2학년 국어
Yêu cầu đăng ký
1.010 kết quả cho '2학년 국어'
세 번째 [1-1에서 4-1까지] "반대 의미"를 고르세요
Khớp cặp
다섯 번째 [G:1-1에서 4-1까지] 다음 문장을 읽고 맞는 문장이면 O, 아니면 X 하세요
Thẻ bài ngẫu nhiên
두 번째 [1-1에서 3-2까지] "비슷한 단어"를 찾으세요
Khớp cặp
설명방법 1
Tìm đáp án phù hợp
은데는데 아서어서
Hoàn thành câu
설명방법 매칭하기
Khớp cặp
첫 번째 [1-1에서 4-1까지] 단어 확인
Tìm đáp án phù hợp
여섯 번째 [G:1-1에서 4-1까지] 문장의 순서를 정하세요.
Hoàn thành câu
아재개그연습1026
Nối từ
dddd
Sắp xếp nhóm
아침자습
Đố vui
유아의 감정 표현과 상황 이해
Nối từ
문장
Phục hồi trật tự
V + -는 (현재)
Thẻ bài ngẫu nhiên
f 6.07 How often do you eat breakfast?
Hoàn thành câu
생활도구 어려운버전
Khớp cặp
7단-3
Thắng hay thua đố vui
15과 신습한자
Đố vui
매치
Nối từ
취미
Nối từ
أنواع الطقس
Mở hộp
단어 맞추기
Đảo chữ
음운개념
Hoàn thành câu
<알록달록 채소·과일 짝꿍 찾기>
Khớp cặp
dass
Phục hồi trật tự
단어와 뜻 연결하기
Nối từ
단어 시험01
Hoàn thành câu
past participle (7반)
Đố vui
음운변동탐구
Thẻ thông tin
어휘 학습
Hoàn thành câu
과일이름
Đảo chữ
보고하는 글쓰기
Đập chuột chũi
past participle (5반)
Đố vui
동아(이) 중2 8과 단어
Thẻ thông tin
Főnév ragok és Ige/Melléknév nyelvtanok #2
Tìm đáp án phù hợp
BE 프로그램
Vòng quay ngẫu nhiên
착용동사
Nối từ
어휘학습2
Tìm đáp án phù hợp
Main Idea
Hoàn thành câu
Summary (50 words)
Hoàn thành câu
12/5 받아쓰기 2단계
Hoàn thành câu
민꽃식물(녹조~갈조)
Sắp xếp nhóm
짝 찾기
Khớp cặp
5과 수동태
Hoàn thành câu
A Wrinkle in Time - 풍선넣기
Nổ bóng bay
안은문장 종류
Nối từ
<조커, 학교 가기 싫을 때 쓰는 카드> 독해퀴즈
Đố vui
8과 현재분사vs과거분사
Hoàn thành câu
Prepositions of place
Mở hộp
Sinjung7629