Be going to
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.981 kết quả cho 'be going to'
Speaking cards going to future
Thẻ bài ngẫu nhiên
GOING TO PREDICTIONS
Tìm đáp án phù hợp
INGLESE ( 4) : BE GOING TO -RIORDINA LE FRASI
Phục hồi trật tự
INGLESE: BE GOING TO- RIORDINA LE FRASI
Phục hồi trật tự
Use of the future forms: Mind map
Sắp xếp nhóm
INGLESE ( 1) : BE GOING TO -RIORDINA LE FRASI ( forma affermativa)
Phục hồi trật tự
Wich Future: fill the gap
Hoàn thành câu
TO BE
Gắn nhãn sơ đồ
TO BE (APRI LA SCATOLA)
Mở hộp
BE tidy: Riordina le frasi
Phục hồi trật tự
VERB "TO BE"
Phân loại
VERB "TO BE"
Phân loại
BE in the right place!
Sắp xếp nhóm
INGLESE - TO BE
Đố vui
INGLESE:RIORDINA LE FRASI AL SIMPLE PAST ( TO BE)
Phục hồi trật tự
verb TO BE
Thẻ bài ngẫu nhiên
Scegli la risposta corretta.
Chương trình đố vui
Frasi con verbo essere (to be) INGLESE (4B)
Tìm đáp án phù hợp
Verbo TO BE
Chương trình đố vui
Choose the correct form of the 'to be' verb
Hoàn thành câu
To be going to
Phục hồi trật tự
Past simple: to be
Phục hồi trật tự
Pronouns-Verb to be
Ô chữ
VERB TO BE
Đố vui
INGLESE ( 2) : BE GOING TO -RIORDINA LE FRASI ( forma NEGATIVA)
Phục hồi trật tự
Verbto be (negative form)
Đố vui
Present simple - to be
Hoàn thành câu
TO BE Affirmative form
Đố vui
2 NUMBERS 0-20
Tìm từ
Will or be going to
Đố vui
to be
Vòng quay ngẫu nhiên
WHAT'S YOUR JOB?2
Chương trình đố vui
Future = " be going to "
Phục hồi trật tự
Pronouns and verb TO BE affirmative form
Thẻ bài ngẫu nhiên
QUALE DEI DUE?
Hoàn thành câu
INGLESE: SCEGLI L'OPZIONE CORRETTA VERBO TO BE.
Hoàn thành câu
BE GOING TO
Nối từ
Inside Out
Đố vui
Animal and to be
Đố vui
TO BE (italiano-inglese)
Mở hộp
WHAT'S YOUR JOB?
Chương trình đố vui
Verb TO BE
Ô chữ
TO BE - present simple
Đố vui
NAME THAT FEELING! 2
Chương trình đố vui
PRESENT CONTINUOUS
Máy bay
2 school/opposites
Hangman (Treo cổ)
Present Tense - Unscramble
Phục hồi trật tự
INGLESE:SIMPLE PRESENT- TO BE FORMA AFFERMATIVA
Hoàn thành câu
Verb to be (affirmative and negative form)
Thẻ bài ngẫu nhiên