Cộng đồng

12 16

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

273 kết quả cho '12 16'

تحويل من متكلم لمخاطب (أنا / أنتَ)
تحويل من متكلم لمخاطب (أنا / أنتَ) Thẻ thông tin
bởi
من مفرد وجمع 1
من مفرد وجمع 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
أزمنة الافعال
أزمنة الافعال Sắp xếp nhóm
bởi
الساعة
الساعة Nối từ
bởi
شجرة العائلة
شجرة العائلة Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 الساعة - جميع الساعات
الساعة - جميع الساعات Nối từ
bởi
مفرد وجمع
مفرد وجمع Khớp cặp
bởi
 الطيور1
الطيور1 Nối từ
bởi
 شجرة العائلة
شجرة العائلة Gắn nhãn sơ đồ
bởi
CVC words 16\10
CVC words 16\10 Đảo chữ
مفردات )الذكاء والحيلة ص.58(
مفردات )الذكاء والحيلة ص.58( Thẻ thông tin
bởi
 الحيوانات
الحيوانات Lật quân cờ
bởi
ضمائر الغائب
ضمائر الغائب Nối từ
bởi
ماذا يفعل / يفعلون؟ - تنظيم الوقت C
ماذا يفعل / يفعلون؟ - تنظيم الوقت C Lật quân cờ
bởi
البلاد بالعربية
البلاد بالعربية Khớp cặp
bởi
ماذا في حقيبتك؟
ماذا في حقيبتك؟ Đảo chữ
bởi
 المهن
المهن Nối từ
bởi
الطبيب والأمراض
الطبيب والأمراض Hangman (Treo cổ)
bởi
كيف أبني العرض التقديمي؟
كيف أبني العرض التقديمي؟ Sắp xếp nhóm
bởi
 الأرقام 1-5
الأرقام 1-5 Tìm đáp án phù hợp
bởi
مفردات (الذكاء والحيلة) /C
مفردات (الذكاء والحيلة) /C Thẻ thông tin
bởi
كيف وهل
كيف وهل Chương trình đố vui
bởi
قصة بيت الفأر
قصة بيت الفأر Thẻ thông tin
bởi
ماذا يفعل؟ ماذا في حقيبتك؟ (مفردات)
ماذا يفعل؟ ماذا في حقيبتك؟ (مفردات) Nối từ
bởi
التحويل بين ضمائر المتلكم والمخاطب
التحويل بين ضمائر المتلكم والمخاطب Đố vui
bởi
الفعل المعتل والصحيح
الفعل المعتل والصحيح Sắp xếp nhóm
bởi
الوظائف و المهن
الوظائف و المهن Nối từ
bởi
متى أين
متى أين Mở hộp
bởi
أدوات الاستفهام
أدوات الاستفهام Nối từ
bởi
ماذا يفعل / يفعلون؟ - تنظيم الوقت C
ماذا يفعل / يفعلون؟ - تنظيم الوقت C Tìm đáp án phù hợp
bởi
جمع المفردات / العالم الإسلامي C
جمع المفردات / العالم الإسلامي C Ô chữ
bởi
Copy of الاعداد حتى 16
Copy of الاعداد حتى 16 Chương trình đố vui
 الأفعال
الأفعال Đố vui
bởi
 المفرد والجمع / تنظيم الوقت C
المفرد والجمع / تنظيم الوقت C Nối từ
bởi
احزر ما هو الكنز...
احزر ما هو الكنز... Câu đố hình ảnh
bởi
حالات إعراب المضارع
حالات إعراب المضارع Sắp xếp nhóm
bởi
 تعارف
تعارف Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
النبأ 12-16
النبأ 12-16 Mở hộp
bởi
لاىة
لاىة Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Indices
Indices Chương trình đố vui
12..
12.. Tìm đáp án phù hợp
bởi
12
12 Nối từ
12
12 Nối từ
Computer: Robotics Sixth Grade
Computer: Robotics Sixth Grade Đố vui
bởi
العدد 16
العدد 16 Nổ bóng bay
bởi
p. 16
p. 16 Mê cung truy đuổi
bởi
vocab 16
vocab 16 Khớp cặp
bởi
العدد 16
العدد 16 Nối từ
خارطة الأردن
خارطة الأردن Gắn nhãn sơ đồ
bởi
16 رمضان
16 رمضان Đố vui
نشاط 16
نشاط 16 Nối từ
bởi
مذكر مؤنث
مذكر مؤنث Nối từ
bởi
هو وهي ( مذكر ومؤنث)
هو وهي ( مذكر ومؤنث) Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?