8. osztály Technika
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '8 osztály technika'
Gesztusok és jelentéseik
Đố vui
FELVÉTELI 8. Szólás/közmondás - hiányzó szavak/betűk
Thẻ bài ngẫu nhiên
5-8. o. Nyelvtan-Helyesírás-Helyesen/Hibásan írt szó
Đập chuột chũi
Tout, Toute, tous, toute
Đố vui
Szólások, közmondások 6.
Đố vui
Memóriajáték szinonimákkal
Khớp cặp
Szólások, közmondások 5.
Nối từ
A cápa (Gondolkodj és írj!)
Phục hồi trật tự
Holiday questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Beantworte die Fragen! ... als Kind... Modalverben Präteritum
Thẻ bài ngẫu nhiên
What did they do yesterday?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Famous Hungarian Christmas food
Tìm đáp án phù hợp
Make questions, negative and affirmative sentences.
Nam châm câu từ
Comparative adjectives
Sắp xếp nhóm
First Conditional - sentences
Hoàn thành câu
Answer the questions. (Present Perfect)
Thẻ bài ngẫu nhiên
A tigris (Gondolkodj és írj!)
Phục hồi trật tự
Put the words in order to form Past Simple questions.
Phục hồi trật tự
Put the words in the correct order to make sentences.
Phục hồi trật tự
Ordering a food.
Thứ tự xếp hạng
Answer the questions. (Past Simple)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Make a Past Simple sentence.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ask questions. Use was or were.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Put the words in order to make questions.
Phục hồi trật tự
Was/were
Sắp xếp nhóm
Answer my questions.
Vòng quay ngẫu nhiên
Put the verbs into the correct categories.
Sắp xếp nhóm
Verben mit Präpositionen
Đố vui
What clothes are they wearing?
Đảo chữ
Present Perfect or Past Simple?
Sắp xếp nhóm
Párosítsd össze az ének szólamokat!
Tìm đáp án phù hợp
Húsvét
Đố vui
Respiratory system
Gắn nhãn sơ đồ
Európa tájai
Gắn nhãn sơ đồ
digestive system
Gắn nhãn sơ đồ
Present Continuous
Đố vui
Umweltschutz
Sắp xếp nhóm
Reported speech
Đố vui
Healthy-Unhealthy Food
Sắp xếp nhóm
Present Continuous/Present Simple
Sắp xếp nhóm
Essen und Trinken
Sắp xếp nhóm
Alárendelő szóösszetétel
Sắp xếp nhóm
8.o. Párosítsd a fogalmakat a megfelelő meghatározásokhoz!
Chương trình đố vui
Figyelem
Đố vui
Put the daily routines into the categories.
Sắp xếp nhóm
Finalsatz: um + zu + Infinitiv
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rapid randi kérdések osztályfőnöki órára
Vòng quay ngẫu nhiên
Tongue twisters
Vòng quay ngẫu nhiên
Osztályfőnöki óra - beszélgetés
Vòng quay ngẫu nhiên
Szólás, közmondás - NÉPNEVEK és SZÍNEK
Hoàn thành câu
SZAKMÁK-1 pályaorientáció
Nối từ