Angol Project 2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'angol project 2'
Months and ordinal numbers
Tìm đáp án phù hợp
Going to (speaking practice)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative/superlative
Đố vui
Be Going to
Thẻ bài ngẫu nhiên
Project 2 Unit 5A vocabulary
Nối từ
Some/any
Đố vui
Where was he last weekend?
Đảo chữ
Project2 Unit 6/c vocabulary
Nối từ
Project 2 Unit 3 Irregulars (A-R)
Đúng hay sai
Rendhagyó igék 2 párok
Tìm đáp án phù hợp
Project 1 50/1
Hoàn thành câu
Describing people
Gắn nhãn sơ đồ
Present Simple
Đố vui
Angol
Tìm đáp án phù hợp
English File Int. File 2
Nối từ
Vocab pr.2 quiz
Đố vui
Present Perfect vs Past Simple
Chương trình đố vui
Kinds of film
Nối từ
So, neither
Đố vui
He/ She/ It is
Sắp xếp nhóm
It can/ It can't.
Đố vui
Have got/has got
Đố vui
Christmas
Khớp cặp
has got / Have got
Đố vui
Landscape Project 2 Unit 5
Đố vui
Telling the time 1 - quiz
Đố vui
Present Perfect vs Present Perfect Continuous
Chương trình đố vui
Question words
Nối từ
Project 1 - My day (vocab)
Đố vui
Spring
Đố vui
Parts of the body
Tìm từ
UNIT 1C - NUMBERS (matching)
Nối từ
angol-2. osztály
Nối từ
I like / I don't like
Đố vui
Classroom quiz
Đố vui
Colours
Đảo chữ
numbers
Vòng quay ngẫu nhiên
Vocab pr.
Nối từ
numbers 1-100
Nối từ
school objects
Tìm đáp án phù hợp
Christmas
Nối từ
Project 2 Unit 3 A,B Holidays
Đảo chữ
Project 1 Page 50 Ex. 1b
Đố vui
Project 3 fourth ed. Unit 3/A Collocations
Sắp xếp nhóm
Young stars 2.
Đảo chữ
Young Stars 2
Nối từ
Angol Project 2 Unit 3 words
Nối từ
What's your address? (Project 1: Unit 2)
Gắn nhãn sơ đồ
Easter
Đố vui
Project 2 fourth ed. Unit 2/b
Tìm đáp án phù hợp
Containers
Tìm đáp án phù hợp