Kelas 1 Bahasa Inggris
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'kelas 1 bahasa inggris'
Greetings Quiz
Đố vui
Classroom Objects
Chương trình đố vui
food
Đảo chữ
CONDITIONAL SENTENCE TYPE 1
Mở hộp
English 1
Mê cung truy đuổi
Unit 8 Grammar 1 & Vocab 1
Mở hộp
food
Tìm từ
Regular and Irregular
Sắp xếp nhóm
Games Do/Does
Đố vui
PAST CONTINUOUS
Hoàn thành câu
What if ... (1st Conditional)
Vòng quay ngẫu nhiên
GUESS THE ILLNESS!
Mê cung truy đuổi
Recount text Game All class
Mê cung truy đuổi
Present Progressive
Phục hồi trật tự
Cooking Verbs Flip Tiles
Lật quân cờ
Professions (Who am I?)
Mê cung truy đuổi
Obligation and Prohibition (8th Grade)
Hoàn thành câu
PROCEDURE TEXT
Chương trình đố vui
TOELF WRITTEN EXPRESSION
Đố vui
Past Simple
Mê cung truy đuổi
PASSIVE VOICE
Ô chữ
PROCEDURE TEXT
Sắp xếp nhóm
Procedure text
Mê cung truy đuổi
Hope, wish, and congratulation expressions' game
Mê cung truy đuổi
Membaca kata berakhiran "ng"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Procedure Text
Đố vui
DESCRIPTIVE TEXT EXERCISE
Mở hộp
Procedure Text
Mê cung truy đuổi
Things at the Bedroom
Mê cung truy đuổi
IELTS Part 1 Speaking Questions
Thẻ thông tin
TELLING TIME
Chương trình đố vui
Vocabulary of Procedure Text
Tìm đáp án phù hợp
To be
Sắp xếp nhóm
Review Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
My Family
Đố vui
Dictation cr- practice
Phục hồi trật tự
Simple Present Tense (Affirmation)
Mê cung truy đuổi
Keberagaman Budaya
Câu đố hình ảnh
Literasi SD 1,2,3
Ô chữ
Offering Help/Service - What do these expressions means?
Tìm đáp án phù hợp
Narrative Text 3
Đố vui
Melengkapi huruf yang hilang
Đố vui
Offering and Suggestion
Sắp xếp nhóm
Article a, an, the
Hoàn thành câu
Simple Present Tense.
Đố vui
Adverbs
Đố vui
English Test (Obligation - Prohibition - Suggestion)
Phục hồi trật tự
Personal Letter Structure
Gắn nhãn sơ đồ
Extracurricular Activities
Đố vui
Analytical Exposition
Nối từ
games
Vòng quay ngẫu nhiên
Guessing Game!
Đố vui
Using to be: am, is, are
Hoàn thành câu