Angol Animals
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'angol animals'
Unit 3 Insects
Nối từ
Animals
Mở hộp
It can/ It can't.
Đố vui
Clothes
Nối từ
What`s the time?
Nối từ
Érettségi szituációk
Thẻ bài ngẫu nhiên
Defining, Non-Defining Relative Clauses
Thẻ bài ngẫu nhiên
Quotes (for TELC C1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
A / an
Sắp xếp nhóm
colours
Gắn nhãn sơ đồ
Parts of a house
Gắn nhãn sơ đồ
What's the time?
Đố vui
Winter Animals
Gắn nhãn sơ đồ
#Halloween
Nối từ
Ismétlés - Számok
Tìm đáp án phù hợp
Opposite Adjectives I.
Nối từ
Adverbs of Frequency I.
Thứ tự xếp hạng
Egyezés1_SZINKERESO_ANGOL
Nối từ
Európai országok, nyelvek
Gắn nhãn sơ đồ
Idő keresés
Nối từ
family random wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Earth Day
Đập chuột chũi
easter matching-pairs
Khớp cặp
Countable? Uncountable?
Đố vui
Opposite Adjectives II.
Nối từ
Numbers
Nối từ
Past Continuous / Past Simple
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparisons
Đố vui
Vocab pr.
Nối từ
Personal data, family
Vòng quay ngẫu nhiên
Food and drinks
Đố vui
Like - Don't like
Đố vui
Conditionals Type 0
Đố vui
Verbs (present, past)
Lật quân cờ
Friends (Matura Exam)
Vòng quay ngẫu nhiên
Who`s that?
Đố vui
eating habits
Thẻ bài ngẫu nhiên
Weather idioms quiz
Đố vui
Comparative/Superlative adjectives
Sắp xếp nhóm
Places in the town
Tìm đáp án phù hợp
Future Simple - will
Hoàn thành câu
Passive
Đố vui
Christmas
Mở hộp
Sea animals
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 1-20
Tìm đáp án phù hợp
Housing (Matura Exam)
Vòng quay ngẫu nhiên
Proverbs (TELC C1) 2
Nối từ
Reported questions - practice
Lật quân cờ
MJwJ Ep 8 L3 x-rayed body parts
Khớp cặp
containers
Nối từ
Conditionals, all types
Vòng quay ngẫu nhiên
SPEAKING_Lifestyle_Eating habits
Thẻ bài ngẫu nhiên
going to
Đố vui
TV PROGRAMMES
Nối từ