Cộng đồng

2年生 生物

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '2年生 生物'

⑤なにぬねの
⑤なにぬねの Nổ bóng bay
date listening
date listening Tìm đáp án phù hợp
He can / She can
He can / She can Phục hồi trật tự
1,あ行・か行のことば
1,あ行・か行のことば Thẻ thông tin
subjects
subjects Đố vui
(Genaro's Special) Halloween Bingo
(Genaro's Special) Halloween Bingo Vòng quay ngẫu nhiên
⑦まマ みミ むム めメ もモ
⑦まマ みミ むム めメ もモ Nổ bóng bay
食べ物クイズ
食べ物クイズ Đố vui
⑧やゆよ・わをん
⑧やゆよ・わをん Nổ bóng bay
Совершенный - несовершенный вид глагола РКИ
Совершенный - несовершенный вид глагола РКИ Vòng quay ngẫu nhiên
⑥はハ ひヒ ふフ へへ ほホ
⑥はハ ひヒ ふフ へへ ほホ Đập chuột chũi
③さしすせそ
③さしすせそ Nổ bóng bay
Les objets des années 70-80
Les objets des années 70-80 Đố vui
5-1连词成句
5-1连词成句 Đảo chữ
長音(のばすおと)
長音(のばすおと) Máy bay
5-2连词成句
5-2连词成句 Đảo chữ
Alphabet  - Big Letter, Little Letter matching game (Uppercase and Lowercase)
Alphabet - Big Letter, Little Letter matching game (Uppercase and Lowercase) Nối từ
英語の並び替え
英語の並び替え Đảo chữ
5-11普林斯顿的老人
5-11普林斯顿的老人 Đảo chữ
5-3连词成句
5-3连词成句 Đảo chữ
5-111连词成句
5-111连词成句 Phục hồi trật tự
5-45
5-45 Đảo chữ
⑪カタカナ てんてんのあることば
⑪カタカナ てんてんのあることば Nổ bóng bay
2,あ・か・さ行のことば
2,あ・か・さ行のことば Thẻ thông tin
Types of Sentences
Types of Sentences Sắp xếp tốc độ
Demonstrative pronouns - Animals
Demonstrative pronouns - Animals Mở hộp
①あいうえお
①あいうえお Nổ bóng bay
Name the building
Name the building Vòng quay ngẫu nhiên
Introducing Japanese events
Introducing Japanese events Phục hồi trật tự
④たタ ちチ つツ てテ とト
④たタ ちチ つツ てテ とト Quả bay
⑨らりるれろ
⑨らりるれろ Nổ bóng bay
⑧やヤ ゆユ よヨ わワ をヲ んン
⑧やヤ ゆユ よヨ わワ をヲ んン Quả bay
3,あ・か・さ・た行のことば
3,あ・か・さ・た行のことば Thẻ thông tin
⑬ちいさい やゆよ
⑬ちいさい やゆよ Nổ bóng bay
ハロウィン
ハロウィン Hangman (Treo cổ)
Comparative and Superlative
Comparative and Superlative Đố vui
⑭ちいさい「っ」
⑭ちいさい「っ」 Nổ bóng bay
⑥はひふへほ
⑥はひふへほ Nổ bóng bay
②かきくけこ
②かきくけこ Nổ bóng bay
6th grade Lesson1 phonics
6th grade Lesson1 phonics Đánh vần từ
6,あかさたなはま行のことば
6,あかさたなはま行のことば Thẻ thông tin
⑫パピプペポ
⑫パピプペポ Nổ bóng bay
⑩ひらがな てんてんと まる
⑩ひらがな てんてんと まる Nổ bóng bay
④たちつてと
④たちつてと Nổ bóng bay
⑤なナ に二 ぬヌ ねネ のノ
⑤なナ に二 ぬヌ ねネ のノ Máy bay
⑦まみむめも
⑦まみむめも Nổ bóng bay
4,あ・か・さ・た・な行のことば
4,あ・か・さ・た・な行のことば Thẻ thông tin
小学校英語 school events
小学校英語 school events Tìm đáp án phù hợp
小学校英語 We had school event in month
小学校英語 We had school event in month Phục hồi trật tự
アルファベット 小文字
アルファベット 小文字 Thẻ bài ngẫu nhiên
正しく比較級を作ろう
正しく比較級を作ろう Đố vui
アルファベット 大文字小文字
アルファベット 大文字小文字 Chương trình đố vui
アルファベット 大文字小文字 クイズ
アルファベット 大文字小文字 クイズ Đố vui
11-漢字スキル3年上⑪ 正しい読み方はどれ?
11-漢字スキル3年上⑪ 正しい読み方はどれ? Máy bay
EC1 vocabularies
EC1 vocabularies Nối từ
ト音記号の階名を読もう
ト音記号の階名を読もう Đố vui
Spelling 単語の確認 Unit 4 p59 & 60
Spelling 単語の確認 Unit 4 p59 & 60 Đánh vần từ
比較級・最上級もぐらたたき
比較級・最上級もぐらたたき Đập chuột chũi
5-1112连词成句
5-1112连词成句 Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?