English / ESL 10 years
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.563 kết quả cho 'english 10 years'
Past continuous
Đố vui
Regular verbs in simple past
Đố vui
Subject - Verb - Agreement
Đố vui
Past Simple - regular verbs
Sắp xếp nhóm
الطرح ضمن العدد 10
Đố vui
Quiz- Vocab Unit 5
Đố vui
Will/ going to practice game
Đố vui
Will/ going to
Câu đố hình ảnh
Words with -gh
Sắp xếp nhóm
Vocab Unit 5
Nối từ
إشارة المرور
Khớp cặp
English
Mở hộp
English
Đố vui
Do does sort
Sắp xếp nhóm
Simple Future Tense
Đố vui
Simple Present Regular Verbs
Đố vui
Sorting metals and non-metals
Sắp xếp nhóm
Chemical Reactions Review Game
Sắp xếp nhóm
Chemical reactions Review 2
Đố vui
الضرب في 2-5-10
Đố vui
Pairs of 10 and 20
Đố vui
english 3
Vòng quay ngẫu nhiên
English (Nouns)
Đập chuột chũi
Past continuous sorting
Sắp xếp nhóm
Simile Quiz
Đố vui
الاعداد من 10 الى 19 مراجعة
Đố vui
Weather Intro 1
Thẻ thông tin
Hello, or Goodbye INTRO 1
Mê cung truy đuổi
Intro Possessive adjectives
Nối từ
True or false. 29/10
Đúng hay sai
English Revision 2
Tìm đáp án phù hợp
كلمات إملاء رقم 10 اللام الشمسية واللام القمرية
Nổ bóng bay
Words with /ô/ (au/ aw/al/augh/ough/ow)
Tìm đáp án phù hợp
Words with str/ scr/ thr/ spr
Chương trình đố vui
Words with ou/ ow
Chương trình đố vui
الضرب في مضاعفات 10
Tìm đáp án phù hợp
سورة المعارج 1-10
Hoàn thành câu
Subtract from 10
Đố vui
CVC words 16\10
Đảo chữ
القسمه على 10
Nổ bóng bay
Rounding to 10
Đố vui
Addition up to 10
Nổ bóng bay
INTRO 2 U3 Adjectives to describe people
Thẻ thông tin
simple future tense game ( will )
Chương trình đố vui
Choosing object/ subject pronouns in a sentence
Chương trình đố vui