1학년 국어
Yêu cầu đăng ký
1.124 kết quả cho '1학년 국어'
어휘 학습
Hoàn thành câu
과일이름
Đảo chữ
어휘학습2
Tìm đáp án phù hợp
유아의 감정 표현과 상황 이해
Nối từ
문장
Phục hồi trật tự
V + -는 (현재)
Thẻ bài ngẫu nhiên
12/8_1. 조사 '이'와 '가' 구분하기
Sắp xếp nhóm
생활도구 어려운버전
Khớp cặp
세 번째 [1-1에서 4-1까지] "반대 의미"를 고르세요
Khớp cặp
정치 주체
Mê cung truy đuổi
재화와 서비스 분류
Sắp xếp nhóm
Idioms
Đố vui
12/8_3. 연음 현상에 맞게 빈칸채우기.
Hoàn thành câu
Haeng T Practice
Nối từ
hjgh
Thẻ thông tin
Koreai helyszínek #1
Tìm đáp án phù hợp
Koreai színek
Nối từ
문제를 맞추어 보세요
Tìm đáp án phù hợp
반대말 선택하기
Hoàn thành câu
음운개념
Hoàn thành câu
두 번째 [1-1에서 3-2까지] "비슷한 단어"를 찾으세요
Khớp cặp
설명방법 1
Tìm đáp án phù hợp
은데는데 아서어서
Hoàn thành câu
다섯 번째 [G:1-1에서 4-1까지] 다음 문장을 읽고 맞는 문장이면 O, 아니면 X 하세요
Thẻ bài ngẫu nhiên
4과 더 큰 사이즈는 없어요?
Đố vui
4과. 더 큰 사이즈는 없어요?
Đố vui
Ige/melléknév ragozás #3
Sắp xếp nhóm
Russian to Korean: Places
Nối từ
문제를 맞추어 보세요
Nối từ
12/8_2. 조사에 알맞은 단어 고르기
Hoàn thành câu
Count!
Nổ bóng bay
Koreai helyszínek #2
Tìm đáp án phù hợp
4과. 더 큰 사이즈는 없어요?
Phục hồi trật tự
단어와 뜻 연결하기
Nối từ
단어 시험01
Hoàn thành câu
설명방법 매칭하기
Khớp cặp
Koreai beszédgyakorlat #1 (Sejong 1-es szint)
Thẻ bài ngẫu nhiên
목금 1부
Đảo chữ
bingo
Vòng quay ngẫu nhiên
수 배열에서 규칙 찾기
Mê cung truy đuổi
음운변동탐구
Thẻ thông tin
여섯 번째 [G:1-1에서 4-1까지] 문장의 순서를 정하세요.
Hoàn thành câu
보고하는 글쓰기
Đập chuột chũi
첫 번째 [1-1에서 4-1까지] 단어 확인
Tìm đáp án phù hợp
BE 프로그램
Vòng quay ngẫu nhiên
착용동사
Nối từ
Leaf man
Nổ bóng bay
짝 찾기
Khớp cặp
12/5 받아쓰기 2단계
Hoàn thành câu
Bora594