N3 日本語単語
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'n3 日本語単語'
N3スピードマスター日本語単語 ㉚㉛㉜㉝㉟
Hoàn thành câu
N3スピードマスター日本語単語 ㉖㉗㉘㉙
Hoàn thành câu
【外来語】Katakana loan word / カタカナの外来語20
Thẻ thông tin
スピードマスター日本語単語 49,50,51、52,53,54
Hoàn thành câu
[A/K/S/T]カタカナ清音のみ
Đánh vần từ
スピマス日本語単語 ぎおんご・ぎたいご p304-307
Đố vui
スピードマスター日本語単語 ㊸㊹㊺㊻㊼㊽
Hoàn thành câu
【ことば】10月ハロウィンのことば
Đảo chữ
カタカナ単語②
Đánh vần từ
カタカナ単語③
Đánh vần từ
【ことば】カタカナ応用3択クイズ(幼音・促音あり)
Đố vui
カタカナ単語①
Đánh vần từ
【文作成】10月のことばで文をつくろう
Phục hồi trật tự
【文章選択】10月のことばをつかって言ってみよう
Đố vui
【文章選択】11月のことばをつかって言ってみよう
Đố vui
模擬単語テスト!
Đánh vần từ
Kanji Master N3 (3)
Khớp cặp
漢語・和語・外来語
Đố vui
【穴埋め】11月のことばを使っていってみよう
Hoàn thành câu
スピードマスター日本語単語 N3 UNIT㊸㊹㊺㊻㊼㊽ 漢字
Thẻ thông tin
【ことば】カタカナ応用(幼音・促音あり)
Đảo chữ
【文作成】11月のことばで文をつくろう
Phục hồi trật tự
Unit1 単語の確認 スペリング
Đánh vần từ
N3 語彙㉜
Đố vui
N3 語彙⑫
Nối từ
道具 学用品 「〜で〜をします」語彙
Nối từ
英語
Đánh vần từ
Unit3 p.32~35 単語をつづる
Đánh vần từ
Spelling 単語の確認 Unit 4 p59 & 60
Đánh vần từ
単語テストに向けて! (Unit6太字・熟語のみ)スペル
Đánh vần từ
単語学習 日本語 - 日本語
Nối từ
単元テスト Unit 3& Let's Read① 練習問題(単語20問)
Đánh vần từ
【並べ替え】12月の言葉を使った文を並べ替えよう
Phục hồi trật tự
【穴埋め】12月のことばを使って文章を完成させよう
Hoàn thành câu
単元テスト You Can Do It & Unit4 練習問題(単語20問)
Đánh vần từ
【ことば】12月季節のことば(日本語)Seasonal Words in December (Japanese)
Thẻ thông tin
同音異義語7
Đố vui
同音異義語6
Đố vui
英単語
Đảo chữ
英単語
Đố vui
N3スピードマスター日本語単語副詞⑤
Hoàn thành câu
Mattq