Cộng đồng

2年生 English / ESL

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '2年生 english'

He can / She can
He can / She can Phục hồi trật tự
Comparative and Superlative
Comparative and Superlative Đố vui
Alphabet  - Big Letter, Little Letter matching game (Uppercase and Lowercase)
Alphabet - Big Letter, Little Letter matching game (Uppercase and Lowercase) Nối từ
Numbers
Numbers Khớp cặp
Spelling 2nd graders - 3rd graders level
Spelling 2nd graders - 3rd graders level Đảo chữ
Clothes Game
Clothes Game Mở hộp
COLORS
COLORS Khớp cặp
2年 Unit 1 (Set 3)
2年 Unit 1 (Set 3) Phục hồi trật tự
ZOO animals
ZOO animals Khớp cặp
QUEST SPELLING REVIEW
QUEST SPELLING REVIEW Đảo chữ
EC1 vocabularies
EC1 vocabularies Nối từ
verbs unjumble
verbs unjumble Phục hồi trật tự
Types of Sentences
Types of Sentences Sắp xếp tốc độ
英語の並び替え
英語の並び替え Đảo chữ
関係代名詞
関係代名詞 Phục hồi trật tự
2年生 Unit 2 - KS1
2年生 Unit 2 - KS1 Thẻ thông tin
並び替え
並び替え Phục hồi trật tự
Demonstrative pronouns - Animals
Demonstrative pronouns - Animals Mở hộp
2年生 Unit 6 - KS4
2年生 Unit 6 - KS4 Thẻ thông tin
2年生 Unit 2 - KS4
2年生 Unit 2 - KS4 Thẻ thông tin
2年生 Unit 4 - KS4
2年生 Unit 4 - KS4 Thẻ thông tin
2年生 Unit 5 - KS3
2年生 Unit 5 - KS3 Thẻ thông tin
2年生 Unit 7 - KS1
2年生 Unit 7 - KS1 Thẻ thông tin
I Was...When!
I Was...When! Phục hồi trật tự
Relative Pronouns- Arrange the sentences
Relative Pronouns- Arrange the sentences Phục hồi trật tự
Grammar Unit 4 and 5
Grammar Unit 4 and 5 Phục hồi trật tự
2年生 Unit 3 - KS2
2年生 Unit 3 - KS2 Thẻ thông tin
Stationery - lvl 1 roulette (sound, text - picture, text)
Stationery - lvl 1 roulette (sound, text - picture, text) Vòng quay ngẫu nhiên
Sports - find match - lvl 3 (sound, text - picture)
Sports - find match - lvl 3 (sound, text - picture) Tìm đáp án phù hợp
2年生 Unit 1 - KS1
2年生 Unit 1 - KS1 Thẻ thông tin
MUST-MUST NOT JHS 2
MUST-MUST NOT JHS 2 Phục hồi trật tự
Grade 2 Jobs and Places Maze
Grade 2 Jobs and Places Maze Mê cung truy đuổi
Sports - find match - lvl 2 (sound, text - picture)
Sports - find match - lvl 2 (sound, text - picture) Tìm đáp án phù hợp
Sports - roulette - lvl 1 (sound, text - picture, text)
Sports - roulette - lvl 1 (sound, text - picture, text) Vòng quay ngẫu nhiên
Halloween - find match - lvl 3 (sound, text - picture)
Halloween - find match - lvl 3 (sound, text - picture) Tìm đáp án phù hợp
2年生 Unit 3 - KS4
2年生 Unit 3 - KS4 Thẻ thông tin
Shape Roulette
Shape Roulette Vòng quay ngẫu nhiên
比較級・最上級
比較級・最上級 Phục hồi trật tự
2年生 Unit 1 - KS3
2年生 Unit 1 - KS3 Thẻ thông tin
2年生 Unit 1 - KS4
2年生 Unit 1 - KS4 Thẻ thông tin
2年生 Unit 5 - KS1
2年生 Unit 5 - KS1 Thẻ thông tin
Comparatives / Superlatives
Comparatives / Superlatives Phục hồi trật tự
Let’s Read1
Let’s Read1 Nối từ
be glad [sure] that ~
be glad [sure] that ~ Thẻ thông tin
2年生 Unit 4 - KS1
2年生 Unit 4 - KS1 Thẻ thông tin
2年生 Unit 4 - KS2
2年生 Unit 4 - KS2 Thẻ thông tin
2年生 Unit 7 - KS3
2年生 Unit 7 - KS3 Thẻ thông tin
2年生 Unit 2 - KS2
2年生 Unit 2 - KS2 Thẻ thông tin
2年生 Unit 3 - KS1
2年生 Unit 3 - KS1 Thẻ thông tin
Present Participle
Present Participle Hoàn thành câu
Stationery - lvl 3 game show (sound, text - picture)
Stationery - lvl 3 game show (sound, text - picture) Chương trình đố vui
camp words
camp words Tìm đáp án phù hợp
2025 NH2 Unit 1
2025 NH2 Unit 1 Phục hồi trật tự
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?