Angol 5 osztály civilizáció
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'angol 5 osztály civilizáció'
5. osztályos történelem (Hellász öröksége)
Sắp xếp nhóm
Prepositions
Đố vui
Am,is ,are
Đố vui
Jobs
Nối từ
can/can`t
Hoàn thành câu
Simple present questions
Phục hồi trật tự
Free time
Hoàn thành câu
Food
Đảo chữ
Countable - Uncountable
Sắp xếp nhóm
Winter Animals
Gắn nhãn sơ đồ
Daily routine
Đố vui
Do or Does?
Hoàn thành câu
Nationalities_2
Thẻ thông tin
Play or plays?
Sắp xếp nhóm
Rakd sorrendbe a szavakat, hogy értelmes mondatot kapj!
Phục hồi trật tự
Project 1 50/1
Hoàn thành câu
Irregular verbs 11-20
Tìm đáp án phù hợp
Put the words in order to form sentences. (House)
Phục hồi trật tự
Have got or has got?
Đố vui
Put the correct daily routines into the sentences.
Hoàn thành câu
Have got or has got?
Đố vui
Where is the furniture?
Gắn nhãn sơ đồ
Guess the family members.
Vòng quay ngẫu nhiên
Match the pictures with the words.
Tìm đáp án phù hợp
Make Present Simple sentences about the pictures.
Thẻ bài ngẫu nhiên
countable/Uncountable 4.-5. osztály
Đập chuột chũi
Put the words in the correct group.
Sắp xếp nhóm
Unscrambe the daily routines.
Đảo chữ
Válaszolj a kérdésekre!
Vòng quay ngẫu nhiên
Find the countries in the World map.
Gắn nhãn sơ đồ
What furniture is there in the house?
Gắn nhãn sơ đồ
Találd meg a képhez tartozó állatot!
Tìm đáp án phù hợp
Family
Gắn nhãn sơ đồ
telling the time - stage 1
Đố vui
DAILY ROUTINE
Nối từ
prepositions of time: in /on/ at
Sắp xếp nhóm
In/on/at
Đố vui
II. Telling the time - find the match
Tìm đáp án phù hợp
Types of TV programmes
Tìm đáp án phù hợp
Possessive adjectives_1
Nối từ
Free time activities
Nối từ
present continuous picture description
Gắn nhãn sơ đồ
Törtek kvíz - 5.osztály
Đố vui
Emésztőrendszer részei 5.osztály
Gắn nhãn sơ đồ
Family tree - The Simpsons
Gắn nhãn sơ đồ
Prepositions of place
Tìm đáp án phù hợp
Telling the time - stage 2
Đố vui
Basic questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Possessive 's
Đố vui
Rakd sorrendbe a szavakat, hogy értelmes mondatot kapj!
Phục hồi trật tự
EASTER vocabulary Flashcards
Nối từ
Places in a town
Tìm đáp án phù hợp