Cộng đồng

Esl thumbs up

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'esl thumbs up'

Viv or Jill, Thumbs up , workbook p.16
Viv or Jill, Thumbs up , workbook p.16 Phục hồi trật tự
bởi
Thumbs Up, Unit 3, p 68 - 69
Thumbs Up, Unit 3, p 68 - 69 Khớp cặp
bởi
Adjectives 1 (Thumbs Up 26)
Adjectives 1 (Thumbs Up 26) Khớp cặp
bởi
thumbs up p. 96
thumbs up p. 96 Thẻ thông tin
bởi
Match up - start up - thumbs up
Match up - start up - thumbs up Nối từ
bởi
vocabulary p.14
vocabulary p.14 Nối từ
bởi
Thumbs Up  Unit 3
Thumbs Up Unit 3 Nối từ
Thumbs Up!  p. 24
Thumbs Up! p. 24 Phục hồi trật tự
thumbs up p. 17
thumbs up p. 17 Nối từ
bởi
thumbs up p. 14
thumbs up p. 14 Nối từ
bởi
cvc words
cvc words Nổ bóng bay
bởi
Summary Thumbs Up Unit 1
Summary Thumbs Up Unit 1 Tìm đáp án phù hợp
Thumbs Up unit 1 story 1
Thumbs Up unit 1 story 1 Phục hồi trật tự
bởi
Who are you?
Who are you? Vòng quay ngẫu nhiên
MODALS - QUIZ
MODALS - QUIZ Đố vui
bởi
Click 1 - Reading - short "a" (anagram)
Click 1 - Reading - short "a" (anagram) Đảo chữ
Letter matching A-Z
Letter matching A-Z Nối từ
bởi
Animal + color
Animal + color Tìm đáp án phù hợp
bởi
Letter Dd
Letter Dd Tìm đáp án phù hợp
bởi
Thumbs up page 48
Thumbs up page 48 Nối từ
bởi
Thumbs up page 48
Thumbs up page 48 Nối từ
bởi
Viv or Jill, Thumbs up , workbook p.16
Viv or Jill, Thumbs up , workbook p.16 Hoàn thành câu
bởi
Thumbs Up Unit 2 Ready for lunch?
Thumbs Up Unit 2 Ready for lunch? Chương trình đố vui
bởi
Positive Adjectives
Positive Adjectives Nối từ
bởi
Have-has thumbs up
Have-has thumbs up Đố vui
bởi
Thumbs up - Unit 3 , p 75 +
Thumbs up - Unit 3 , p 75 + Nối từ
bởi
Thumbs up, p.28
Thumbs up, p.28 Nối từ
bởi
Thumbs Up page 41
Thumbs Up page 41 Nối từ
bởi
Thumbs Up unit 3 vocabulary
Thumbs Up unit 3 vocabulary Nối từ
bởi
Heads up p.38
Heads up p.38 Mê cung truy đuổi
bởi
Thumbs Up p 61 Is It Far?
Thumbs Up p 61 Is It Far? Sắp xếp nhóm
bởi
12 Letters Click 1
12 Letters Click 1 Khớp cặp
bởi
Jet 1 u-1 phonics
Jet 1 u-1 phonics Sắp xếp nhóm
bởi
The Olympic Games
The Olympic Games Đố vui
bởi
 Jet 1 Unit 2 Part 2 Reading (Elana)
Jet 1 Unit 2 Part 2 Reading (Elana) Đố vui
Thumbs Up Unit 2  questions with adverbs of frequency
Thumbs Up Unit 2 questions with adverbs of frequency Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Cool unit 2 page 66 - Rainbow Foods
Cool unit 2 page 66 - Rainbow Foods Hoàn thành câu
Letter U short sound
Letter U short sound Nối từ
bởi
גופים, שייכות ומילות שאלה
גופים, שייכות ומילות שאלה Nối từ
bởi
food match up
food match up Tìm đáp án phù hợp
bởi
A story. Page 86. My First English Adventure.
A story. Page 86. My First English Adventure. Hoàn thành câu
bởi
כינויי גוף  / personal pronouns
כינויי גוף / personal pronouns Đố vui
bởi
What is a vegan_vocabulary
What is a vegan_vocabulary Nối từ
bởi
About myself
About myself Phục hồi trật tự
bởi
Thumbs Up Speak English page 11
Thumbs Up Speak English page 11 Khớp cặp
Heads Up p. 17
Heads Up p. 17 Nối từ
bởi
Heads up p.26
Heads up p.26 Nối từ
What do you do on your free / spair time?   Writing
What do you do on your free / spair time? Writing Phục hồi trật tự
bởi
Basic Vocabulary -  short words + picture matching
Basic Vocabulary - short words + picture matching Nối từ
Unit 2 - p.48
Unit 2 - p.48 Nối từ
bởi
Teamwork - Unit 2 - Verbs - p. 36
Teamwork - Unit 2 - Verbs - p. 36 Nối từ
Quiz - p.17
Quiz - p.17 Đố vui
bởi
Thumbs up unit 2 - page 38
Thumbs up unit 2 - page 38 Nối từ
bởi
start up - thumbs up
start up - thumbs up Tìm từ
bởi
Unit 2 p.41
Unit 2 p.41 Nối từ
bởi
Quiz - vocabulary p.14
Quiz - vocabulary p.14 Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?