Német Modalverben können
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'német modalverben können'
Können (Sätze ergänzen)
Hoàn thành câu
Richtig oder falsch? R/F? (können)
Thẻ bài ngẫu nhiên
können ragozása
Thẻ bài ngẫu nhiên
Beantworte die Fragen! ... als Kind... Modalverben Präteritum
Thẻ bài ngẫu nhiên
Modalverben Konjugation 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
können
Đố vui
können
Phục hồi trật tự
Fragen beantworten (müssen, können, wollen)
Vòng quay ngẫu nhiên
Modalverben
Đố vui
Perfekt
Tìm đáp án phù hợp
Können
Mở hộp
können
Tìm đáp án phù hợp
Német
Tìm đáp án phù hợp
Modalverben
Nối từ
Modalverben
Nối từ
Eine Freundschaftgeschichte
Tìm từ
Deutschmobil 2, erős igék
Máy bay
Modalverben Präteritum
Hoàn thành câu
Német igeragozás
Hoàn thành câu
Német: igeragozás
Đố vui
Számok
Đảo chữ
Modalverben
Hoàn thành câu
Modalverben
Vòng quay ngẫu nhiên
Modalverben
Vòng quay ngẫu nhiên
können
Nối từ
Modalverben - können,möchten, müssen,mögen
Đập chuột chũi
Modalverben kvíz
Đố vui
Német köszönések
Đố vui
Modalverben - müssen, können, dürfen
Tìm đáp án phù hợp
Német igeragozás
Sắp xếp nhóm
Modalverben
Đập chuột chũi
Haben/sein
Hoàn thành câu
A12 Verkehrsmittel ich fahre mit...
Sắp xếp nhóm
Berufe
Nối từ
Nomen-Verb-Verbindungen
Câu đố hình ảnh
Perfekt
Vòng quay ngẫu nhiên
Einkaufen Verpackungen
Gắn nhãn sơ đồ
Getränke
Nối từ
Zahlen 10-100
Tìm đáp án phù hợp
Im Restaurant
Hoàn thành câu
WAR? HATTE?
Đố vui
Krankheiten und Symptome
Đố vui
Haben ige ragozása
Hoàn thành câu
Dativ-Akkusativ sorrendje
Hoàn thành câu
Familie
Sắp xếp nhóm
Jahreszeiten
Sắp xếp nhóm
Adjektive
Tìm đáp án phù hợp
Weihnachten
Hangman (Treo cổ)
stehen/liegen/hängen-teszt
Đố vui
Kleider
Nối từ
können-mögen-möchten-müssen-sollen
Hoàn thành câu
Der Verkehr
Sắp xếp nhóm
können, müssen, wollen - Lückentext
Hoàn thành câu
Reise, Urlaub 7. Klasse
Thẻ bài ngẫu nhiên
Was können die Tiere?
Đúng hay sai