Cộng đồng

Secondaria terzo grado

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'secondaria terzo grado'

Dove si trovano, e come si chiamano i paesi?
Dove si trovano, e come si chiamano i paesi? Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Regioni e province
Regioni e province Nối từ
bởi
Quali sono i nomi dei pianeti del sistema solare?
Quali sono i nomi dei pianeti del sistema solare? Gắn nhãn sơ đồ
bởi
INDIVIDUA MODO E TEMPO
INDIVIDUA MODO E TEMPO Tìm đáp án phù hợp
bởi
E' UN VERBO TRANSITIVO?
E' UN VERBO TRANSITIVO? Đúng hay sai
bởi
GEOMETRIA SOLIDA: RICONOSCI I SOLIDI
GEOMETRIA SOLIDA: RICONOSCI I SOLIDI Lật quân cờ
bởi
VERBI RIFLESSIVI
VERBI RIFLESSIVI Sắp xếp nhóm
bởi
ARTICOLI E NOMI
ARTICOLI E NOMI Ô chữ
bởi
PRONOME PERSONALE COMPLEMENTO OGGETTO O COMPLEMENTO DI TERMINE?
PRONOME PERSONALE COMPLEMENTO OGGETTO O COMPLEMENTO DI TERMINE? Sắp xếp nhóm
bởi
Secondaria I grado quiz
Secondaria I grado quiz Đố vui
quiz solidi
quiz solidi Chương trình đố vui
bởi
Seasons
Seasons Tìm đáp án phù hợp
la maison et les pièces
la maison et les pièces Nối từ
Décembre, c'est le mois de Noel.
Décembre, c'est le mois de Noel. Chương trình đố vui
Memory latino
Memory latino Khớp cặp
Conséquence, opposition, cause ou but?
Conséquence, opposition, cause ou but? Đố vui
SCUOLA SECONDARIA DI 1 GRADO
SCUOLA SECONDARIA DI 1 GRADO Đố vui
TABELLINE COLLEGA IL CARTELLINO AL PRODOTTO NASCOSTO DAL CERCHIETTO. Maestra Adele Barberio
TABELLINE COLLEGA IL CARTELLINO AL PRODOTTO NASCOSTO DAL CERCHIETTO. Maestra Adele Barberio Gắn nhãn sơ đồ
le corps humain
le corps humain Gắn nhãn sơ đồ
Caccia alle talpe... subordinate!
Caccia alle talpe... subordinate! Đập chuột chũi
le verbe acheter
le verbe acheter Thắng hay thua đố vui
les nombres de 60 à 99
les nombres de 60 à 99 Mở hộp
FAVOLA, FIABA, LEGGENDA
FAVOLA, FIABA, LEGGENDA Ô chữ
bởi
le verbe ALLER (6 questions)
le verbe ALLER (6 questions) Mê cung truy đuổi
Months
Months Tìm đáp án phù hợp
English Questions 5
English Questions 5 Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation Topics
Conversation Topics Vòng quay ngẫu nhiên
Les lieux de la ville
Les lieux de la ville Nối từ
Verbos Irregulares en español
Verbos Irregulares en español Sắp xếp nhóm
ripasso analisi del periodo
ripasso analisi del periodo Vòng quay ngẫu nhiên
SPORTS (+ DO/GO/PLAY)
SPORTS (+ DO/GO/PLAY) Mê cung truy đuổi
 Prépositions de lieu
Prépositions de lieu Đố vui
Adjectifs  Possessifs
Adjectifs Possessifs Đố vui
William Shakespeare
William Shakespeare Hoàn thành câu
Present perfect Present perfect continuous
Present perfect Present perfect continuous Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
COUNTABLE & UNCOUTABLE NOUNS
COUNTABLE & UNCOUTABLE NOUNS Đúng hay sai
Entretien dirigé DELF A1 Scolaire
Entretien dirigé DELF A1 Scolaire Vòng quay ngẫu nhiên
 Les quantités des aliments
Les quantités des aliments Đố vui
SINCE or FOR?
SINCE or FOR? Đố vui
IL PERIODO IPOTETICO: ESEMPI
IL PERIODO IPOTETICO: ESEMPI Lật quân cờ
Present Simple HE-SHE-IT
Present Simple HE-SHE-IT Sắp xếp nhóm
adjectifs démonstratifs
adjectifs démonstratifs Đố vui
Condizionale presente
Condizionale presente Đố vui
bởi
Simple Present & Present continuous
Simple Present & Present continuous Đố vui
Nelson Mandela
Nelson Mandela Đố vui
To be going to
To be going to Phục hồi trật tự
CONDITIONNEL
CONDITIONNEL Vòng quay ngẫu nhiên
Description physique
Description physique Mở hộp
bởi
Plural nouns
Plural nouns Sắp xếp nhóm
The Active & The Passive 2
The Active & The Passive 2 Tìm đáp án phù hợp
Past Simple Irregular Verbs
Past Simple Irregular Verbs Ô chữ
FRANCESE= FUTUR PROCHE- RIORDINA LE FRASI
FRANCESE= FUTUR PROCHE- RIORDINA LE FRASI Phục hồi trật tự
Past Simple affirmative, negative and interrogative.
Past Simple affirmative, negative and interrogative. Đố vui
Parlons en français!
Parlons en français! Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
IL PRONOME RELATIVO
IL PRONOME RELATIVO Hoàn thành câu
CONSAPEVOLEZZA EMOTIVA - Dott.ssa Flavia Raffi
CONSAPEVOLEZZA EMOTIVA - Dott.ssa Flavia Raffi Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple  (correct / incorrect)
Present Simple (correct / incorrect) Đúng hay sai
L'ultima volta
L'ultima volta Vòng quay ngẫu nhiên
Pronunciation Suffix -ED Past Simple Regular Verbs
Pronunciation Suffix -ED Past Simple Regular Verbs Sắp xếp nhóm
Les métiers et les professions
Les métiers et les professions Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?