Cộng đồng

Secondaria secondo grado Inglese Grammar

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'secondaria secondo grado inglese grammar'

FUTURE TENSES P.DE CATERINA
FUTURE TENSES P.DE CATERINA Đố vui
What makes you laugh? B1 speaking activity
What makes you laugh? B1 speaking activity Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
First Conditional
First Conditional Nối từ
Past simple/ continuous
Past simple/ continuous Đố vui
bởi
Ordinal Numbers
Ordinal Numbers Ô chữ
Relative clauses
Relative clauses Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
comparatives
comparatives Đập chuột chũi
Sustainable development goals 2030
Sustainable development goals 2030 Gắn nhãn sơ đồ
Physical description: Guess who?
Physical description: Guess who? Đố vui
A2/B1 BRITISH FOOD QUIZ by Teacher Paola
A2/B1 BRITISH FOOD QUIZ by Teacher Paola Chương trình đố vui
First conditional: match the superstitions!
First conditional: match the superstitions! Tìm đáp án phù hợp
Effects of Climate Change
Effects of Climate Change Hoàn thành câu
Must vs Have to
Must vs Have to Hoàn thành câu
bởi
Present continuous for future arrangements.
Present continuous for future arrangements. Phục hồi trật tự
Present Perfect VS Past Simple
Present Perfect VS Past Simple Đố vui
3 kinds of Future (1)
3 kinds of Future (1) Sắp xếp nhóm
Present Perfect
Present Perfect Đố vui
Future: Will
Future: Will Phục hồi trật tự
 Past Simple  (regular) 5
Past Simple (regular) 5 Chương trình đố vui
Irregular Verb Paradigms 1
Irregular Verb Paradigms 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple (Regular Verbs)
Past Simple (Regular Verbs) Đúng hay sai
Plurals
Plurals Sắp xếp nhóm
IF clauses
IF clauses Sắp xếp nhóm
Keywords (Present Simple, Present Continuous and Past Simple)
Keywords (Present Simple, Present Continuous and Past Simple) Chương trình đố vui
Which present? Simple or continuous
Which present? Simple or continuous Đố vui
Past time expressions
Past time expressions Nối từ
bởi
10.03 Riordina le domande al Past simple
10.03 Riordina le domande al Past simple Phục hồi trật tự
bởi
For VS Since
For VS Since Đúng hay sai
Use of the future forms: Mind map
Use of the future forms: Mind map Sắp xếp nhóm
What are they wearing?
What are they wearing? Thẻ bài ngẫu nhiên
Earth Day
Earth Day Hoàn thành câu
Conditionals
Conditionals Đố vui
Relative pronouns etc.
Relative pronouns etc. Sắp xếp nhóm
Pt 2 Present Continuous Flashcards
Pt 2 Present Continuous Flashcards Thẻ thông tin
Wich Future: fill the gap
Wich Future: fill the gap Hoàn thành câu
Comparison: comparative or superlative?
Comparison: comparative or superlative? Đố vui
bởi
FOR/SINCE
FOR/SINCE Vòng quay ngẫu nhiên
Second conditional
Second conditional Nối từ
Meaning of  ‘s (Possessive Case/is/has)
Meaning of ‘s (Possessive Case/is/has) Chương trình đố vui
Past continuous
Past continuous Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present Perfect: random blabla wheel
Present Perfect: random blabla wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Choose the right one: Already/Still/Yet/Just
Choose the right one: Already/Still/Yet/Just Đố vui
Past time expressions: Mind map
Past time expressions: Mind map Sắp xếp nhóm
Comparatives ...
Comparatives ... Đố vui
Quantifiers 3
Quantifiers 3 Chương trình đố vui
LONDON Simone Viola 2BL Patrizia De Caterina
LONDON Simone Viola 2BL Patrizia De Caterina Gắn nhãn sơ đồ
Countries & Nationalities 3
Countries & Nationalities 3 Tìm đáp án phù hợp
Use of Past tenses
Use of Past tenses Hoàn thành câu
bởi
INGLESE: SIMPLE PAST WAS/WERE - FORMA NEGATIVA
INGLESE: SIMPLE PAST WAS/WERE - FORMA NEGATIVA Đố vui
bởi
Present Continuous / Present Simple
Present Continuous / Present Simple Sắp xếp nhóm
INGLESE: BE GOING TO- RIORDINA LE FRASI
INGLESE: BE GOING TO- RIORDINA LE FRASI Phục hồi trật tự
10. 03 Past simple: to be
10. 03 Past simple: to be Hoàn thành câu
bởi
Past time expressions
Past time expressions Tìm đáp án phù hợp
bởi
Use the right one: Comparatives and Superlatives
Use the right one: Comparatives and Superlatives Hoàn thành câu
bởi
COUNTABLE AND UNCOUNTABLE FOOD NOUNS
COUNTABLE AND UNCOUNTABLE FOOD NOUNS Chương trình đố vui
JOBS AND PROFESSIONS
JOBS AND PROFESSIONS Đố vui
bởi
INGLESE ( 4) : BE GOING TO -RIORDINA LE FRASI
INGLESE ( 4) : BE GOING TO -RIORDINA LE FRASI Phục hồi trật tự
Ripasso: le parti della casa
Ripasso: le parti della casa Lật quân cờ
bởi
 DO AND MAKE. G.Ricci 2BL DE CATERINA
DO AND MAKE. G.Ricci 2BL DE CATERINA Sắp xếp nhóm
PAST SIMPLE
PAST SIMPLE Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?