1年生 国語 mimトレーニング
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '1年生 国語 mimトレーニング'
長音(のばすおと)
Máy bay
初級台湾中国語
Phục hồi trật tự
国名
Đố vui
漢字(3年生)
Chương trình đố vui
Spelling 単語の確認 Unit 4 p59 & 60
Đánh vần từ
漢語・和語・外来語
Đố vui
JHS3年生語順トレーニングLesson4-1(1-10)
Hoàn thành câu
外国語活動【3年Unit6】ALPHABETマッチング②
Khớp cặp
外国語【5年総復習】
Mở hộp
2年生 Unit 1 - KS3
Thẻ thông tin
2年生 Unit 1 - KS4
Thẻ thông tin
2年生 Unit 1 - KS1
Thẻ thông tin
外国語活動【3年Unit6】ALPHABETマッチング①
Khớp cặp
外国語活動【4年Unit6】alphabetマッチング
Khớp cặp
外国語活動【4年Unit6】alphabetマッチング②
Khớp cặp
6年 職業 LEVEL1
Đố vui
Readers 1 Story 1
Khớp cặp
【高学年向け】トピック25_スモールトーク
Vòng quay ngẫu nhiên
【ことば】カタカナ応用3択クイズ(幼音・促音あり)
Đố vui
Program5③語順トレーニング
Phục hồi trật tự
外国語のまとめ
Phục hồi trật tự
【ことば】10月ハロウィンのことば
Đảo chữ
【文作成】10月のことばで文をつくろう
Phục hồi trật tự
【文章選択】10月のことばをつかって言ってみよう
Đố vui
【文章選択】11月のことばをつかって言ってみよう
Đố vui
3年 Unit 1 (Set 1)
Phục hồi trật tự
【穴埋め】11月のことばを使っていってみよう
Hoàn thành câu
11-漢字スキル3年上⑪ 正しい読み方はどれ?
Máy bay
1年 Unit 1 Key Sentence Review
Thẻ thông tin
2年生 Unit 6 - KS4
Thẻ thông tin
2年生 Unit 3 - KS2
Thẻ thông tin
2年生 Unit 2 - KS1
Thẻ thông tin
英語の並び替え
Đảo chữ
英語
Phục hồi trật tự
2年生 Unit 2 - KS4
Thẻ thông tin
2年生 Unit 4 - KS4
Thẻ thông tin
2年生 Unit 5 - KS3
Thẻ thông tin
2年生 Unit 7 - KS1
Thẻ thông tin
Sekiseki