초등 1학년
Yêu cầu đăng ký
1.043 kết quả cho '초1'
opposite words
Mê cung truy đuổi
12/8_1. 조사 '이'와 '가' 구분하기
Sắp xếp nhóm
좌표와 그래프
Đập chuột chũi
정치 주체
Mê cung truy đuổi
재화와 서비스 분류
Sắp xếp nhóm
Idioms
Đố vui
12/8_3. 연음 현상에 맞게 빈칸채우기.
Hoàn thành câu
색깔 퀴즈
Vòng quay ngẫu nhiên
Koreai helyszínek #1
Tìm đáp án phù hợp
Haeng T Practice
Nối từ
hjgh
Thẻ thông tin
Koreai színek
Nối từ
문제를 맞추어 보세요
Tìm đáp án phù hợp
반대말 선택하기
Hoàn thành câu
4과 더 큰 사이즈는 없어요?
Đố vui
4과. 더 큰 사이즈는 없어요?
Đố vui
Ige/melléknév ragozás #3
Sắp xếp nhóm
Russian to Korean: Places
Nối từ
Koreai helyszínek #2
Tìm đáp án phù hợp
4과. 더 큰 사이즈는 없어요?
Phục hồi trật tự
Koreai beszédgyakorlat #1 (Sejong 1-es szint)
Thẻ bài ngẫu nhiên
목금 1부
Đảo chữ
문제를 맞추어 보세요
Nối từ
12/8_2. 조사에 알맞은 단어 고르기
Hoàn thành câu
Count!
Nổ bóng bay
bingo
Vòng quay ngẫu nhiên
수 배열에서 규칙 찾기
Mê cung truy đuổi
어휘학습2
Tìm đáp án phù hợp
Leaf man
Nổ bóng bay
발음듣고 영어 스펠링 쓰기
Nhập câu trả lời
12/5 받아쓰기 2단계
Hoàn thành câu
과일이름
Đảo chữ
Lesson 5
Quả bay
2학기 기말고사 7-8과 문법
Phục hồi trật tự
lesson7/1
Nối từ
어휘 학습
Hoàn thành câu
삼국 시대의 문화유산을 알아봅시다
Nối từ
가능성 매칭 게임
Sắp xếp nhóm
보넥도 멤버 맞추기 (실명)
Chương trình đố vui
8과 영어 스펠링 쓰기(소문자로 쓰세요)
Nhập câu trả lời
음식에 관한 단어 학습
Thẻ thông tin
우리동네
Đảo chữ
8급 한자 복습
Thẻ thông tin
Főnév ragok és Ige/Melléknév nyelvtanok #2
Tìm đáp án phù hợp
아
Đố vui
단어맞추기
Tìm đáp án phù hợp
Thunder Cake
Nhập câu trả lời
Omu
Nối từ
1학년 현재진행형 빙고룰렛
Vòng quay ngẫu nhiên
8과 단어 순서대로 듣기
Nhập câu trả lời
Pegoist