Cộng đồng

1年生 国語 mimトレーニング

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '1年生 国語 mimトレーニング'

長音(のばすおと)
長音(のばすおと) Máy bay
尊敬語
尊敬語 Nối từ
5年生職業
5年生職業 Tìm đáp án phù hợp
6th grade Lesson1 phonics
6th grade Lesson1 phonics Đánh vần từ
初級台湾中国語
初級台湾中国語 Phục hồi trật tự
国名
国名 Đố vui
4年漢字②都道府県の漢字
4年漢字②都道府県の漢字 Đập chuột chũi
漢字(3年生)
漢字(3年生) Chương trình đố vui
4年漢字①都道府県
4年漢字①都道府県 Đố vui
New Crown 1 Lesson 1-3 Review
New Crown 1 Lesson 1-3 Review Phục hồi trật tự
Spelling 単語の確認 Unit 4 p59 & 60
Spelling 単語の確認 Unit 4 p59 & 60 Đánh vần từ
漢語・和語・外来語
漢語・和語・外来語 Đố vui
date listening
date listening Tìm đáp án phù hợp
外国語活動【3年Unit6】ALPHABETマッチング②
外国語活動【3年Unit6】ALPHABETマッチング② Khớp cặp
外国語【5年総復習】
外国語【5年総復習】 Mở hộp
2年生 Unit 1 - KS3
2年生 Unit 1 - KS3 Thẻ thông tin
2年生 Unit 1 - KS4
2年生 Unit 1 - KS4 Thẻ thông tin
2年生 Unit 1 - KS1
2年生 Unit 1 - KS1 Thẻ thông tin
外国語活動【3年Unit6】ALPHABETマッチング①
外国語活動【3年Unit6】ALPHABETマッチング① Khớp cặp
主語の見分け
主語の見分け Sắp xếp nhóm
外国語活動【4年Unit6】alphabetマッチング
外国語活動【4年Unit6】alphabetマッチング Khớp cặp
外国語活動【4年Unit6】alphabetマッチング②
外国語活動【4年Unit6】alphabetマッチング② Khớp cặp
6年 職業 LEVEL1
6年 職業 LEVEL1 Đố vui
Readers 1 Story 1
Readers 1 Story 1 Khớp cặp
【高学年向け】トピック25_スモールトーク
【高学年向け】トピック25_スモールトーク Vòng quay ngẫu nhiên
He can / She can
He can / She can Phục hồi trật tự
Program5③語順トレーニング
Program5③語順トレーニング Phục hồi trật tự
外国語のまとめ
外国語のまとめ Phục hồi trật tự
【ことば】10月ハロウィンのことば
【ことば】10月ハロウィンのことば Đảo chữ
【文作成】10月のことばで文をつくろう
【文作成】10月のことばで文をつくろう Phục hồi trật tự
Aa Ee Ii picture sort (Think Read Write 1 by ELF Learning)
Aa Ee Ii picture sort (Think Read Write 1 by ELF Learning) Sắp xếp nhóm
3年 Unit 1 (Set 1)
3年 Unit 1 (Set 1) Phục hồi trật tự
J1 Kikutan - Week 1 Vocabulary Words (part 1)
J1 Kikutan - Week 1 Vocabulary Words (part 1) Khớp cặp
【穴埋め】11月のことばを使っていってみよう
【穴埋め】11月のことばを使っていってみよう Hoàn thành câu
【ことば】11月季節のことばアナグラム Seasonal goods in November
【ことば】11月季節のことばアナグラム Seasonal goods in November Đảo chữ
11-漢字スキル3年上⑪ 正しい読み方はどれ?
11-漢字スキル3年上⑪ 正しい読み方はどれ? Máy bay
J1 Kikutan Week 1 Vocabulary (part 5)
J1 Kikutan Week 1 Vocabulary (part 5) Khớp cặp
1年 Unit 1 Key Sentence Review
1年 Unit 1 Key Sentence Review Thẻ thông tin
【ことば】11月の季節のことば(広東語・日本語)Seasonal goods in November (Cantonese/Japanese)
【ことば】11月の季節のことば(広東語・日本語)Seasonal goods in November (Cantonese/Japanese) Thẻ thông tin
J1 Kikutan Week 1 Vocabulary (part 6)
J1 Kikutan Week 1 Vocabulary (part 6) Khớp cặp
⑤なにぬねの
⑤なにぬねの Nổ bóng bay
J1 Kikutan Week 1 Vocabulary (part 3)
J1 Kikutan Week 1 Vocabulary (part 3) Khớp cặp
J1 Kikutan Week 1 Vocabulary (part 4)
J1 Kikutan Week 1 Vocabulary (part 4) Khớp cặp
2年生 Unit 6 - KS4
2年生 Unit 6 - KS4 Thẻ thông tin
2年生 Unit 3 - KS2
2年生 Unit 3 - KS2 Thẻ thông tin
2年生 Unit 2 - KS1
2年生 Unit 2 - KS1 Thẻ thông tin
英語の並び替え
英語の並び替え Đảo chữ
J1 Kikutan - Week 1 Vocabulary Words (part 2)
J1 Kikutan - Week 1 Vocabulary Words (part 2) Khớp cặp
英語
英語 Phục hồi trật tự
2年生 Unit 2 - KS4
2年生 Unit 2 - KS4 Thẻ thông tin
2年生 Unit 4 - KS4
2年生 Unit 4 - KS4 Thẻ thông tin
2年生 Unit 5 - KS3
2年生 Unit 5 - KS3 Thẻ thông tin
2年生 Unit 7 - KS1
2年生 Unit 7 - KS1 Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?