Kelas 8 Bahasa Inggris Simple past tense
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'kelas 8 bahasa inggris simple past tense'
PAST CONTINUOUS
Hoàn thành câu
Past Simple
Mê cung truy đuổi
Regular and Irregular
Sắp xếp nhóm
Simple Present Tense (Affirmation)
Mê cung truy đuổi
Obligation and Prohibition (8th Grade)
Hoàn thành câu
food
Đảo chữ
Classroom Objects
Chương trình đố vui
GUESS THE ILLNESS!
Mê cung truy đuổi
Procedure Text
Mê cung truy đuổi
Simple Present Tense.
Đố vui
Article a, an, the
Hoàn thành câu
Greeting Card Quiz
Chương trình đố vui
Procedure text
Mê cung truy đuổi
Vocabulary of Procedure Text
Tìm đáp án phù hợp
food
Tìm từ
Greetings Quiz
Đố vui
PROCEDURE TEXT
Sắp xếp nhóm
TOELF WRITTEN EXPRESSION
Đố vui
Recount text Game All class
Mê cung truy đuổi
English 1
Mê cung truy đuổi
What if ... (1st Conditional)
Vòng quay ngẫu nhiên
Professions (Who am I?)
Mê cung truy đuổi
CONDITIONAL SENTENCE TYPE 1
Mở hộp
DESCRIPTIVE TEXT EXERCISE
Mở hộp
Procedure Text
Đố vui
VERB 2 ( SIMPLE PAST )
Ô chữ
Unit 8 Grammar 1 & Vocab 1
Mở hộp
Greeting Card
Đố vui
Dictation cr- practice
Phục hồi trật tự
My Family
Đố vui
Review Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Games Do/Does
Đố vui
Puzzle the names of days
Tìm từ
PASSIVE VOICE
Ô chữ
Diagnostic Test of Narrative Text
Chương trình đố vui
if
Hoàn thành câu
Conjunction
Hoàn thành câu
Hobby Match up
Nối từ
Guessing Game!
Đố vui
Using to be: am, is, are
Hoàn thành câu
PROCEDURE TEXT
Chương trình đố vui
Analytical Exposition
Nối từ
games
Vòng quay ngẫu nhiên
Describing people (vocabs)
Mê cung truy đuổi
Things at the Bedroom
Mê cung truy đuổi
TELLING TIME
Chương trình đố vui
To be
Sắp xếp nhóm
English Test (Obligation - Prohibition - Suggestion)
Phục hồi trật tự
Adverbs
Đố vui
Asking for Attention [Meminta Perhatian]
Thẻ bài ngẫu nhiên
Parts of the body
Ô chữ
Daily activities
Tìm đáp án phù hợp
Greeting Card for Grade 8
Thứ tự xếp hạng
Comparative and Superlative
Mê cung truy đuổi