12. osztály Angol
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '12 osztály angol'
Travelling and Tourism (advanced)
Vòng quay ngẫu nhiên
Indirect questions
Đố vui
20 questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Riddles
Đố vui
FNaF Kvíz
Tìm đáp án phù hợp
Past perfect
Đố vui
cybercrime
Hangman (Treo cổ)
-ed/-ing adjectives
Đố vui
weather 12
Đố vui
passive voice
Phục hồi trật tự
Gerund, infinitive, or both?
Hoàn thành câu
Ismétlés - Számok
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 1-12
Đố vui
Going to questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
UK Quiz 3
Đố vui
Modals of obligation
Vòng quay ngẫu nhiên
24 phrases for informal emails
Lật quân cờ
Make questions, negative and affirmative sentences.
Nam châm câu từ
Comparative adjectives
Sắp xếp nhóm
Food riddle
Thẻ thông tin
First Conditional - sentences
Hoàn thành câu
Match the pictures with the categories.
Sắp xếp nhóm
How much do you know about Xmas?
Chương trình đố vui
Exam Topics
Mở hộp
Past Simple_Irregular verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Project 1 50/1
Hoàn thành câu
What did they do yesterday?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Going to (speaking practice)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rakd sorrendbe a szavakat, hogy értelmes mondatot kapj!
Phục hồi trật tự
Irregular verbs 11-20
Tìm đáp án phù hợp
Holiday questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Famous Hungarian Christmas food
Tìm đáp án phù hợp
Make sentences.
Phục hồi trật tự
Answer the questions. (Past Simple)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have got or has got?
Đố vui
Make true statements in Present Continuous.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ordering a food.
Thứ tự xếp hạng
Put the words in the correct order to make sentences.
Phục hồi trật tự
Answer the questions. (Present Perfect)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Where is the furniture?
Gắn nhãn sơ đồ
Make some questions.
Phục hồi trật tự
Put the words in order to make sentences.
Phục hồi trật tự
Put the words in order to form sentences. (House)
Phục hồi trật tự
Have got or has got?
Đố vui
Put the correct daily routines into the sentences.
Hoàn thành câu
Put the prepositions in the correct group
Sắp xếp nhóm
Put the words in order to form Past Simple questions.
Phục hồi trật tự
Find 10 Past Simple verbs.
Tìm từ
CAN / CAN'T
Đúng hay sai
It can/ It can't.
Đố vui
Prepositions of place
Nối từ
Present perfect
Hoàn thành câu
Am,is ,are
Đố vui
Prepositions
Đố vui