N4 できる日本語
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'n4 できる日本語'
【外来語】Katakana loan word / カタカナの外来語20
Thẻ thông tin
【文作成】10月のことばで文をつくろう
Phục hồi trật tự
できる日本語初級 L13ST2 着脱動詞
Đố vui
これはなんでしょう? にほんにあるもの、にほんでみるもの2
Lật quân cờ
これはなんでしょう? にほんにあるもの、にほんでみるもの
Lật quân cờ
【文作成】11月のことばで文をつくろう
Phục hồi trật tự
できる日本語初級 ~ても 動詞 L1~L15
Thẻ thông tin
できること
Đánh vần từ
できる日本語初中級 意向形 L1~L4・初級L1、L6~L14
Thẻ thông tin
[A/K/S/T]カタカナ清音のみ
Đánh vần từ
できる日本語初級 L4~L15 普通形 後句に続く形
Đố vui
できること
Đánh vần từ
できる日本語L1
Thẻ bài ngẫu nhiên
できる日本語初級 なかった形 L1~L10
Thẻ thông tin
できる日本語 可能形 L1~L8(初級)、L1(初中級)
Thẻ thông tin
できる日本語初級 ~たら 動詞 L1~L15
Thẻ thông tin
【穴埋め】11月のことばを使っていってみよう
Hoàn thành câu
【ことば】10月ハロウィンのことば
Đảo chữ
N3スピードマスター日本語単語 ㉖㉗㉘㉙
Hoàn thành câu
スピードマスター日本語単語 49,50,51、52,53,54
Hoàn thành câu
【ことば】カタカナ応用3択クイズ(幼音・促音あり)
Đố vui
N3スピードマスター日本語単語 ㉚㉛㉜㉝㉟
Hoàn thành câu
【文章選択】10月のことばをつかって言ってみよう
Đố vui
【文章選択】11月のことばをつかって言ってみよう
Đố vui
L16 ~くて/~で
Đố vui
でき日初級5課(SHIN&EN→JP)
Thẻ thông tin
でき日初級2課(BEN&EN→JP)
Thẻ thông tin
でき日初級3課(BEN&EN→JP)
Thẻ thông tin
でき日初級7課(BEN&EN→JP)
Thẻ thông tin
でき日初級2課(SHIN&EN→JP)
Thẻ thông tin
でき日初級5課(NE&EN→JP)
Thẻ thông tin
でき日初級2課(NE&EN→JP)
Thẻ thông tin
でき日初級3課(NE&EN→JP)
Thẻ thông tin
でき日初級7課(NE&EN→JP)
Thẻ thông tin
でき日初級7課(SRI&EN→JP)
Thẻ thông tin
でき日初級5課(BEN&EN→JP)
Thẻ thông tin
きめつのやいば こきゅう
Đố vui
できる日本語9課①語彙
Đố vui
【並べ替え】12月の言葉を使った文を並べ替えよう
Phục hồi trật tự
都道府県➀
Gắn nhãn sơ đồ
【穴埋め】12月のことばを使って文章を完成させよう
Hoàn thành câu
ようび2
Gắn nhãn sơ đồ
にんきのアニメ ひらがな
Tìm từ
都道府県➁
Gắn nhãn sơ đồ
共通する部首1
Tìm đáp án phù hợp
道具 学用品 「〜で〜をします」語彙
Nối từ
スピードマスター日本語単語 接続詞
Hoàn thành câu
共通する部首2
Tìm đáp án phù hợp
電車に関することば_Level03
Khớp cặp
できる日本語_動詞
Nối từ
できる日本語 L4 時間
Thẻ thông tin
Kanri