Középiskola Orosz
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'középiskola orosz'
Вопросы по теме «Кино»
Vòng quay ngẫu nhiên
Внешность
Gắn nhãn sơ đồ
szókincsfejlesztés
Nối từ
У меня есть
Hoàn thành câu
Прийти / Уйти
Hoàn thành câu
ВИНИТЕЛЬНЫЙ ПАДЕЖ
Mở hộp
Это эту этот (acc)
Đố vui
Части тела
Gắn nhãn sơ đồ
ОН,ОНА,ОНО,ОНИ
Gắn nhãn sơ đồ
Gesund oder ungesund?
Sắp xếp nhóm
Mondatelemzés
Nối từ
месяцы
Phục hồi trật tự
Еда и напитки
Nối từ
Который час?
Nối từ
Befejezetlen mondatok
Vòng quay ngẫu nhiên
Preposizioni
Vòng quay ngẫu nhiên
Tempo libero e no
Vòng quay ngẫu nhiên
Kötőszavak (Vannay: Gondolkodj és írj)
Vòng quay ngẫu nhiên
A lajhár (Vannay: Gondolkodj és írj!)
Phục hồi trật tự
Кто там? 7 / 4 szavak
Đảo chữ
Szelektív hulladékgyűjtés
Sắp xếp nhóm
health
Tìm từ
ОТКУДА с/из/со
Mở hộp
делать ур 4
Tìm đáp án phù hợp
Dass
Phục hồi trật tự
English File Int. File 2
Nối từ
Keresd meg a szólásokat!
Nối từ
közmondások értelmezése
Đố vui
Kakukktojás
Đố vui
Interrogativi-Kérdőszavak
Nối từ
Revision (English File Pre-Intermediate)
Mê cung truy đuổi
Környezetvédelem
Đố vui
Szabadidő, hobbik
Thẻ bài ngẫu nhiên
passive
Phục hồi trật tự
Входить / выходить
Hoàn thành câu
Страны + национальности
Nối từ
Сколько?
Đố vui
Учиться или заниматься?
Đố vui
Orosz ábécé
Tìm đáp án phù hợp
Семья
Nối từ
Többes birtokos gyakorlása
Đố vui
учить/учиться
Đố vui
Ехать или ездить
Hoàn thành câu
Императив (образование)
Sắp xếp nhóm
тот, та, то, те
Sắp xếp nhóm
Számok betűvel és számmal
Tìm đáp án phù hợp
Овощи
Đố vui
Кто что любит делать (Кто там1 - Урок 5)
Tìm đáp án phù hợp
который 2
Nối từ
тот, кто
Nối từ
смотреть ragozás
Nối từ
First/Second Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
LETTER OF COMPLAINT PHRASES
Hoàn thành câu
Die Länder Europas
Gắn nhãn sơ đồ