Esol classroom items
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
160 kết quả cho 'esol classroom items'
Classroom Objects
Gắn nhãn sơ đồ
Classroom Technology
Đảo chữ
Classroom
Tìm đáp án phù hợp
Classroom
Gắn nhãn sơ đồ
Classroom Match
Nối từ
Classroom Rules
Nối từ
6. my + classroom items
Tìm đáp án phù hợp
Classroom rules 2
Nối từ
A1 Classroom language
Phục hồi trật tự
Classroom items
Gắn nhãn sơ đồ
my classroom - practice the words
Vòng quay ngẫu nhiên
Classroom Items 1
Khớp cặp
Unit 10 - classroom items
Nối từ
Classroom Items 2
Khớp cặp
Classroom Items 1st year
Vòng quay ngẫu nhiên
Classroom items 1
Nối từ
1YG im Klassenzimmer - der die oder das?
Sắp xếp nhóm
Do you have...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Getting to know you
Thẻ bài ngẫu nhiên
An Eoraip
Gắn nhãn sơ đồ
Cad atá ag teastáil uait? Meaitseáil
Khớp cặp
Present simple: verb to be +/-/?
Sắp xếp nhóm
Letter sounds: satinp
Sắp xếp nhóm
Family words
Tìm từ
3. Dialogue: greetings
Thứ tự xếp hạng
Dialogue: I need to go
Thứ tự xếp hạng
Letter sounds: ckehrmd
Sắp xếp nhóm
Types of accommodation
Nối từ
Everyday Questions ESOL
Mở hộp
Basic ESOL Group Words
Nối từ
DALC ESOL sentences
Phục hồi trật tự
Opposites for ESOL
Tìm đáp án phù hợp
Classroom
Nối từ
adjectives esol 2
Đảo chữ
ESOL Voc Kitchen and Stationary
Thẻ bài ngẫu nhiên
36. Sorting times and times of day
Sắp xếp nhóm
26. Jobs
Nối từ
31. Kitchen labelling
Gắn nhãn sơ đồ
33. Bathroom labelling
Gắn nhãn sơ đồ
Places: matching
Nối từ
24. Clothes - matching
Nối từ
Christmas - What's this?
Mở hộp
11. Family: matching (easy)
Đố vui
Tell me about...
Thẻ bài ngẫu nhiên
15. Food: matching
Tìm đáp án phù hợp
18. At the supermarket
Nối từ
22. Common ailments
Nối từ
32. Fridge, freezer or cupboard sorting
Sắp xếp nhóm
37. Daily routine verbs and phrases
Tìm đáp án phù hợp
28. Vegetables matching
Nối từ
16. Feelings: matching
Tìm đáp án phù hợp
23. Body - labelling 2
Gắn nhãn sơ đồ