verben Phục hồi trật tự
bởi
Present Simple or Present Continuous
Present Simple or Present Continuous Hoàn thành câu
ARTICLES
ARTICLES Đố vui
bởi
First or second conditional?
First or second conditional? Đố vui
bởi
Relative pronouns
Relative pronouns Đố vui
bởi
Uhrzeit
Uhrzeit Nối từ
bởi
Des escalopes aux champignons - la recette
Des escalopes aux champignons - la recette Hoàn thành câu
In the restaurant
In the restaurant Khớp cặp
like vs. would like
like vs. would like Sắp xếp nhóm
bởi
Infinitive vs Gerund 2
Infinitive vs Gerund 2 Đố vui
bởi
Weihnachten
Weihnachten Tìm đáp án phù hợp
Zimmer im Haus/ in der Wohnung
Zimmer im Haus/ in der Wohnung Nổ bóng bay
Present Simple
Present Simple Đố vui
bởi
Human organs
Human organs Gắn nhãn sơ đồ
KNJIGOVODSTVENI KONTO
KNJIGOVODSTVENI KONTO Đố vui
Body parts, whole body (Mr Bean)
Body parts, whole body (Mr Bean) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Meso i mesni proizvodi - ponavljanje
Meso i mesni proizvodi - ponavljanje Ô chữ
bởi
Wish / if only
Wish / if only Nối từ
bởi
Weil / denn / wenn /dass
Weil / denn / wenn /dass Đố vui
bởi
INSTITUCIJE EUROPSKE UNIJE
INSTITUCIJE EUROPSKE UNIJE Nối từ
Concordanza dei tempi verbali all'indicativo
Concordanza dei tempi verbali all'indicativo Đố vui
RAČUN DOBITI I GUBITKA
RAČUN DOBITI I GUBITKA Đố vui
Vrste turizma - kviz
Vrste turizma - kviz Đố vui
bởi
Tekući računi
Tekući računi Đố vui
Druga moderna i rečenica ispit
Druga moderna i rečenica ispit Đố vui
Grupirajte ribe
Grupirajte ribe Sắp xếp nhóm
bởi
TRŽIŠTE
TRŽIŠTE Nối từ
Al ristorante - tavola, il menu
Al ristorante - tavola, il menu Đố vui
bởi
EKONOMIJA I GOSPODARSTVO
EKONOMIJA I GOSPODARSTVO Ô chữ
Weil-, Wenn-, Dass-Sätze
Weil-, Wenn-, Dass-Sätze Phục hồi trật tự
bởi
Let's get to know each other! :)
Let's get to know each other! :) Mở hộp
bởi
Adjektivdeklination
Adjektivdeklination Đố vui
Lektion 7: Memory Präteritum
Lektion 7: Memory Präteritum Khớp cặp
bởi
Was gibt es im Wohnzimmer?
Was gibt es im Wohnzimmer? Gắn nhãn sơ đồ
Прошедшее время глаголов
Прошедшее время глаголов Nối từ
clothes
clothes Đảo chữ
word order - there is i there are
word order - there is i there are Phục hồi trật tự
bởi
Pogodi naslov knjige!
Pogodi naslov knjige! Hangman (Treo cổ)
bởi
Mlijeko
Mlijeko Đúng hay sai
bởi
Weihnachten - Quiz
Weihnachten - Quiz Đố vui
AT HOME
AT HOME Đố vui
Isus
Isus Đố vui
RAZVRSTAJ OTPAD (Redovniković)
RAZVRSTAJ OTPAD (Redovniković) Sắp xếp nhóm
The picture of Dorian Gray
The picture of Dorian Gray Đố vui
bởi
Cultural stereotypes
Cultural stereotypes Nối từ
bởi
L'article défini
L'article défini Sắp xếp nhóm
Bullying
Bullying Vòng quay ngẫu nhiên
Tipovi klima
Tipovi klima Sắp xếp nhóm
bởi
Milosrdni Samarijanac
Milosrdni Samarijanac Ô chữ
bởi
boje/ škola/ vrtić
boje/ škola/ vrtić Gắn nhãn sơ đồ
Cooking; ingredients, tools and process
Cooking; ingredients, tools and process Sắp xếp nhóm
bởi
Last class - fun
Last class - fun Mở hộp
a/ an/ the
a/ an/ the Đố vui
bởi
JEZERA I OSTALE VODE NA KOPNU
JEZERA I OSTALE VODE NA KOPNU Nối từ
bởi
Film vocabulary
Film vocabulary Ô chữ
bởi
Present Simple and Present Continuous
Present Simple and Present Continuous Đố vui
bởi
Countable and uncountable nouns
Countable and uncountable nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?