Cộng đồng

Vocabulary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

7.742 kết quả cho 'vocabulary'

Colored Balloons
Colored Balloons Tìm đáp án phù hợp
Spelling Bee No.4
Spelling Bee No.4 Đảo chữ
Cool! Workbook - p.56 ex.4
Cool! Workbook - p.56 ex.4 Nối từ
Cool! Book - p.40
Cool! Book - p.40 Nối từ
42. Weather - short sentences
42. Weather - short sentences Đố vui
Adjectives 1 (Thumbs Up 26)
Adjectives 1 (Thumbs Up 26) Khớp cặp
bởi
 IRREGULAR VERBS א2כיתה ח
IRREGULAR VERBS א2כיתה ח Nối từ
bởi
23. Parts of the Face - page 28 המילים הראשונות באנגלית
23. Parts of the Face - page 28 המילים הראשונות באנגלית Gắn nhãn sơ đồ
43. The Weather and Seasons
43. The Weather and Seasons Khớp cặp
Reading Plus 3 - Dear Yarden - p.20 - VOC
Reading Plus 3 - Dear Yarden - p.20 - VOC Hoàn thành câu
band 2 - 24
band 2 - 24 Tìm đáp án phù hợp
Hey! Book - pp.34-36
Hey! Book - pp.34-36 Nối từ
Hey! Book - pp.26-27
Hey! Book - pp.26-27 Nối từ
Reading Plus 3 - A Dog's Dream - p.14
Reading Plus 3 - A Dog's Dream - p.14 Đảo chữ
Reading Plus 3 - El Rodeo - p.48
Reading Plus 3 - El Rodeo - p.48 Hoàn thành câu
 Jet 1 Unit 2 Part 2 Reading (Elana)
Jet 1 Unit 2 Part 2 Reading (Elana) Đố vui
Cool! Book - p.32
Cool! Book - p.32 Nối từ
Review Unit 4 - Family Click 1
Review Unit 4 - Family Click 1 Khớp cặp
bởi
Reading Plus 3 - El Rodeo - p.45
Reading Plus 3 - El Rodeo - p.45 Nối từ
Reading Plus 3 - A Dog's Dream - p.14
Reading Plus 3 - A Dog's Dream - p.14 Nối từ
Reading Plus 3 - Dear Yarden - p.17
Reading Plus 3 - Dear Yarden - p.17 Nối từ
07. Animals - page 6  - part 2
07. Animals - page 6 - part 2 Đảo chữ
41. Seasons and Weather
41. Seasons and Weather Đố vui
Band 3 List A- DEFINITIONS(addition-critic)
Band 3 List A- DEFINITIONS(addition-critic) Nối từ
bởi
Tt Aa Mm Bb Nn - Words
Tt Aa Mm Bb Nn - Words Nối từ
Vocabulary Review - Verbs
Vocabulary Review - Verbs Đố vui
Band 3 New List A 1-30
Band 3 New List A 1-30 Nối từ
School Objects - Is it a...?
School Objects - Is it a...? Đố vui
Bingo vocabulary
Bingo vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
Cool vocabulary p. 18
Cool vocabulary p. 18 Tìm đáp án phù hợp
bởi
p.18 Cool  Vocabulary
p.18 Cool Vocabulary Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Hey Unit 1 Vocabulary - פעלים verbs
Hey Unit 1 Vocabulary - פעלים verbs Nối từ
bởi
Cool Unit 1- Vocabulary Review
Cool Unit 1- Vocabulary Review Đố vui
Animals 1-10 - Memory Game
Animals 1-10 - Memory Game Khớp cặp
Colors
Colors Nối từ
Idioms 1-20 English
Idioms 1-20 English Hoàn thành câu
Jet 2 Unit 1 Part 1 Memory Game
Jet 2 Unit 1 Part 1 Memory Game Khớp cặp
bởi
Animals 1-10
Animals 1-10 Nối từ
Vocabulary p. 18 Cool
Vocabulary p. 18 Cool Tìm đáp án phù hợp
bởi
Click 1 vocabulary #1
Click 1 vocabulary #1 Hangman (Treo cổ)
bởi
cool p.18 vocabulary
cool p.18 vocabulary Hoàn thành câu
jet 1 vocabulary
jet 1 vocabulary Đố vui
bởi
Vocabulary Cool unit 2
Vocabulary Cool unit 2 Vòng quay ngẫu nhiên
06. Animals - page 6 - part 1
06. Animals - page 6 - part 1 Đảo chữ
Jet 1 unit 3 vocabulary
Jet 1 unit 3 vocabulary Chương trình đố vui
bởi
unit 1 cool review vocabulary
unit 1 cool review vocabulary Sắp xếp nhóm
bởi
Be a Hero Page 17 Vocabulary
Be a Hero Page 17 Vocabulary Nổ bóng bay
bởi
Band 3-List A DEFINITIONS(current-feedback)
Band 3-List A DEFINITIONS(current-feedback) Nối từ
bởi
Band 3 List A- DEFINITIONS (introduce-not only)
Band 3 List A- DEFINITIONS (introduce-not only) Nối từ
bởi
13. The Cafe - Vocabulary pages 21+24
13. The Cafe - Vocabulary pages 21+24 Nối từ
09. Kim's Bag - page 16
09. Kim's Bag - page 16 Hangman (Treo cổ)
04. Chocolate Balls - p.10
04. Chocolate Balls - p.10 Nối từ
Hanukkah Vocabulary
Hanukkah Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Band 3 List A-DEFINITIONS (figure-interest)
Band 3 List A-DEFINITIONS (figure-interest) Nối từ
bởi
Vocabulary Booster
Vocabulary Booster Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?