Cộng đồng

8年生

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '8年生'

date listening
date listening Tìm đáp án phù hợp
⑤なにぬねの
⑤なにぬねの Nổ bóng bay
He can / She can
He can / She can Phục hồi trật tự
Les objets des années 70-80
Les objets des années 70-80 Đố vui
英語の並び替え
英語の並び替え Đảo chữ
subjects
subjects Đố vui
P5 how to 〜
P5 how to 〜 Mở hộp
(Genaro's Special) Halloween Bingo
(Genaro's Special) Halloween Bingo Vòng quay ngẫu nhiên
Name the building
Name the building Vòng quay ngẫu nhiên
⑧やゆよ・わをん
⑧やゆよ・わをん Nổ bóng bay
③さしすせそ
③さしすせそ Nổ bóng bay
Alphabet  - Big Letter, Little Letter matching game (Uppercase and Lowercase)
Alphabet - Big Letter, Little Letter matching game (Uppercase and Lowercase) Nối từ
⑥はハ ひヒ ふフ へへ ほホ
⑥はハ ひヒ ふフ へへ ほホ Đập chuột chũi
食べ物クイズ
食べ物クイズ Đố vui
小学校英語 We had school event in month
小学校英語 We had school event in month Phục hồi trật tự
navidad
navidad Khớp cặp
Christmas Roulette for Musical Chairs
Christmas Roulette for Musical Chairs Vòng quay ngẫu nhiên
代名詞 - they, he, she ②
代名詞 - they, he, she ② Đố vui
Let's Try 2
Let's Try 2 Vòng quay ngẫu nhiên
6th grade Lesson1 phonics
6th grade Lesson1 phonics Đánh vần từ
2年 Unit 1 (Set 3)
2年 Unit 1 (Set 3) Phục hồi trật tự
Comparative and Superlative
Comparative and Superlative Đố vui
Demonstrative pronouns - Animals
Demonstrative pronouns - Animals Mở hộp
Types of Sentences
Types of Sentences Sắp xếp tốc độ
present simple & present continuous
present simple & present continuous Mở hộp
Совершенный - несовершенный вид глагола РКИ
Совершенный - несовершенный вид глагола РКИ Vòng quay ngẫu nhiên
長音(のばすおと)
長音(のばすおと) Máy bay
5-1连词成句
5-1连词成句 Đảo chữ
ハロウィン
ハロウィン Hangman (Treo cổ)
11-漢字スキル3年上⑪ 正しい読み方はどれ?
11-漢字スキル3年上⑪ 正しい読み方はどれ? Máy bay
EC1 vocabularies
EC1 vocabularies Nối từ
ト音記号の階名を読もう
ト音記号の階名を読もう Đố vui
アルファベット 大文字小文字
アルファベット 大文字小文字 Chương trình đố vui
アルファベット 大文字小文字 クイズ
アルファベット 大文字小文字 クイズ Đố vui
5-3连词成句
5-3连词成句 Đảo chữ
5-111连词成句
5-111连词成句 Phục hồi trật tự
アルファベット 小文字
アルファベット 小文字 Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives matching game
Comparatives matching game Khớp cặp
職業 / occupation
職業 / occupation Nối từ
5-2连词成句
5-2连词成句 Đảo chữ
Eiken Pre 2 verbs
Eiken Pre 2 verbs Nối từ
New Words and Phrases(p82-83)
New Words and Phrases(p82-83) Tìm từ
⑪カタカナ てんてんのあることば
⑪カタカナ てんてんのあることば Nổ bóng bay
2,あ・か・さ行のことば
2,あ・か・さ行のことば Thẻ thông tin
5,あかさたなは行のことば
5,あかさたなは行のことば Thẻ thông tin
3,あ・か・さ・た行のことば
3,あ・か・さ・た行のことば Thẻ thông tin
④たタ ちチ つツ てテ とト
④たタ ちチ つツ てテ とト Quả bay
⑨らりるれろ
⑨らりるれろ Nổ bóng bay
⑧やヤ ゆユ よヨ わワ をヲ んン
⑧やヤ ゆユ よヨ わワ をヲ んン Quả bay
5-11普林斯顿的老人
5-11普林斯顿的老人 Đảo chữ
⑦まマ みミ むム めメ もモ
⑦まマ みミ むム めメ もモ Nổ bóng bay
⑫パピプペポ
⑫パピプペポ Nổ bóng bay
⑩ひらがな てんてんと まる
⑩ひらがな てんてんと まる Nổ bóng bay
④たちつてと
④たちつてと Nổ bóng bay
①あいうえお
①あいうえお Nổ bóng bay
5,あかさたなは行のことば
5,あかさたなは行のことば Thẻ thông tin
8,カタカナれんしゅう②
8,カタカナれんしゅう② Nổ bóng bay
Fruit Match-Up
Fruit Match-Up Thẻ thông tin
⑬ちいさい やゆよ
⑬ちいさい やゆよ Nổ bóng bay
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?