Cộng đồng

中学校 地理

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '中学校 地理'

日本地図と県の位置4
日本地図と県の位置4 Gắn nhãn sơ đồ
日本地図と県の位置1
日本地図と県の位置1 Gắn nhãn sơ đồ
日本地図と県の位置2
日本地図と県の位置2 Gắn nhãn sơ đồ
日本地図と県の位置5
日本地図と県の位置5 Gắn nhãn sơ đồ
天体の用語2
天体の用語2 Nối từ
天体の用語3
天体の用語3 Nối từ
天体の用語1
天体の用語1 Nối từ
YCT2 lesson4 找颜色
YCT2 lesson4 找颜色 Đập chuột chũi
元素記号&化学式
元素記号&化学式 Thẻ thông tin
動物分類
動物分類 Sắp xếp nhóm
22-23 P5 Ch1
22-23 P5 Ch1 Đập chuột chũi
汉语第二课很词汇选择
汉语第二课很词汇选择 Đập chuột chũi
平方根の乗法1
平方根の乗法1 Tìm đáp án phù hợp
平方根の除法2
平方根の除法2 Tìm đáp án phù hợp
2次方程式 因数分解で解く2
2次方程式 因数分解で解く2 Tìm đáp án phù hợp
平方根の加減乗除2
平方根の加減乗除2 Tìm đáp án phù hợp
日本地図と県の位置3
日本地図と県の位置3 Gắn nhãn sơ đồ
平方根の除法1
平方根の除法1 Tìm đáp án phù hợp
EIKEN Pro-2 (Frog Story)
EIKEN Pro-2 (Frog Story) Nối từ
School trip Did you ~?
School trip Did you ~? Mở hộp
Because
Because Lật quân cờ
because
because Lật quân cờ
都道府県クイズ
都道府県クイズ Mê cung truy đuổi
I am good at...Fix the Sentence
I am good at...Fix the Sentence Phục hồi trật tự
YCT3 lesson8 句型 填空 Lisa ver.
YCT3 lesson8 句型 填空 Lisa ver. Hoàn thành câu
英検準2級  Interview Questions_VOICE
英検準2級  Interview Questions_VOICE Thẻ bài ngẫu nhiên
英単語
英単語 Đảo chữ
英語 説明
英語 説明 Đố vui
代名詞の使い分け1
代名詞の使い分け1 Đố vui
動詞の三単現1
動詞の三単現1 Tìm đáp án phù hợp
動詞の三単現2
動詞の三単現2 Đố vui
付加疑問文
付加疑問文 Hoàn thành câu
英単語
英単語 Đố vui
文法の形確認
文法の形確認 Thẻ thông tin
EIKEN 2. has greatly …
EIKEN 2. has greatly … Phục hồi trật tự
英語 クイズ
英語 クイズ Đố vui
第4・5文型
第4・5文型 Phục hồi trật tự
A-③ He She It They
A-③ He She It They Đố vui
現在進行形
現在進行形 Phục hồi trật tự
Halloween Bingo
Halloween Bingo Mở hộp
EIKEN 1 Speaking Topics
EIKEN 1 Speaking Topics Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas Bingo
Christmas Bingo Mở hộp
運血
運血 Đố vui
出来事と人物2(平安末期~室町時代初期)
出来事と人物2(平安末期~室町時代初期) Sắp xếp nhóm
比較級の形に書き替えよう!
比較級の形に書き替えよう! Nhập câu trả lời
最上級を探せ!
最上級を探せ! Đập chuột chũi
inかofか!?
inかofか!? Hoàn thành câu
出来事と人物3(室町時代~戦国時代)
出来事と人物3(室町時代~戦国時代) Sắp xếp nhóm
出来事と人物5(幕末~明治時代)
出来事と人物5(幕末~明治時代) Sắp xếp nhóm
Thanksgiving Bingo
Thanksgiving Bingo Thẻ bài ngẫu nhiên
中1 動詞2
中1 動詞2 Thẻ thông tin
出来事と人物1(弥生時代~平安時代)
出来事と人物1(弥生時代~平安時代) Sắp xếp nhóm
同音異義語7
同音異義語7 Đố vui
Magic e(a–e)単語リスト(中1)
Magic e(a–e)単語リスト(中1) Thẻ thông tin
1年October 単語を並び替えて文を作ろう
1年October 単語を並び替えて文を作ろう Phục hồi trật tự
英単語
英単語 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?