Cộng đồng

Future simple

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.165 kết quả cho 'future simple'

Future: Will
Future: Will Phục hồi trật tự
Use of the future forms: Mind map
Use of the future forms: Mind map Sắp xếp nhóm
Simple or Continuous for Future? Try and Guess it!
Simple or Continuous for Future? Try and Guess it! Đố vui
Wich Future: fill the gap
Wich Future: fill the gap Hoàn thành câu
3 kinds of Future (1)
3 kinds of Future (1) Sắp xếp nhóm
Present continuous for future arrangements.
Present continuous for future arrangements. Phục hồi trật tự
Present Simple or Present Continuous?
Present Simple or Present Continuous? Thắng hay thua đố vui
bởi
FRANCESE= FUTUR PROCHE- RIORDINA LE FRASI
FRANCESE= FUTUR PROCHE- RIORDINA LE FRASI Phục hồi trật tự
 Daily routines
Daily routines Quả bay
bởi
Present Simple & Present Continuous for Future
Present Simple & Present Continuous for Future Đố vui
Future forms
Future forms Chương trình đố vui
La terza persona del present simple inglese: colpisci la talpa che scritto correttamente il verbo alla terza persona
La terza persona del present simple inglese: colpisci la talpa che scritto correttamente il verbo alla terza persona Đập chuột chũi
bởi
Present simple - interrogative form
Present simple - interrogative form Phục hồi trật tự
Present Simple 1
Present Simple 1 Đập chuột chũi
 Simple present SECONDARY
Simple present SECONDARY Phục hồi trật tự
 Past simple: to be
Past simple: to be Phục hồi trật tự
How translate the Future Simple...
How translate the Future Simple... Đố vui
Which present? Simple or continuous
Which present? Simple or continuous Đố vui
INGLESE🔉: ABBINA I VERBI ( REGOLARI) SIMPLE PRESENT/SIMPLE PAST
INGLESE🔉: ABBINA I VERBI ( REGOLARI) SIMPLE PRESENT/SIMPLE PAST Nối từ
bởi
ABBINA SIMPLE PAST VERBI IRREGOLARI
ABBINA SIMPLE PAST VERBI IRREGOLARI Nối từ
bởi
Which present? Simple or continuous
Which present? Simple or continuous Đố vui
SIMPLE PAST VERBI IRREGOLARI TRADUZIONE
SIMPLE PAST VERBI IRREGOLARI TRADUZIONE Đố vui
bởi
INGLESE:RIORDINA LE FRASI AL SIMPLE PAST ( TO BE)
INGLESE:RIORDINA LE FRASI AL SIMPLE PAST ( TO BE) Phục hồi trật tự
WAS / WERE (QUESTIONS)
WAS / WERE (QUESTIONS) Vòng quay ngẫu nhiên
Mind the Past: past simple regular verbs
Mind the Past: past simple regular verbs Sắp xếp nhóm
10.03 Riordina le domande al Past simple
10.03 Riordina le domande al Past simple Phục hồi trật tự
bởi
Future
Future Vòng quay ngẫu nhiên
Past simple - irregular verbs
Past simple - irregular verbs Hoàn thành câu
bởi
PRESENT SIMPLE: COMPLETE THE SENTENCES
PRESENT SIMPLE: COMPLETE THE SENTENCES Đố vui
Present simple
Present simple Phục hồi trật tự
Present Simple Quiz
Present Simple Quiz Đố vui
Past Simple: Were/Was or Had?
Past Simple: Were/Was or Had? Đố vui
QUESTIONS: daily routine
QUESTIONS: daily routine Thẻ bài ngẫu nhiên
PRESENT SIMPLE (AFFIRMATIVE, NEGATIVE, INTERROGATIVE FORMS)
PRESENT SIMPLE (AFFIRMATIVE, NEGATIVE, INTERROGATIVE FORMS) Đố vui
bởi
Third person - present simple
Third person - present simple Ô chữ
bởi
Irregular Verb Paradigms 1
Irregular Verb Paradigms 1 Vòng quay ngẫu nhiên
10. 03 Past simple: to be
10. 03 Past simple: to be Hoàn thành câu
bởi
Present Simple or Present Continuous?
Present Simple or Present Continuous? Đố vui
INGLESE: FORMA AFF.( TO GO=ANDARE) SIMPLE PRESENT
INGLESE: FORMA AFF.( TO GO=ANDARE) SIMPLE PRESENT Nối từ
Present Simple and Present Continuous sentences
Present Simple and Present Continuous sentences Phục hồi trật tự
 METTI IL SIMPLE PAST OPPORTUNO NELLE FRASI
METTI IL SIMPLE PAST OPPORTUNO NELLE FRASI Mở hộp
bởi
INGLESE. Simple Present ( go= andare)
INGLESE. Simple Present ( go= andare) Đố vui
bởi
INGLESE: forma negativa Simple Present
INGLESE: forma negativa Simple Present Đố vui
bởi
RIORDINA LE FRASI CON IL SIMPLE PRESENT (forma affermativa)
RIORDINA LE FRASI CON IL SIMPLE PRESENT (forma affermativa) Phục hồi trật tự
Present simple
Present simple Đập chuột chũi
bởi
 Past Simple
Past Simple Sắp xếp nhóm
 INGLESE ( 02- difficile): SIMPLE PAST- RIPARTISCI I VERBI CHE AGGIUNGONO -ED E QUELLI CHE HANNO UN PARADIGMA
INGLESE ( 02- difficile): SIMPLE PAST- RIPARTISCI I VERBI CHE AGGIUNGONO -ED E QUELLI CHE HANNO UN PARADIGMA Sắp xếp nhóm
bởi
Present simple - negative form
Present simple - negative form Phục hồi trật tự
INGLESE: SIMPLE PAST VERBI REGOLARI- SCEGLI LA TRADUZIONE CORRETTA
INGLESE: SIMPLE PAST VERBI REGOLARI- SCEGLI LA TRADUZIONE CORRETTA Đố vui
bởi
PAST/PRESENT SIMPLE/PRESENT CONTINUOUS/MODAL
PAST/PRESENT SIMPLE/PRESENT CONTINUOUS/MODAL Sắp xếp nhóm
Inglese: forma negativa Simple Present ( play= giocare)
Inglese: forma negativa Simple Present ( play= giocare) Đố vui
bởi
INGLESE:PAST SIMPLE VERBI IRREGOLARI
INGLESE:PAST SIMPLE VERBI IRREGOLARI Phục hồi trật tự
Simple present (1^ persona): daily routine
Simple present (1^ persona): daily routine Nối từ
bởi
What did you do last summer?
What did you do last summer? Thẻ bài ngẫu nhiên
INGLESE COMPLETA LE FRASI CON IL VERBO ADATTO( simple Present)
INGLESE COMPLETA LE FRASI CON IL VERBO ADATTO( simple Present) Đố vui
bởi
SIMPLE PRESENT: INTERROGATIVE/NEGATIVE/RISPOSTE BREVI
SIMPLE PRESENT: INTERROGATIVE/NEGATIVE/RISPOSTE BREVI Đố vui
DAILY ROUTINE
DAILY ROUTINE Nối từ
bởi
Daily routine QUIZ
Daily routine QUIZ Đố vui
bởi
 SIMPLE PRESENT: quiz  (forma negativa)scegli tra doesn't e don't
SIMPLE PRESENT: quiz (forma negativa)scegli tra doesn't e don't Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?