Német Komparativ
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'német komparativ'
Komparativ und Superlativ
Thẻ bài ngẫu nhiên
Komparativ
Tìm đáp án phù hợp
Német
Tìm đáp án phù hợp
Eine Freundschaftgeschichte
Tìm từ
Deutschmobil 2, erős igék
Máy bay
Német igeragozás
Hoàn thành câu
Perfekt
Tìm đáp án phù hợp
Komparativ
Hoàn thành câu
Német: igeragozás
Đố vui
Német köszönések
Đố vui
Német igeragozás
Sắp xếp nhóm
Einkaufen Verpackungen
Gắn nhãn sơ đồ
Perfekt
Vòng quay ngẫu nhiên
Haben/sein
Hoàn thành câu
Im Restaurant
Hoàn thành câu
Zahlen 10-100
Tìm đáp án phù hợp
Berufe
Nối từ
A12 Verkehrsmittel ich fahre mit...
Sắp xếp nhóm
Getränke
Nối từ
Kleider
Nối từ
Nomen-Verb-Verbindungen
Câu đố hình ảnh
Krankheiten und Symptome
Đố vui
Haben ige ragozása
Hoàn thành câu
WAR? HATTE?
Đố vui
Adjektive
Tìm đáp án phù hợp
Weihnachten
Hangman (Treo cổ)
Jahreszeiten
Sắp xếp nhóm
Familie
Sắp xếp nhóm
stehen/liegen/hängen-teszt
Đố vui
Der Verkehr
Sắp xếp nhóm
Uhrzeit
Đố vui
Reise, Urlaub 7. Klasse
Thẻ bài ngẫu nhiên
Meine Schulsachen
Nối từ
Ruhadarabok német
Đập chuột chũi
Tina ist krank
Gắn nhãn sơ đồ
Ich bin krank (Planetino2.)
Gắn nhãn sơ đồ
Verkehr - Verkehrszeichen
Tìm đáp án phù hợp
Német - Wohnung
Nối từ
sein
Nối từ
Verben und Adjektive
Sắp xếp nhóm
igeragozás
Sắp xếp nhóm
igeragozás
Nối từ
zu + Infinitiv
Tìm đáp án phù hợp
Womit fahren die Menschen?
Đảo chữ
Wo?
Nối từ
das Mittagessen
Nối từ
Eigenschaften (äußere und innere)
Sắp xếp nhóm
Marion Weber erzählt aus ihrer Jugend
Hoàn thành câu
Im Restaurant bestellen
Hoàn thành câu
Stadt- oder Landleben?
Đúng hay sai
planetino 39 mimi partizip
Đúng hay sai
Silvester, Feuerwerk
Hoàn thành câu
sein/ihr- Schulsachen
Gắn nhãn sơ đồ
Melléknévragozás
Mê cung truy đuổi