Корейский язык
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'корейский язык'
Корейский / китайский
Sắp xếp nhóm
Корейский / китайский
Sắp xếp nhóm
корейский 1
Tìm đáp án phù hợp
корейский алфавит
Thẻ thông tin
-(으)시
Nối từ
누구의
Nối từ
Повторение ㅂ니다/습니다
Nối từ
아/어서 이유
Thẻ bài ngẫu nhiên
어디
Nối từ
V + -는 (현재)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Корейский Еда и наречия
Thẻ thông tin
5과 Корейский счёт
Thẻ thông tin
Перевод с русского на корейский
Thẻ bài ngẫu nhiên
Mswoo