Cộng đồng

Angol Project 2

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'angol project 2'

Months and ordinal numbers
Months and ordinal numbers Tìm đáp án phù hợp
Going to (speaking practice)
Going to (speaking practice) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Comparative/superlative
Comparative/superlative Đố vui
Project 1 50/2  - Short answers
Project 1 50/2 - Short answers Nối từ
bởi
Be Going to
Be Going to Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Project 2 Unit 5A vocabulary
Project 2 Unit 5A vocabulary Nối từ
Some/any
Some/any Đố vui
Where was he last weekend?
Where was he last weekend? Đảo chữ
Project2 Unit 6/c vocabulary
Project2 Unit 6/c vocabulary Nối từ
bởi
Project 2 fourth ed. Unit 1a Ordinal numbers
Project 2 fourth ed. Unit 1a Ordinal numbers Nối từ
bởi
Project 2 fourth Unit 1 B / second part Birthdays
Project 2 fourth Unit 1 B / second part Birthdays Nối từ
bởi
Project 2 Unit 3 Irregulars (A-R)
Project 2 Unit 3 Irregulars (A-R) Đúng hay sai
bởi
Rendhagyó igék 2 párok
Rendhagyó igék 2 párok Tìm đáp án phù hợp
Project 1 50/1
Project 1 50/1 Hoàn thành câu
bởi
Describing people
Describing people Gắn nhãn sơ đồ
Present Simple
Present Simple Đố vui
Angol
Angol Tìm đáp án phù hợp
English File Int. File 2
English File Int. File 2 Nối từ
bởi
 Vocab pr.2 quiz
Vocab pr.2 quiz Đố vui
bởi
Present Perfect vs Past Simple
Present Perfect vs Past Simple Chương trình đố vui
bởi
Kinds of film
Kinds of film Nối từ
bởi
So, neither
So, neither Đố vui
He/ She/ It is
He/ She/ It is Sắp xếp nhóm
bởi
It can/ It can't.
It can/ It can't. Đố vui
bởi
Have got/has got
Have got/has got Đố vui
bởi
Christmas
Christmas Khớp cặp
has got / Have got
has got / Have got Đố vui
Landscape Project 2 Unit 5
Landscape Project 2 Unit 5 Đố vui
Telling the time 1 - quiz
Telling the time 1 - quiz Đố vui
Present Perfect vs Present Perfect Continuous
Present Perfect vs Present Perfect Continuous Chương trình đố vui
bởi
Question words
Question words Nối từ
Project 1 - My day (vocab)
Project 1 - My day (vocab) Đố vui
Spring
Spring Đố vui
bởi
Project 4 - Unit 4: Adjectives
Project 4 - Unit 4: Adjectives Đố vui
Project 4 Unit 1/C describing clothes
Project 4 Unit 1/C describing clothes Nối từ
bởi
Parts of the body
Parts of the body Tìm từ
bởi
Project4/ 4th edition Unit 1/D Vocabulary
Project4/ 4th edition Unit 1/D Vocabulary Nối từ
bởi
UNIT 1C - NUMBERS (matching)
UNIT 1C - NUMBERS (matching) Nối từ
angol-2. osztály
angol-2. osztály Nối từ
I like / I don't like
I like / I don't like Đố vui
Classroom quiz
Classroom quiz Đố vui
bởi
Colours
Colours Đảo chữ
numbers
numbers Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Vocab pr.
Vocab pr. Nối từ
bởi
numbers 1-100
numbers 1-100 Nối từ
bởi
school objects
school objects Tìm đáp án phù hợp
bởi
Christmas
Christmas Nối từ
Project 2 Unit 3 A,B Holidays
Project 2 Unit 3 A,B Holidays Đảo chữ
Project 1 Page 50 Ex. 1b
Project 1 Page 50 Ex. 1b Đố vui
bởi
Project 3 fourth ed. Unit 3/A  Collocations
Project 3 fourth ed. Unit 3/A Collocations Sắp xếp nhóm
bởi
Young stars 2.
Young stars 2. Đảo chữ
bởi
Young Stars 2
Young Stars 2 Nối từ
What's your address? (Project 1: Unit 2)
What's your address? (Project 1: Unit 2) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Smart Junior 2/ Unit 6/There is.....There are...
Smart Junior 2/ Unit 6/There is.....There are... Đố vui
Easter
Easter Đố vui
bởi
Project 2 fourth ed. Unit 2/b
Project 2 fourth ed. Unit 2/b Tìm đáp án phù hợp
bởi
Adjectives - Project 2 - Unit 5
Adjectives - Project 2 - Unit 5 Nối từ
Smart Junior 2/ Unit 6/ There is...There are
Smart Junior 2/ Unit 6/ There is...There are Nối từ
Containers
Containers Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?