Cộng đồng

高等学校

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '高校'

不定詞 まとめ
不定詞 まとめ Nối từ
Imperativ
Imperativ Nối từ
Lesson6 単語
Lesson6 単語 Phục hồi trật tự
EIKEN 1 Speaking Topics
EIKEN 1 Speaking Topics Thẻ bài ngẫu nhiên
英検準2級  Interview Questions_VOICE
英検準2級  Interview Questions_VOICE Thẻ bài ngẫu nhiên
YCT3 lesson8 句型 填空 Lisa ver.
YCT3 lesson8 句型 填空 Lisa ver. Hoàn thành câu
その他の重要句動詞 B
その他の重要句動詞 B Tìm đáp án phù hợp
UNIT 5 PART 4( , who、whoever)
UNIT 5 PART 4( , who、whoever) Hoàn thành câu
EIKEN 2. has greatly …
EIKEN 2. has greatly … Phục hồi trật tự
UNIT 5 PART 3 (関係副詞)
UNIT 5 PART 3 (関係副詞) Hoàn thành câu
3年論表Ⅲ L4,5,7の整序問題
3年論表Ⅲ L4,5,7の整序問題 Hoàn thành câu
UNIT 5  PART 1(関係代名詞)
UNIT 5 PART 1(関係代名詞) Phục hồi trật tự
Transition Words
Transition Words Hoàn thành câu
論表Ⅲ A
論表Ⅲ A Tìm đáp án phù hợp
Unit10 態
Unit10 態 Đố vui
Blue Marble II Animals3&4単語
Blue Marble II Animals3&4単語 Nối từ
UNIT 5  PART2(関係詞 what)
UNIT 5 PART2(関係詞 what) Hoàn thành câu
2-10みらい 職業
2-10みらい 職業 Tìm đáp án phù hợp
期末コミュ②1121
期末コミュ②1121 Tìm đáp án phù hợp
Christmas Bingo
Christmas Bingo Mở hộp
Unit12 不定詞・動名詞①
Unit12 不定詞・動名詞① Phục hồi trật tự
不定詞 ワーク 厳選問題
不定詞 ワーク 厳選問題 Phục hồi trật tự
Deck of Ideas
Deck of Ideas Thẻ bài ngẫu nhiên
Lesson 4 Part 3 Reading
Lesson 4 Part 3 Reading Tìm đáp án phù hợp
生物基礎3
生物基礎3 Đố vui
New Zealand
New Zealand Tìm từ
論表Ⅲ   C
論表Ⅲ C Tìm đáp án phù hợp
Unit13 不定詞・動名詞②
Unit13 不定詞・動名詞② Phục hồi trật tự
さらに素敵な発表を引き出す道具
さらに素敵な発表を引き出す道具 Vòng quay ngẫu nhiên
Lesson10 Word&Phrases(part1~2)
Lesson10 Word&Phrases(part1~2) Khớp cặp
Halloween Bingo
Halloween Bingo Mở hộp
English Expression I 2STB (L13-15)
English Expression I 2STB (L13-15) Phục hồi trật tự
1-10 不定詞と動名詞
1-10 不定詞と動名詞 Hoàn thành câu
2-10 (want / tell / ask) 練習!
2-10 (want / tell / ask) 練習! Hoàn thành câu
PowerOn II Lesson 4 (Cloze test)
PowerOn II Lesson 4 (Cloze test) Hoàn thành câu
期末前半①3
期末前半①3 Chương trình đố vui
3年 論表Ⅲ 超頻出熟語 A
3年 論表Ⅲ 超頻出熟語 A Tìm đáp án phù hợp
生物基礎1
生物基礎1 Thẻ bài ngẫu nhiên
英コミュ I_Lesson 8_Flash card (part 1)
英コミュ I_Lesson 8_Flash card (part 1) Thẻ thông tin
英コミュ I_Lesson 7_Spin the wheel (No.1 ~ No.16)
英コミュ I_Lesson 7_Spin the wheel (No.1 ~ No.16) Vòng quay ngẫu nhiên
目指せ!関係代名詞マスター
目指せ!関係代名詞マスター Phục hồi trật tự
英コミュ I_Lesson 8_Flash card
英コミュ I_Lesson 8_Flash card Thẻ thông tin
English communication1③ 知覚動詞
English communication1③ 知覚動詞 Phục hồi trật tự
KET speaking part 1
KET speaking part 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
英コミュ I_Lesson 8_Crossword
英コミュ I_Lesson 8_Crossword Ô chữ
英コミュ I_Lesson 7_Spin the wheel (No.17 ~ No.33)
英コミュ I_Lesson 7_Spin the wheel (No.17 ~ No.33) Vòng quay ngẫu nhiên
英コミュ I_Lesson 8_Match up
英コミュ I_Lesson 8_Match up Nối từ
基礎力テスト6
基礎力テスト6 Đố vui
Sprunki
Sprunki Nối từ
Lesson 13_To不定詞(名詞的用法)
Lesson 13_To不定詞(名詞的用法) Phục hồi trật tự
CARTAS AL ESPAÑOL
CARTAS AL ESPAÑOL Thẻ bài ngẫu nhiên
A Get-Well Card
A Get-Well Card Đố vui
ゲーム
ゲーム Khớp cặp
分詞の後置修飾
分詞の後置修飾 Phục hồi trật tự
Lesson7 part1
Lesson7 part1 Nối từ
UNIT 7  PART 1 & 2
UNIT 7 PART 1 & 2 Hoàn thành câu
Lesson7 part2
Lesson7 part2 Nối từ
Lesson9Part1
Lesson9Part1 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?