Cộng đồng

12年生

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '12年生'

Pengantar genetika
Pengantar genetika Vòng quay ngẫu nhiên
Kuis IPA
Kuis IPA Đố vui
date listening
date listening Tìm đáp án phù hợp
EC1 vocabularies
EC1 vocabularies Nối từ
⑤なにぬねの
⑤なにぬねの Nổ bóng bay
He can / She can
He can / She can Phục hồi trật tự
subjects
subjects Đố vui
halloween matching game
halloween matching game Khớp cặp
(Genaro's Special) Halloween Bingo
(Genaro's Special) Halloween Bingo Vòng quay ngẫu nhiên
Alphabet  - Big Letter, Little Letter matching game (Uppercase and Lowercase)
Alphabet - Big Letter, Little Letter matching game (Uppercase and Lowercase) Nối từ
⑧やゆよ・わをん
⑧やゆよ・わをん Nổ bóng bay
英語の並び替え
英語の並び替え Đảo chữ
⑥はハ ひヒ ふフ へへ ほホ
⑥はハ ひヒ ふフ へへ ほホ Đập chuột chũi
③さしすせそ
③さしすせそ Nổ bóng bay
Les objets des années 70-80
Les objets des années 70-80 Đố vui
LESSON 9_SECTION 2_WARM-UP
LESSON 9_SECTION 2_WARM-UP Nối từ
食べ物クイズ
食べ物クイズ Đố vui
Eiken Pre 2 verbs
Eiken Pre 2 verbs Nối từ
THE 4Rs Game arrange the following
THE 4Rs Game arrange the following Sắp xếp nhóm
Name the building
Name the building Vòng quay ngẫu nhiên
Comparative and Superlative
Comparative and Superlative Đố vui
Совершенный - несовершенный вид глагола РКИ
Совершенный - несовершенный вид глагола РКИ Vòng quay ngẫu nhiên
ハロウィン
ハロウィン Hangman (Treo cổ)
6th grade Lesson1 phonics
6th grade Lesson1 phonics Đánh vần từ
Types of Sentences
Types of Sentences Sắp xếp tốc độ
Demonstrative pronouns - Animals
Demonstrative pronouns - Animals Mở hộp
⑪カタカナ てんてんのあることば
⑪カタカナ てんてんのあることば Nổ bóng bay
2,あ・か・さ行のことば
2,あ・か・さ行のことば Thẻ thông tin
アルファベット 小文字
アルファベット 小文字 Thẻ bài ngẫu nhiên
長音(のばすおと)
長音(のばすおと) Máy bay
11-漢字スキル3年上⑪ 正しい読み方はどれ?
11-漢字スキル3年上⑪ 正しい読み方はどれ? Máy bay
ト音記号の階名を読もう
ト音記号の階名を読もう Đố vui
5-1连词成句
5-1连词成句 Đảo chữ
アルファベット 大文字小文字
アルファベット 大文字小文字 Chương trình đố vui
アルファベット 大文字小文字 クイズ
アルファベット 大文字小文字 クイズ Đố vui
5-2连词成句
5-2连词成句 Đảo chữ
①あいうえお
①あいうえお Nổ bóng bay
アルファベット 大文字小文字 空飛ぶ果実
アルファベット 大文字小文字 空飛ぶ果実 Quả bay
3,あ・か・さ・た行のことば
3,あ・か・さ・た行のことば Thẻ thông tin
5-3连词成句
5-3连词成句 Đảo chữ
5-111连词成句
5-111连词成句 Phục hồi trật tự
5-11普林斯顿的老人
5-11普林斯顿的老人 Đảo chữ
⑭ちいさい「っ」
⑭ちいさい「っ」 Nổ bóng bay
⑥はひふへほ
⑥はひふへほ Nổ bóng bay
②かきくけこ
②かきくけこ Nổ bóng bay
④たタ ちチ つツ てテ とト
④たタ ちチ つツ てテ とト Quả bay
⑨らりるれろ
⑨らりるれろ Nổ bóng bay
⑧やヤ ゆユ よヨ わワ をヲ んン
⑧やヤ ゆユ よヨ わワ をヲ んン Quả bay
Introducing Japanese events
Introducing Japanese events Phục hồi trật tự
⑬ちいさい やゆよ
⑬ちいさい やゆよ Nổ bóng bay
5-45
5-45 Đảo chữ
TRW Readers 1 Story 4 At the Vet 2
TRW Readers 1 Story 4 At the Vet 2 Khớp cặp
6,あかさたなはま行のことば
6,あかさたなはま行のことば Thẻ thông tin
verbs unjumble
verbs unjumble Phục hồi trật tự
⑦まマ みミ むム めメ もモ
⑦まマ みミ むム めメ もモ Nổ bóng bay
⑫パピプペポ
⑫パピプペポ Nổ bóng bay
⑩ひらがな てんてんと まる
⑩ひらがな てんてんと まる Nổ bóng bay
④たちつてと
④たちつてと Nổ bóng bay
1,あ行・か行のことば
1,あ行・か行のことば Thẻ thông tin
尊敬語
尊敬語 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?