Cộng đồng

Unit 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'unit 1'

Unit 1 - Vocabulary 1 (My room)
Unit 1 - Vocabulary 1 (My room) Nối từ
Tabellina dell' 1
Tabellina dell' 1 Nối từ
los dias de la semana 1f
los dias de la semana 1f Thứ tự xếp hạng
IL NUMERO 1
IL NUMERO 1 Đập chuột chũi
bởi
Countries 1
Countries 1 Gắn nhãn sơ đồ
 COUNT THE EGGS
COUNT THE EGGS Đố vui
Numbers 1-12
Numbers 1-12 Đảo chữ
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Đố vui
Coppie additive da 1 a 9
Coppie additive da 1 a 9 Tìm đáp án phù hợp
bởi
italia
italia Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Countries and Flags 1
Countries and Flags 1 Đố vui
feelings and emotions 2
feelings and emotions 2 Đúng hay sai
colpisci la talpa !! tabelline del 3 , 4 e  5
colpisci la talpa !! tabelline del 3 , 4 e 5 Đập chuột chũi
Countries 2
Countries 2 Gắn nhãn sơ đồ
INGLESE: NUMERI DA O A 10
INGLESE: NUMERI DA O A 10 Đố vui
bởi
Countries & Nationalities 1 (High Five 1)
Countries & Nationalities 1 (High Five 1) Tìm đáp án phù hợp
Les verbes du 1er groupe
Les verbes du 1er groupe Vòng quay ngẫu nhiên
Animals 1
Animals 1 Đố vui
bởi
quiz 1 geometria
quiz 1 geometria Đố vui
bởi
problemi 1
problemi 1 Chương trình đố vui
MUSICA 1
MUSICA 1 Đố vui
Stagioni 1
Stagioni 1 Sắp xếp nhóm
Do you like... ? 1
Do you like... ? 1 Đảo chữ
bởi
Mondo
Mondo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
la geografia
la geografia Nổ bóng bay
FOOD classe 1° The Story Garden
FOOD classe 1° The Story Garden Nối từ
Prepositions: KB 3, Unit 1: Match up
Prepositions: KB 3, Unit 1: Match up Sắp xếp nhóm
rivoluzione francese 1
rivoluzione francese 1 Hoàn thành câu
House furniture (1)
House furniture (1) Gắn nhãn sơ đồ
LA SETTIMANA SANTA E LA PASQUA
LA SETTIMANA SANTA E LA PASQUA Đố vui
SOTTRAZIONI CON L'ABACO
SOTTRAZIONI CON L'ABACO Đố vui
TYPES OF BOOKS 1
TYPES OF BOOKS 1 Nối từ
 LE PROPIETÀ DELLE POTENZE
LE PROPIETÀ DELLE POTENZE Chương trình đố vui
bởi
Charades TT3 unit 1
Charades TT3 unit 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
PAROLE LETTERE PONTE 1
PAROLE LETTERE PONTE 1 Đảo chữ
ARTE GRECA 1
ARTE GRECA 1 Nối từ
ARTICOLI DETERMINATIVI 1
ARTICOLI DETERMINATIVI 1 Đố vui
LA MATERIA 1
LA MATERIA 1 Chương trình đố vui
Simple present (1^ persona): daily routine
Simple present (1^ persona): daily routine Nối từ
bởi
COLORES 1
COLORES 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Tìm đáp án phù hợp
ARTICOLI INDETERMINATIVI 1
ARTICOLI INDETERMINATIVI 1 Đố vui
RACCONTO 1
RACCONTO 1 Đố vui
GLI STATI DI AGGREGAZIONE 1
GLI STATI DI AGGREGAZIONE 1 Đố vui
REVISION UNIT 1
REVISION UNIT 1 Đố vui
bởi
Schieramenti 1
Schieramenti 1 Đố vui
bởi
LE DOPPIE 1 - ORTOGRAFIA
LE DOPPIE 1 - ORTOGRAFIA Đập chuột chũi
Memory ANIMALI.1
Memory ANIMALI.1 Khớp cặp
Geografia n 1
Geografia n 1 Đố vui
Problemi - 1 livello
Problemi - 1 livello Đố vui
FRAZIONI_complementari.1
FRAZIONI_complementari.1 Nối từ
LE FRAZIONI 1
LE FRAZIONI 1 Chương trình đố vui
PERCORSI 1
PERCORSI 1 Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Nối từ
INTRUSO 1
INTRUSO 1 Đố vui
LETTURA PAROLE 1
LETTURA PAROLE 1 Đố vui
bởi
Memory 1 (CVCV)
Memory 1 (CVCV) Khớp cặp
 PROBLEMI CLASSE 1
PROBLEMI CLASSE 1 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?