Cộng đồng

小学3年生

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '小3'

Events in Japan
Events in Japan Nối từ
2年生 Unit 2 - KS3
2年生 Unit 2 - KS3 Thẻ thông tin
Introducing Japanese events
Introducing Japanese events Phục hồi trật tự
九九 ゲーム_2のだん
九九 ゲーム_2のだん Đố vui
verbs unjumble
verbs unjumble Phục hồi trật tự
subjects
subjects Đố vui
Christmas BINGO: Countries
Christmas BINGO: Countries Mở hộp
小学校英語 We had school event in month
小学校英語 We had school event in month Phục hồi trật tự
【ことば】10月秋の食べ物
【ことば】10月秋の食べ物 Thẻ thông tin
ローマ字 (が・ざ行)
ローマ字 (が・ざ行) Máy bay
ABC RACE (Lower Case)
ABC RACE (Lower Case) Phục hồi trật tự
小学校英語 school events
小学校英語 school events Tìm đáp án phù hợp
Colors Speaking Cards
Colors Speaking Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
第十課
第十課 Khớp cặp
Letter O crossword
Letter O crossword Ô chữ
Phonics - Jump 1 p1
Phonics - Jump 1 p1 Đảo chữ
Christmas Vocab Listening Activity
Christmas Vocab Listening Activity Quả bay
漢字
漢字 Nối từ
結合韻
結合韻 Thẻ bài ngẫu nhiên
道案内
道案内 Nối từ
九九_5のだん
九九_5のだん Nối từ
かけざん_8のだん
かけざん_8のだん Đập chuột chũi
漢字(3年生)
漢字(3年生) Chương trình đố vui
School Places
School Places Chương trình đố vui
Jobs Quiz 3 easy
Jobs Quiz 3 easy Chương trình đố vui
Christmas Toys (Matching Pairs)
Christmas Toys (Matching Pairs) Khớp cặp
九九_7のだん
九九_7のだん Nối từ
カタカナ katakana
カタカナ katakana Quả bay
九九_6のだん
九九_6のだん Nối từ
かけざん_3のだん
かけざん_3のだん Đập chuột chũi
かけざん_9のだん
かけざん_9のだん Đập chuột chũi
なんじ なんぷん 2
なんじ なんぷん 2 Đố vui
【文作成】11月のことばで文をつくろう
【文作成】11月のことばで文をつくろう Phục hồi trật tự
九九ゲーム_5のだん
九九ゲーム_5のだん Đố vui
英語
英語 Phục hồi trật tự
7-漢字スキル5年上⑦ 正しい漢字はどれ?
7-漢字スキル5年上⑦ 正しい漢字はどれ? Nổ bóng bay
Christmas Phonics
Christmas Phonics Đánh vần từ
絵とかけ算1
絵とかけ算1 Chương trình đố vui
九九ゲーム_7のだん
九九ゲーム_7のだん Đố vui
九九ゲーム_4のだん
九九ゲーム_4のだん Đố vui
九九_4のだん
九九_4のだん Nối từ
九九_8のだん
九九_8のだん Nối từ
かけざん_4のだん
かけざん_4のだん Đập chuột chũi
絵とかけ算2
絵とかけ算2 Chương trình đố vui
九九_2のだん
九九_2のだん Nối từ
なんじ なんぷん 1
なんじ なんぷん 1 Đố vui
【高学年向け】トピック50_スモールトーク
【高学年向け】トピック50_スモールトーク Vòng quay ngẫu nhiên
九九ゲーム_8のだん
九九ゲーム_8のだん Đố vui
九九ゲーム_3のだん
九九ゲーム_3のだん Đố vui
かけざん_6のだん
かけざん_6のだん Đập chuột chũi
ことば:どうし(レベル2)
ことば:どうし(レベル2) Tìm đáp án phù hợp
Fractions Vocabulary
Fractions Vocabulary Nối từ
【ことば】カタカナ応用(幼音・促音あり)
【ことば】カタカナ応用(幼音・促音あり) Đảo chữ
九九ゲーム_6のだん
九九ゲーム_6のだん Đố vui
九九_1のだん
九九_1のだん Nối từ
九九_3のだん
九九_3のだん Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?