Esol classroom items
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
145 kết quả cho 'esol classroom items'
Classroom Objects
Gắn nhãn sơ đồ
Classroom Technology
Đảo chữ
Classroom
Gắn nhãn sơ đồ
6. my + classroom items
Tìm đáp án phù hợp
A1 Classroom language
Phục hồi trật tự
Classroom items
Gắn nhãn sơ đồ
my classroom - practice the words
Vòng quay ngẫu nhiên
Classroom Items 1
Khớp cặp
Classroom Items 1st year
Vòng quay ngẫu nhiên
Classroom items 1
Nối từ
Classroom Items 2
Khớp cặp
Unit 10 - classroom items
Nối từ
1YG im Klassenzimmer - der die oder das?
Sắp xếp nhóm
Do you have...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Getting to know you
Thẻ bài ngẫu nhiên
An Eoraip
Gắn nhãn sơ đồ
Cad atá ag teastáil uait? Meaitseáil
Khớp cặp
Present simple: verb to be +/-/?
Sắp xếp nhóm
Letter sounds: satinp
Sắp xếp nhóm
Family words
Tìm từ
3. Dialogue: greetings
Thứ tự xếp hạng
Letter sounds: ckehrmd
Sắp xếp nhóm
Dialogue: I need to go
Thứ tự xếp hạng
Types of accommodation
Nối từ
Everyday Questions ESOL
Mở hộp
Basic ESOL Group Words
Nối từ
DALC ESOL sentences
Phục hồi trật tự
Opposites for ESOL
Tìm đáp án phù hợp
adjectives esol 2
Đảo chữ
Classroom
Tìm đáp án phù hợp
ESOL Voc Kitchen and Stationary
Thẻ bài ngẫu nhiên
11. Family: matching (easy)
Đố vui
Tell me about...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Places: matching
Nối từ
24. Clothes - matching
Nối từ
Christmas - What's this?
Mở hộp
15. Food: matching
Tìm đáp án phù hợp
18. At the supermarket
Nối từ
22. Common ailments
Nối từ
16. Feelings: matching
Tìm đáp án phù hợp
9. Months of the year
Thứ tự xếp hạng
23. Body - labelling 2
Gắn nhãn sơ đồ
19. Body: labelling body parts
Gắn nhãn sơ đồ
7. Daily routine
Đố vui
Daily routine: gapfill
Hoàn thành câu
Clothing Items
Đố vui
Household Items
Nối từ
ESL_Beginner_Clothing Items
Đố vui
Waste Items
Sắp xếp nhóm
Electrical Items vs Non- Electrical Items
Sắp xếp nhóm
Christmas 2
Nối từ