Cộng đồng

1학년 국어

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.116 kết quả cho '1학년 국어'

02 관용어
02 관용어 Hoàn thành câu
실습 01
실습 01 Nối từ
01 -(으)ㄹ 때/때
01 -(으)ㄹ 때/때 Vòng quay ngẫu nhiên
4형식 문장 뽀개기
4형식 문장 뽀개기 Phục hồi trật tự
bởi
나라
나라 Vòng quay ngẫu nhiên
취미 동사 연결
취미 동사 연결 Nối từ
ㄴ+모음
ㄴ+모음 Tìm đáp án phù hợp
bởi
착용 동사
착용 동사 Nối từ
bởi
흉내내는 말 찾기
흉내내는 말 찾기 Nối từ
어휘1 우당탕 옥상 천막
어휘1 우당탕 옥상 천막 Nối từ
bởi
감정 어휘 - 2015 개정교육과정 1~2학년
감정 어휘 - 2015 개정교육과정 1~2학년 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
한글모음
한글모음 Nối từ
bởi
ㄷ+모음
ㄷ+모음 Tìm đáp án phù hợp
bởi
소설
소설 Tìm từ
입문2반
입문2반 Nối từ
ㄱ+모음
ㄱ+모음 Nối từ
bởi
그림에 어울리는 문장을 완성해 봅시다
그림에 어울리는 문장을 완성해 봅시다 Chương trình đố vui
단어
단어 Nối từ
bởi
착용동사
착용동사 Nối từ
bởi
대한검정회 8급~6급(1) 블로그
대한검정회 8급~6급(1) 블로그 Tìm từ
bởi
발표 문제 선택
발표 문제 선택 Vòng quay ngẫu nhiên
-이나/밖에
-이나/밖에 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
색깔 맞추기
색깔 맞추기 Mở hộp
Sample
Sample Mê cung truy đuổi
bởi
공부
공부 Nối từ
bởi
안녕하세요
안녕하세요 Nối từ
bởi
초급3반-착용 동사
초급3반-착용 동사 Nối từ
취미동사 연결
취미동사 연결 Nối từ
어휘1-줄다리기
어휘1-줄다리기 Nối từ
bởi
동물 퀴즈
동물 퀴즈 Đố vui
bởi
fruit
fruit Đố vui
down in the jungle review
down in the jungle review Đố vui
박
Nối từ
bởi
정수와 유리수
정수와 유리수 Mở hộp
bởi
어휘1 행복한 말똥구리
어휘1 행복한 말똥구리 Nối từ
bởi
나라 수도 맞히기
나라 수도 맞히기 Chương trình đố vui
bởi
국경일
국경일 Nối từ
bởi
어휘1 <야구쟁이>
어휘1 <야구쟁이> Nối từ
bởi
Blending_bl, cl, fl
Blending_bl, cl, fl Nối từ
bởi
7과 비유가 담긴 성어
7과 비유가 담긴 성어 Nổ bóng bay
bởi
랜덤번호돌리기
랜덤번호돌리기 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
어휘1-하찮은 물건들의 졸업식
어휘1-하찮은 물건들의 졸업식 Chương trình đố vui
bởi
연수(0922)
연수(0922) Nối từ
My Body Parts 2
My Body Parts 2 Khớp cặp
문제
문제 Mê cung truy đuổi
bởi
좌표와 그래프
좌표와 그래프 Đập chuột chũi
어휘1 모기 잡는 책
어휘1 모기 잡는 책 Hoàn thành câu
bởi
chữ cái a~ ơ
chữ cái a~ ơ Tìm đáp án phù hợp
bởi
스콘개 활동1 p.51
스콘개 활동1 p.51 Nối từ
bởi
comparatives
comparatives Nối từ
Tomorrow's Alphabet
Tomorrow's Alphabet Nối từ
bởi
Opposite quiz
Opposite quiz Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?