Angol Business English
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'angol business english'
Present Perfect vs Past Simple
Chương trình đố vui
For/since
Đố vui
Business English Taboo Game - TEAM A
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business situations
Mở hộp
Business English Taboo Game - Team B
Thẻ bài ngẫu nhiên
new business
Tìm đáp án phù hợp
Collaboration
Sắp xếp nhóm
Clothes
Nối từ
Present Perfect vs Present Perfect Continuous
Chương trình đố vui
Defining, Non-Defining Relative Clauses
Thẻ bài ngẫu nhiên
Quotes (for TELC C1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
A / an
Sắp xếp nhóm
Érettségi szituációk
Thẻ bài ngẫu nhiên
What`s the time?
Nối từ
For/since
Đố vui
colours
Gắn nhãn sơ đồ
Parts of a house
Gắn nhãn sơ đồ
What's the time?
Đố vui
Opposite Adjectives I.
Nối từ
Adverbs of Frequency I.
Thứ tự xếp hạng
Ismétlés - Számok
Tìm đáp án phù hợp
Riddles 2
Đố vui
English File Int. File 2 Vocabulary
Chương trình đố vui
Christmas Quiz
Chương trình đố vui
Idő keresés
Nối từ
#Halloween
Nối từ
Countable? Uncountable?
Đố vui
Opposite Adjectives II.
Nối từ
Numbers
Nối từ
Past Continuous / Past Simple
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparisons
Đố vui
Egyezés1_SZINKERESO_ANGOL
Nối từ
family random wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Earth Day
Đập chuột chũi
easter matching-pairs
Khớp cặp
41 Employment Law
Đúng hay sai
Present Simple Questions (business, work, entrepreneurs)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pay and benefits
Đố vui
Personal data, family
Vòng quay ngẫu nhiên
Food and drinks
Đố vui
Like - Don't like
Đố vui
Conditionals Type 0
Đố vui
Easter
Đố vui
Kinds of film
Nối từ
Verbs (present, past)
Lật quân cờ
Friends (Matura Exam)
Vòng quay ngẫu nhiên
Who`s that?
Đố vui
eating habits
Thẻ bài ngẫu nhiên
Weather idioms quiz
Đố vui
Comparative/Superlative adjectives
Sắp xếp nhóm
Places in the town
Tìm đáp án phù hợp