Cộng đồng

4年生 地理

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '4年生 地理'

YCT2 lesson4 找颜色
YCT2 lesson4 找颜色 Đập chuột chũi
22-23 P5 Ch1
22-23 P5 Ch1 Đập chuột chũi
汉语第二课很词汇选择
汉语第二课很词汇选择 Đập chuột chũi
都道府県クイズ
都道府県クイズ Mê cung truy đuổi
quiz cheerdance
quiz cheerdance Đố vui
⑤なにぬねの
⑤なにぬねの Nổ bóng bay
date listening
date listening Tìm đáp án phù hợp
(Genaro's Special) Halloween Bingo
(Genaro's Special) Halloween Bingo Vòng quay ngẫu nhiên
subjects
subjects Đố vui
Alphabet  - Big Letter, Little Letter matching game (Uppercase and Lowercase)
Alphabet - Big Letter, Little Letter matching game (Uppercase and Lowercase) Nối từ
He can / She can
He can / She can Phục hồi trật tự
⑧やゆよ・わをん
⑧やゆよ・わをん Nổ bóng bay
英語の並び替え
英語の並び替え Đảo chữ
Les objets des années 70-80
Les objets des années 70-80 Đố vui
⑥はハ ひヒ ふフ へへ ほホ
⑥はハ ひヒ ふフ へへ ほホ Đập chuột chũi
③さしすせそ
③さしすせそ Nổ bóng bay
ハロウィン
ハロウィン Hangman (Treo cổ)
日本地図と県の位置3
日本地図と県の位置3 Gắn nhãn sơ đồ
アルファベット 小文字
アルファベット 小文字 Thẻ bài ngẫu nhiên
アルファベット 大文字小文字
アルファベット 大文字小文字 Chương trình đố vui
アルファベット 大文字小文字 クイズ
アルファベット 大文字小文字 クイズ Đố vui
11-漢字スキル3年上⑪ 正しい読み方はどれ?
11-漢字スキル3年上⑪ 正しい読み方はどれ? Máy bay
ト音記号の階名を読もう
ト音記号の階名を読もう Đố vui
都道府県
都道府県 Mở hộp
Sample
Sample Đảo chữ
Name the building
Name the building Vòng quay ngẫu nhiên
日本地図と県の位置1
日本地図と県の位置1 Gắn nhãn sơ đồ
日本地図と県の位置2
日本地図と県の位置2 Gắn nhãn sơ đồ
Help our oceans
Help our oceans Đảo chữ
词根盘
词根盘 Vòng quay ngẫu nhiên
アルファベット 大文字小文字 空飛ぶ果実
アルファベット 大文字小文字 空飛ぶ果実 Quả bay
Types of Sentences
Types of Sentences Sắp xếp tốc độ
Demonstrative pronouns - Animals
Demonstrative pronouns - Animals Mở hộp
TRW Readers 1 Story 8 In the Pond
TRW Readers 1 Story 8 In the Pond Đảo chữ
Phonics (Unit 7)
Phonics (Unit 7) Chương trình đố vui
A.M or P.M?
A.M or P.M? Đố vui
日本地図と県の位置4
日本地図と県の位置4 Gắn nhãn sơ đồ
⑪カタカナ てんてんのあることば
⑪カタカナ てんてんのあることば Nổ bóng bay
2,あ・か・さ行のことば
2,あ・か・さ行のことば Thẻ thông tin
都道府県クイズ東版
都道府県クイズ東版 Gắn nhãn sơ đồ
Phonics (Unit 6)
Phonics (Unit 6) Chương trình đố vui
食べ物クイズ
食べ物クイズ Đố vui
①あいうえお
①あいうえお Nổ bóng bay
國中地理-B5美國的品牌
國中地理-B5美國的品牌 Đập chuột chũi
④たタ ちチ つツ てテ とト
④たタ ちチ つツ てテ とト Quả bay
⑨らりるれろ
⑨らりるれろ Nổ bóng bay
⑧やヤ ゆユ よヨ わワ をヲ んン
⑧やヤ ゆユ よヨ わワ をヲ んン Quả bay
4年漢字①都道府県
4年漢字①都道府県 Đố vui
3,あ・か・さ・た行のことば
3,あ・か・さ・た行のことば Thẻ thông tin
⑭ちいさい「っ」
⑭ちいさい「っ」 Nổ bóng bay
⑥はひふへほ
⑥はひふへほ Nổ bóng bay
②かきくけこ
②かきくけこ Nổ bóng bay
⑬ちいさい やゆよ
⑬ちいさい やゆよ Nổ bóng bay
日本地図と県の位置5
日本地図と県の位置5 Gắn nhãn sơ đồ
6,あかさたなはま行のことば
6,あかさたなはま行のことば Thẻ thông tin
⑦まマ みミ むム めメ もモ
⑦まマ みミ むム めメ もモ Nổ bóng bay
⑫パピプペポ
⑫パピプペポ Nổ bóng bay
⑩ひらがな てんてんと まる
⑩ひらがな てんてんと まる Nổ bóng bay
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?