Cộng đồng

Esol classroom items

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

160 kết quả cho 'esol classroom items'

4. Classroom items 2: matching
4. Classroom items 2: matching Nối từ
bởi
2. Classroom items 1: matching
2. Classroom items 1: matching Nối từ
bởi
Classroom Objects
Classroom Objects Gắn nhãn sơ đồ
Classroom Technology
Classroom Technology Đảo chữ
bởi
Classroom
Classroom Tìm đáp án phù hợp
bởi
Classroom
Classroom Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Classroom Rules
Classroom Rules Nối từ
bởi
6. my + classroom items
6. my + classroom items Tìm đáp án phù hợp
bởi
Classroom rules 2
Classroom rules 2 Nối từ
bởi
A1 Classroom language
A1 Classroom language Phục hồi trật tự
bởi
Classroom items
Classroom items Gắn nhãn sơ đồ
my classroom - practice the words
my classroom - practice the words Vòng quay ngẫu nhiên
Classroom Items 1st year
Classroom Items 1st year Vòng quay ngẫu nhiên
1YG im Klassenzimmer - der die oder das?
1YG im Klassenzimmer - der die oder das? Sắp xếp nhóm
bởi
Do you have...?
Do you have...? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Getting to know you
Getting to know you Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
An Eoraip
An Eoraip Gắn nhãn sơ đồ
Cad atá ag teastáil uait? Meaitseáil
Cad atá ag teastáil uait? Meaitseáil Khớp cặp
Present simple: verb to be +/-/?
Present simple: verb to be +/-/? Sắp xếp nhóm
bởi
Letter sounds: satinp
Letter sounds: satinp Sắp xếp nhóm
bởi
Family words
Family words Tìm từ
bởi
3. Dialogue: greetings
3. Dialogue: greetings Thứ tự xếp hạng
bởi
Dialogue: I need to go
Dialogue: I need to go Thứ tự xếp hạng
bởi
Letter sounds: ckehrmd
Letter sounds: ckehrmd Sắp xếp nhóm
bởi
Types of accommodation
Types of accommodation Nối từ
DALC ESOL sentences
DALC ESOL sentences Phục hồi trật tự
bởi
Opposites for ESOL
Opposites for ESOL Tìm đáp án phù hợp
bởi
Classroom
Classroom Nối từ
bởi
adjectives esol 2
adjectives esol 2 Đảo chữ
bởi
ESOL Voc Kitchen and Stationary
ESOL Voc Kitchen and Stationary Thẻ bài ngẫu nhiên
17. Feelings: match sentences (he/she)
17. Feelings: match sentences (he/she) Nối từ
bởi
36. Sorting times and times of day
36. Sorting times and times of day Sắp xếp nhóm
bởi
26. Jobs
26. Jobs Nối từ
bởi
31. Kitchen labelling
31. Kitchen labelling Gắn nhãn sơ đồ
bởi
33. Bathroom labelling
33. Bathroom labelling Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Places: matching
Places: matching Nối từ
bởi
24. Clothes - matching
24. Clothes - matching Nối từ
bởi
Christmas - What's this?
Christmas - What's this? Mở hộp
bởi
11. Family: matching (easy)
11. Family: matching (easy) Đố vui
bởi
Tell me about...
Tell me about... Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
15. Food: matching
15. Food: matching Tìm đáp án phù hợp
bởi
18. At the supermarket
18. At the supermarket Nối từ
bởi
22. Common ailments
22. Common ailments Nối từ
bởi
32. Fridge, freezer or cupboard sorting
32. Fridge, freezer or cupboard sorting Sắp xếp nhóm
bởi
37. Daily routine verbs and phrases
37. Daily routine verbs and phrases Tìm đáp án phù hợp
bởi
28. Vegetables matching
28. Vegetables matching Nối từ
bởi
29. Meat, dairy, animal products matching
29. Meat, dairy, animal products matching Nối từ
bởi
16. Feelings: matching
16. Feelings: matching Tìm đáp án phù hợp
bởi
23. Body - labelling 2
23. Body - labelling 2 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?