כיתה 6 English
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'כיתה 6 english'
have \ has Minecraft
Đố vui
Jet 2 unit 1
Lật quân cờ
השבר כחלק מכמות
Nối từ
זִכָּרוֹן כַּמּוּת וּמִסְפַּר
Khớp cặp
אחוזים
Đố vui
Cool p 104 Verbs
Nối từ
vocabulary unit 4 cool
Tìm đáp án phù hợp
Think about it- page 12
Đố vui
Teamwork Unit 1 p.12
Nối từ
Teamwork Unit 1 p.12 - clause 1
Hoàn thành câu
Teamwork Unit 1 p.12 - Clause 2
Hoàn thành câu
Teamwork Unit 1 p.20
Nối từ
Aa, Bb, Nn, Dd
Sắp xếp nhóm
מספרים עשרוניים
Đố vui
מָה צֶבַע הַנֵּר?
Gắn nhãn sơ đồ
זָכָר וּנְקֵבָה- נָכוֹן אוֹ לֹא נָכוֹן?
Đúng hay sai
מִשְׁפָּטִים מְבֻלְבָּלִים
Phục hồi trật tự
פסח
Hangman (Treo cổ)
stative verbs
Sắp xếp nhóm
גָּדוֹל, קָטָן, שָׁוֶה...
Chương trình đố vui
צרופים למילה ראש
Nổ bóng bay
Be A Hero - Chap. 1 - P.29
Khớp cặp
מפגש חברתי - שיח רגשי
Mở hộp
פתיחת שנה
Vòng quay ngẫu nhiên
ספר יהושע
Đố vui
התאמת שברים פשוטים לעשרוניים
Gắn nhãn sơ đồ
מסעדה:משלוח
Mê cung truy đuổi
איש תלוי לכיתות א-ב לחנוכה
Hangman (Treo cổ)
Colored Balloons
Tìm đáp án phù hợp
סִמְלִי חֲנֻכָּה- אוֹת פּוֹתַחַת
Gắn nhãn sơ đồ
Think About It page 12
Nối từ
Think About It page 42
Nối từ
סֵדֶר הַמִּסְפָּרִים
Đúng hay sai
Unit 1 Numbers
Nối từ
מִלִּים נִרְדָּפוֹת
Đố vui
Teamwork unit 1 - sentences structure
Hoàn thành câu
הַשְׁלִימוּ אֶת הַמִּסְפָּר הֶחָסֵר
Hoàn thành câu
07. Animals - page 6 - part 2
Đảo chữ
Teamwork Unit 1 p.28
Nối từ
To be - Negative
Đố vui
To be Question
Phục hồi trật tự
plural
Sắp xếp nhóm
משפטים קמץ פתח שווא
Tìm đáp án phù hợp
Jet 2 unit 2 sentences
Phục hồi trật tự
מה בתמונה חיריק
Đố vui
leemar game
Đố vui
מילות יחס
Đố vui
כלי תחבורה חיריק
Tìm đáp án phù hợp
זכר/נקבה - ב
Sắp xếp nhóm
לכבוד פורים -גלגל שיח
Vòng quay ngẫu nhiên
השלמת משפטים חיריק
Đố vui
חיריק התאמת מילה לתמונה
Đố vui
Hey, to be / MoriaHassan
Đố vui
אַחַת רַבּוֹת חוֹלָם
Sắp xếp nhóm