Cộng đồng

4. osztály Angol

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '4 osztály angol'

Thanksgiving
Thanksgiving Đố vui
bởi
COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS
COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS Đúng hay sai
bởi
Have got/ has got/ haven't got/ hasn't got
Have got/ has got/ haven't got/ hasn't got Đố vui
bởi
Put the letters in order to form words.
Put the letters in order to form words. Đảo chữ
bởi
Some/any
Some/any Hoàn thành câu
prepositions of time
prepositions of time Sắp xếp nhóm
was/were
was/were Đố vui
bởi
a/an-some-any
a/an-some-any Đố vui
bởi
Rakd sorrendbe a szavakat, hogy értelmes mondatot kapj!
Rakd sorrendbe a szavakat, hogy értelmes mondatot kapj! Phục hồi trật tự
bởi
countable/Uncountable 4.-5. osztály
countable/Uncountable 4.-5. osztály Đập chuột chũi
bởi
Put the words in the correct group.
Put the words in the correct group. Sắp xếp nhóm
bởi
Találd meg a képhez tartozó állatot!
Találd meg a képhez tartozó állatot! Tìm đáp án phù hợp
bởi
Válaszolj a kérdésekre!
Válaszolj a kérdésekre! Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
What furniture is there in the house?
What furniture is there in the house? Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Present Simple/ Do or does?
Present Simple/ Do or does? Đố vui
bởi
Halloween Vocabulary
Halloween Vocabulary Đố vui
bởi
Prepositions of place
Prepositions of place Vòng quay ngẫu nhiên
weather, seasons
weather, seasons Đố vui
in, on, under
in, on, under Đố vui
bởi
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Mở hộp
There is / There are
There is / There are Hoàn thành câu
bởi
can/can't
can/can't Đố vui
Family tree - The Simpsons
Family tree - The Simpsons Gắn nhãn sơ đồ
Have got or has got?
Have got or has got? Sắp xếp nhóm
bởi
Classroom objects (memory game)
Classroom objects (memory game) Khớp cặp
Telling the time - stage 2
Telling the time - stage 2 Đố vui
EASTER vocabulary Flashcards
EASTER vocabulary Flashcards Nối từ
bởi
English words - food 5
English words - food 5 Hangman (Treo cổ)
bởi
Body parts
Body parts Gắn nhãn sơ đồ
Personal pronouns and possessive adjectives
Personal pronouns and possessive adjectives Khớp cặp
bởi
Easter-Találd meg az angol szó magyar megfelelőjét!
Easter-Találd meg az angol szó magyar megfelelőjét! Nổ bóng bay
bởi
Easter
Easter Khớp cặp
bởi
Simpson Family Memory game
Simpson Family Memory game Khớp cặp
bởi
A or an ?
A or an ? Đập chuột chũi
bởi
I'm wearing
I'm wearing Đúng hay sai
Subjects
Subjects Tìm từ
bởi
Celebrations
Celebrations Tìm đáp án phù hợp
Can/ can't
Can/ can't Phục hồi trật tự
bởi
Family (anagrams)2
Family (anagrams)2 Đảo chữ
Simple present questions
Simple present questions Phục hồi trật tự
bởi
Days of the week
Days of the week Thứ tự xếp hạng
bởi
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Mở hộp
bởi
Young Explorers vocabulary U1L1
Young Explorers vocabulary U1L1 Nối từ
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
ANGOL - CLOCK, 4. osztály
ANGOL - CLOCK, 4. osztály Tìm đáp án phù hợp
bởi
Country or nationality?
Country or nationality? Sắp xếp nhóm
bởi
What time is it?
What time is it? Gắn nhãn sơ đồ
What's missing? Írd be a hiányzó szavakat! Young Stars 3 Modules 1-4
What's missing? Írd be a hiányzó szavakat! Young Stars 3 Modules 1-4 Hoàn thành câu
bởi
Young Stars - Modules 1-3
Young Stars - Modules 1-3 Nối từ
bởi
Smart Junior 4 Possessive adjectives - my, your, ...
Smart Junior 4 Possessive adjectives - my, your, ... Tìm đáp án phù hợp
bởi
What's the time?
What's the time? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Can you ...?
Can you ...? Đố vui
Ordinal numbers
Ordinal numbers Chương trình đố vui
bởi
Personal and possessive pronouns
Personal and possessive pronouns Đố vui
bởi
Vertebrates
Vertebrates Đố vui
bởi
Put the family names to the correct pictures.
Put the family names to the correct pictures. Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Put the words in the correct order.
Put the words in the correct order. Phục hồi trật tự
bởi
Prepositions
Prepositions Đố vui
Answer my questions. Válaszolj a kérdéseimre.
Answer my questions. Válaszolj a kérdéseimre. Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Animals
Animals Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?