Cộng đồng

Angol Angol

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'angol angol'

Angol
Angol Tìm đáp án phù hợp
Present Perfect vs Past Simple
Present Perfect vs Past Simple Chương trình đố vui
bởi
Kinds of film
Kinds of film Nối từ
bởi
English File Int. File 2
English File Int. File 2 Nối từ
bởi
Present Perfect vs Present Perfect Continuous
Present Perfect vs Present Perfect Continuous Chương trình đố vui
bởi
Spring
Spring Đố vui
bởi
Parts of the body
Parts of the body Tìm từ
bởi
Easter
Easter Đố vui
bởi
Angol
Angol Đúng hay sai
Angol
Angol Nối từ
angol-2. osztály
angol-2. osztály Nối từ
Angol
Angol Phục hồi trật tự
Past Tenses
Past Tenses Đố vui
bởi
UK Quiz 4
UK Quiz 4 Đố vui
bởi
Adverbs of Frequency I.
Adverbs of Frequency I. Thứ tự xếp hạng
Ismétlés - Számok
Ismétlés - Számok Tìm đáp án phù hợp
Clothes
Clothes Nối từ
Defining, Non-Defining Relative Clauses
Defining, Non-Defining Relative Clauses Thẻ bài ngẫu nhiên
Érettségi szituációk
Érettségi szituációk Thẻ bài ngẫu nhiên
 What`s the time?
What`s the time? Nối từ
bởi
Quotes (for TELC C1)
Quotes (for TELC C1) Thẻ bài ngẫu nhiên
A / an
A / an Sắp xếp nhóm
bởi
Countable? Uncountable?
Countable? Uncountable? Đố vui
Numbers
Numbers Nối từ
bởi
 Past Continuous / Past Simple
Past Continuous / Past Simple Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
timetable - subjects
timetable - subjects Tìm đáp án phù hợp
bởi
Comparisons
Comparisons Đố vui
colours
colours Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Parts of a house
Parts of a house Gắn nhãn sơ đồ
What's the time?
What's the time? Đố vui
bởi
Egyezés1_SZINKERESO_ANGOL
Egyezés1_SZINKERESO_ANGOL Nối từ
bởi
Európai országok, nyelvek
Európai országok, nyelvek Gắn nhãn sơ đồ
bởi
#Halloween
#Halloween Nối từ
Idő keresés
Idő keresés Nối từ
family random wheel
family random wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Earth Day
Earth Day Đập chuột chũi
bởi
easter matching-pairs
easter matching-pairs Khớp cặp
bởi
Easter Vocabulary
Easter Vocabulary Khớp cặp
Az ősz színei - szóolvasás
Az ősz színei - szóolvasás Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Cinema Hangman
Cinema Hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
Conditionals, all types
Conditionals, all types Vòng quay ngẫu nhiên
SPEAKING_Lifestyle_Eating habits
SPEAKING_Lifestyle_Eating habits Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
going to
going to Đố vui
 TV PROGRAMMES
TV PROGRAMMES Nối từ
bởi
Personal data, family
Personal data, family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Food and drinks
Food and drinks Đố vui
bởi
Conditionals Type 0
Conditionals Type 0 Đố vui
bởi
Like - Don't like
Like - Don't like Đố vui
Verbs (present, past)
Verbs (present, past) Lật quân cờ
Friends (Matura Exam)
Friends (Matura Exam) Vòng quay ngẫu nhiên
Who`s that?
Who`s that? Đố vui
bởi
eating habits
eating habits Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?